Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8652 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8652 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8652 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8652

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8652

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

19/11 - Tân Mùi
2

20/11 - Nhâm Thân
3

21/11 - Quý Dậu
4

22/11 - Giáp Tuất
5

23/11 - Ất Hợi
6

24/11 - Bính Tý
7

25/11 - Đinh Sửu
8

26/11 - Mậu Dần
9

27/11 - Kỷ Mão
10

28/11 - Canh Thìn
11

29/11 - Tân Tỵ
12

1/12 - Nhâm Ngọ
13

2/12 - Quý Mùi
14

3/12 - Giáp Thân
15

4/12 - Ất Dậu
16

5/12 - Bính Tuất
17

6/12 - Đinh Hợi
18

7/12 - Mậu Tý
19

8/12 - Kỷ Sửu
20

9/12 - Canh Dần
21

10/12 - Tân Mão
22

11/12 - Nhâm Thìn
23

12/12 - Quý Tỵ
24

13/12 - Giáp Ngọ
25

14/12 - Ất Mùi
26

15/12 - Bính Thân
27

16/12 - Đinh Dậu
28

17/12 - Mậu Tuất
29

18/12 - Kỷ Hợi
30

19/12 - Canh Tý
31

20/12 - Tân Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8652

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/12 - Nhâm Dần
2

22/12 - Quý Mão
3

23/12 - Giáp Thìn
4

24/12 - Ất Tỵ
5

25/12 - Bính Ngọ
6

26/12 - Đinh Mùi
7

27/12 - Mậu Thân
8

28/12 - Kỷ Dậu
9

29/12 - Canh Tuất
10

30/12 - Tân Hợi
11

1/1 - Nhâm Tý
12

2/1 - Quý Sửu
13

3/1 - Giáp Dần
14

4/1 - Ất Mão
15

5/1 - Bính Thìn
16

6/1 - Đinh Tỵ
17

7/1 - Mậu Ngọ
18

8/1 - Kỷ Mùi
19

9/1 - Canh Thân
20

10/1 - Tân Dậu
21

11/1 - Nhâm Tuất
22

12/1 - Quý Hợi
23

13/1 - Giáp Tý
24

14/1 - Ất Sửu
25

15/1 - Bính Dần
26

16/1 - Đinh Mão
27

17/1 - Mậu Thìn
28

18/1 - Kỷ Tỵ
29

19/1 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8652

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

20/1 - Tân Mùi
2

21/1 - Nhâm Thân
3

22/1 - Quý Dậu
4

23/1 - Giáp Tuất
5

24/1 - Ất Hợi
6

25/1 - Bính Tý
7

26/1 - Đinh Sửu
8

27/1 - Mậu Dần
9

28/1 - Kỷ Mão
10

29/1 - Canh Thìn
11

1/2 - Tân Tỵ
12

2/2 - Nhâm Ngọ
13

3/2 - Quý Mùi
14

4/2 - Giáp Thân
15

5/2 - Ất Dậu
16

6/2 - Bính Tuất
17

7/2 - Đinh Hợi
18

8/2 - Mậu Tý
19

9/2 - Kỷ Sửu
20

10/2 - Canh Dần
21

11/2 - Tân Mão
22

12/2 - Nhâm Thìn
23

13/2 - Quý Tỵ
24

14/2 - Giáp Ngọ
25

15/2 - Ất Mùi
26

16/2 - Bính Thân
27

17/2 - Đinh Dậu
28

18/2 - Mậu Tuất
29

19/2 - Kỷ Hợi
30

20/2 - Canh Tý
31

21/2 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8652

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/2 - Nhâm Dần
2

23/2 - Quý Mão
3

