Phong thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9500 - Phong thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9500 được Phong thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9500 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9500

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9500

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

29/11 - Đinh Sửu
2

30/11 - Mậu Dần
3

1/12 - Kỷ Mão
4

2/12 - Canh Thìn
5

3/12 - Tân Tỵ
6

4/12 - Nhâm Ngọ
7

5/12 - Quý Mùi
8

6/12 - Giáp Thân
9

7/12 - Ất Dậu
10

8/12 - Bính Tuất
11

9/12 - Đinh Hợi
12

10/12 - Mậu Tý
13

11/12 - Kỷ Sửu
14

12/12 - Canh Dần
15

13/12 - Tân Mão
16

14/12 - Nhâm Thìn
17

15/12 - Quý Tỵ
18

16/12 - Giáp Ngọ
19

17/12 - Ất Mùi
20

18/12 - Bính Thân
21

19/12 - Đinh Dậu
22

20/12 - Mậu Tuất
23

21/12 - Kỷ Hợi
24

22/12 - Canh Tý
25

23/12 - Tân Sửu
26

24/12 - Nhâm Dần
27

25/12 - Quý Mão
28

26/12 - Giáp Thìn
29

27/12 - Ất Tỵ
30

28/12 - Bính Ngọ
31

29/12 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9500

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/1 - Mậu Thân
2

2/1 - Kỷ Dậu
3

3/1 - Canh Tuất
4

4/1 - Tân Hợi
5

5/1 - Nhâm Tý
6

6/1 - Quý Sửu
7

7/1 - Giáp Dần
8

8/1 - Ất Mão
9

9/1 - Bính Thìn
10

10/1 - Đinh Tỵ
11

11/1 - Mậu Ngọ
12

12/1 - Kỷ Mùi
13

13/1 - Canh Thân
14

14/1 - Tân Dậu
15

15/1 - Nhâm Tuất
16

16/1 - Quý Hợi
17

17/1 - Giáp Tý
18

18/1 - Ất Sửu
19

19/1 - Bính Dần
20

20/1 - Đinh Mão
21

21/1 - Mậu Thìn
22

22/1 - Kỷ Tỵ
23

23/1 - Canh Ngọ
24

24/1 - Tân Mùi
25

25/1 - Nhâm Thân
26

26/1 - Quý Dậu
27

27/1 - Giáp Tuất
28

28/1 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9500

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

29/1 - Bính Tý
2

1/2 - Đinh Sửu
3

2/2 - Mậu Dần
4

3/2 - Kỷ Mão
5

4/2 - Canh Thìn
6

5/2 - Tân Tỵ
7

6/2 - Nhâm Ngọ
8

7/2 - Quý Mùi
9

8/2 - Giáp Thân
10

9/2 - Ất Dậu
11

10/2 - Bính Tuất
12

11/2 - Đinh Hợi
13

12/2 - Mậu Tý
14

13/2 - Kỷ Sửu
15

14/2 - Canh Dần
16

15/2 - Tân Mão
17

16/2 - Nhâm Thìn
18

17/2 - Quý Tỵ
19

18/2 - Giáp Ngọ
20

19/2 - Ất Mùi
21

20/2 - Bính Thân
22

21/2 - Đinh Dậu
23

22/2 - Mậu Tuất
24

23/2 - Kỷ Hợi
25

24/2 - Canh Tý
26

25/2 - Tân Sửu
27

26/2 - Nhâm Dần
28

27/2 - Quý Mão
29

28/2 - Giáp Thìn
30

29/2 - Ất Tỵ
31

30/2 - Bính Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9500

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/3 - Đinh Mùi
2

2/3 - Mậu Thân
3

3/3 - Kỷ Dậu
4

4/3 - Canh Tuất
5

5/3 - Tân Hợi
6

6/3 - Nhâm Tý
7

7/3 - Quý Sửu
8

8/3 - Giáp Dần
9

9/3 - Ất Mão
10

10/3 - Bính Thìn
11

11/3 - Đinh Tỵ
12

12/3 - Mậu Ngọ
13

13/3 - Kỷ Mùi
14

14/3 - Canh Thân
15

15/3 - Tân Dậu
16

16/3 - Nhâm Tuất
17

17/3 - Quý Hợi
18

18/3 - Giáp Tý
19

19/3 - Ất Sửu
20

20/3 - Bính Dần
21

21/3 - Đinh Mão
22

22/3 - Mậu Thìn
23

23/3 - Kỷ Tỵ
24

24/3 - Canh Ngọ
25

25/3 - Tân Mùi
26

26/3 - Nhâm Thân
27

27/3 - Quý Dậu
28

28/3 - Giáp Tuất
29

29/3 - Ất Hợi
30

30/3 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9500

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/4 - Đinh Sửu
2

2/4 - Mậu Dần
3

3/4 - Kỷ Mão
4

4/4 - Canh Thìn
5

5/4 - Tân Tỵ
6

6/4 - Nhâm Ngọ
7

7/4 - Quý Mùi
8

8/4 - Giáp Thân
9

9/4 - Ất Dậu
10

10/4 - Bính Tuất
11

11/4 - Đinh Hợi
12

12/4 - Mậu Tý
13

13/4 - Kỷ Sửu
14

14/4 - Canh Dần
15

15/4 - Tân Mão
16

16/4 - Nhâm Thìn
17

17/4 - Quý Tỵ
18

18/4 - Giáp Ngọ
19

19/4 - Ất Mùi
20

20/4 - Bính Thân
21

21/4 - Đinh Dậu
22

22/4 - Mậu Tuất
23

23/4 - Kỷ Hợi
24

24/4 - Canh Tý
25

25/4 - Tân Sửu
26

26/4 - Nhâm Dần
27

27/4 - Quý Mão
28

28/4 - Giáp Thìn
29

29/4 - Ất Tỵ
30

1/5 - Bính Ngọ
31

2/5 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9500

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/5 - Mậu Thân
2

4/5 - Kỷ Dậu
3

5/5 - Canh Tuất
4

6/5 - Tân Hợi
5

7/5 - Nhâm Tý
6

8/5 - Quý Sửu
7

9/5 - Giáp Dần
8

10/5 - Ất Mão
9

11/5 - Bính Thìn
10

12/5 - Đinh Tỵ
11

13/5 - Mậu Ngọ
12

14/5 - Kỷ Mùi
13

15/5 - Canh Thân
14

16/5 - Tân Dậu
15

17/5 - Nhâm Tuất
16

18/5 - Quý Hợi
17

19/5 - Giáp Tý
18

20/5 - Ất Sửu
19

21/5 - Bính Dần
20

22/5 - Đinh Mão
21

23/5 - Mậu Thìn
22

24/5 - Kỷ Tỵ
23

25/5 - Canh Ngọ
24

26/5 - Tân Mùi
25

27/5 - Nhâm Thân
26

28/5 - Quý Dậu
27

29/5 - Giáp Tuất
28

30/5 - Ất Hợi
29

1/6 - Bính Tý
30

2/6 - Đinh Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9500

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/6 - Mậu Dần
2

4/6 - Kỷ Mão
3

5/6 - Canh Thìn
4

6/6 - Tân Tỵ
5

7/6 - Nhâm Ngọ
6

8/6 - Quý Mùi
7

9/6 - Giáp Thân
8

10/6 - Ất Dậu
9

11/6 - Bính Tuất
10

12/6 - Đinh Hợi
11

13/6 - Mậu Tý
12

14/6 - Kỷ Sửu
13

15/6 - Canh Dần
14

16/6 - Tân Mão
15

17/6 - Nhâm Thìn
16

18/6 - Quý Tỵ
17

19/6 - Giáp Ngọ
18

20/6 - Ất Mùi
19

21/6 - Bính Thân
20

22/6 - Đinh Dậu
21

23/6 - Mậu Tuất
22

24/6 - Kỷ Hợi
23

25/6 - Canh Tý
24

26/6 - Tân Sửu
25

27/6 - Nhâm Dần
26

28/6 - Quý Mão
27

29/6 - Giáp Thìn
28

30/6 - Ất Tỵ
29

1/7 - Bính Ngọ
30

2/7 - Đinh Mùi
31

3/7 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9500

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/7 - Kỷ Dậu
2

5/7 - Canh Tuất
3

6/7 - Tân Hợi
4

7/7 - Nhâm Tý
5

8/7 - Quý Sửu
6

9/7 - Giáp Dần
7

10/7 - Ất Mão
8

11/7 - Bính Thìn
9

12/7 - Đinh Tỵ
10

13/7 - Mậu Ngọ
11

14/7 - Kỷ Mùi
12

15/7 - Canh Thân
13

16/7 - Tân Dậu
14

17/7 - Nhâm Tuất
15

18/7 - Quý Hợi
16

19/7 - Giáp Tý
17

20/7 - Ất Sửu
18

21/7 - Bính Dần
19

22/7 - Đinh Mão
20

23/7 - Mậu Thìn
21

24/7 - Kỷ Tỵ
22

25/7 - Canh Ngọ
23

26/7 - Tân Mùi
24

27/7 - Nhâm Thân
25

28/7 - Quý Dậu
26

29/7 - Giáp Tuất
27

30/7 - Ất Hợi
28

1/8 - Bính Tý
29

2/8 - Đinh Sửu
30

3/8 - Mậu Dần