24/2 - Giáp Thìn
4

25/2 - Ất Tỵ
5

26/2 - Bính Ngọ
6

27/2 - Đinh Mùi
7

28/2 - Mậu Thân
8

29/2 - Kỷ Dậu
9

30/2 - Canh Tuất
10

1/3 - Tân Hợi
11

2/3 - Nhâm Tý
12

3/3 - Quý Sửu
13

4/3 - Giáp Dần
14

5/3 - Ất Mão
15

6/3 - Bính Thìn
16

7/3 - Đinh Tỵ
17

8/3 - Mậu Ngọ
18

9/3 - Kỷ Mùi
19

10/3 - Canh Thân
20

11/3 - Tân Dậu
21

12/3 - Nhâm Tuất
22

13/3 - Quý Hợi
23

14/3 - Giáp Tý
24

15/3 - Ất Sửu
25

16/3 - Bính Dần
26

17/3 - Đinh Mão
27

18/3 - Mậu Thìn
28

19/3 - Kỷ Tỵ
29

20/3 - Canh Ngọ
30

21/3 - Tân Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8652

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/3 - Nhâm Thân
2

23/3 - Quý Dậu
3

24/3 - Giáp Tuất
4

25/3 - Ất Hợi
5

26/3 - Bính Tý
6

27/3 - Đinh Sửu
7

28/3 - Mậu Dần
8

29/3 - Kỷ Mão
9

1/4 - Canh Thìn
10

2/4 - Tân Tỵ
11

3/4 - Nhâm Ngọ
12

4/4 - Quý Mùi
13

5/4 - Giáp Thân
14

6/4 - Ất Dậu
15

7/4 - Bính Tuất
16

8/4 - Đinh Hợi
17

9/4 - Mậu Tý
18

10/4 - Kỷ Sửu
19

11/4 - Canh Dần
20

12/4 - Tân Mão
21

13/4 - Nhâm Thìn
22

14/4 - Quý Tỵ
23

15/4 - Giáp Ngọ
24

16/4 - Ất Mùi
25

17/4 - Bính Thân
26

18/4 - Đinh Dậu
27

19/4 - Mậu Tuất
28

20/4 - Kỷ Hợi
29

21/4 - Canh Tý
30

22/4 - Tân Sửu
31

23/4 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8652

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/4 - Quý Mão
2

25/4 - Giáp Thìn
3

26/4 - Ất Tỵ
4

27/4 - Bính Ngọ
5

28/4 - Đinh Mùi
6

29/4 - Mậu Thân
7

30/4 - Kỷ Dậu
8

1/5 - Canh Tuất
9

2/5 - Tân Hợi
10

3/5 - Nhâm Tý
11

4/5 - Quý Sửu
12

5/5 - Giáp Dần
13

6/5 - Ất Mão
14

7/5 - Bính Thìn
15

8/5 - Đinh Tỵ
16

9/5 - Mậu Ngọ
17

10/5 - Kỷ Mùi
18

11/5 - Canh Thân
19

12/5 - Tân Dậu
20

13/5 - Nhâm Tuất
21

14/5 - Quý Hợi
22

15/5 - Giáp Tý
23

16/5 - Ất Sửu
24

17/5 - Bính Dần
25

18/5 - Đinh Mão
26

19/5 - Mậu Thìn
27

20/5 - Kỷ Tỵ
28

21/5 - Canh Ngọ
29

22/5 - Tân Mùi
30

23/5 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8652

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

24/5 - Quý Dậu
2

25/5 - Giáp Tuất
3

26/5 - Ất Hợi
4

27/5 - Bính Tý
5

28/5 - Đinh Sửu
6

29/5 - Mậu Dần
7

1/6 - Kỷ Mão
8

2/6 - Canh Thìn
9

3/6 - Tân Tỵ
10

4/6 - Nhâm Ngọ
11

5/6 - Quý Mùi
12

6/6 - Giáp Thân
13

7/6 - Ất Dậu
14

8/6 - Bính Tuất
15

9/6 - Đinh Hợi
16

10/6 - Mậu Tý
17

11/6 - Kỷ Sửu
18

12/6 - Canh Dần
19

13/6 - Tân Mão
20

14/6 - Nhâm Thìn
21

15/6 - Quý Tỵ
22

16/6 - Giáp Ngọ
23

17/6 - Ất Mùi
24

18/6 - Bính Thân
25

19/6 - Đinh Dậu