31

4/8 - Kỷ Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9500

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/8 - Canh Thìn
2

6/8 - Tân Tỵ
3

7/8 - Nhâm Ngọ
4

8/8 - Quý Mùi
5

9/8 - Giáp Thân
6

10/8 - Ất Dậu
7

11/8 - Bính Tuất
8

12/8 - Đinh Hợi
9

13/8 - Mậu Tý
10

14/8 - Kỷ Sửu
11

15/8 - Canh Dần
12

16/8 - Tân Mão
13

17/8 - Nhâm Thìn
14

18/8 - Quý Tỵ
15

19/8 - Giáp Ngọ
16

20/8 - Ất Mùi
17

21/8 - Bính Thân
18

22/8 - Đinh Dậu
19

23/8 - Mậu Tuất
20

24/8 - Kỷ Hợi
21

25/8 - Canh Tý
22

26/8 - Tân Sửu
23

27/8 - Nhâm Dần
24

28/8 - Quý Mão
25

29/8 - Giáp Thìn
26

1/9 - Ất Tỵ
27

2/9 - Bính Ngọ
28

3/9 - Đinh Mùi
29

4/9 - Mậu Thân
30

5/9 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9500

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/9 - Canh Tuất
2

7/9 - Tân Hợi
3

8/9 - Nhâm Tý
4

9/9 - Quý Sửu
5

10/9 - Giáp Dần
6

11/9 - Ất Mão
7

12/9 - Bính Thìn
8

13/9 - Đinh Tỵ
9

14/9 - Mậu Ngọ
10

15/9 - Kỷ Mùi
11

16/9 - Canh Thân
12

17/9 - Tân Dậu
13

18/9 - Nhâm Tuất
14

19/9 - Quý Hợi
15

20/9 - Giáp Tý
16

21/9 - Ất Sửu
17

22/9 - Bính Dần
18

23/9 - Đinh Mão
19

24/9 - Mậu Thìn
20

25/9 - Kỷ Tỵ
21

26/9 - Canh Ngọ
22

27/9 - Tân Mùi
23

28/9 - Nhâm Thân
24

29/9 - Quý Dậu
25

30/9 - Giáp Tuất
26

1/10 - Ất Hợi
27

2/10 - Bính Tý
28

3/10 - Đinh Sửu
29

4/10 - Mậu Dần
30

5/10 - Kỷ Mão
31

6/10 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9500

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/10 - Tân Tỵ
2

8/10 - Nhâm Ngọ
3

9/10 - Quý Mùi
4

10/10 - Giáp Thân
5

11/10 - Ất Dậu
6

12/10 - Bính Tuất
7

13/10 - Đinh Hợi
8

14/10 - Mậu Tý
9

15/10 - Kỷ Sửu
10

16/10 - Canh Dần
11

17/10 - Tân Mão
12

18/10 - Nhâm Thìn
13

19/10 - Quý Tỵ
14

20/10 - Giáp Ngọ
15

21/10 - Ất Mùi
16

22/10 - Bính Thân
17

23/10 - Đinh Dậu
18

24/10 - Mậu Tuất
19

25/10 - Kỷ Hợi
20

26/10 - Canh Tý
21

27/10 - Tân Sửu
22

28/10 - Nhâm Dần
23

29/10 - Quý Mão
24

1/11 - Giáp Thìn
25

2/11 - Ất Tỵ
26

3/11 - Bính Ngọ
27

4/11 - Đinh Mùi
28

5/11 - Mậu Thân
29

6/11 - Kỷ Dậu
30

7/11 - Canh Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9500

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/11 - Tân Hợi
2

9/11 - Nhâm Tý
3

10/11 - Quý Sửu
4

11/11 - Giáp Dần
5

12/11 - Ất Mão
6

13/11 - Bính Thìn
7

14/11 - Đinh Tỵ
8

15/11 - Mậu Ngọ
9

16/11 - Kỷ Mùi
10

17/11 - Canh Thân
11

18/11 - Tân Dậu
12

19/11 - Nhâm Tuất
13

20/11 - Quý Hợi
14

21/11 - Giáp Tý
15

22/11 - Ất Sửu
16

23/11 - Bính Dần
17

24/11 - Đinh Mão
18

25/11 - Mậu Thìn
19

26/11 - Kỷ Tỵ
20

27/11 - Canh Ngọ
21

28/11 - Tân Mùi
22

29/11 - Nhâm Thân
23

1/12 - Quý Dậu
24

2/12 - Giáp Tuất
25

3/12 - Ất Hợi
26

4/12 - Bính Tý
27

5/12 - Đinh Sửu
28

6/12 - Mậu Dần
29

7/12 - Kỷ Mão
30

8/12 - Canh Thìn
31

9/12 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự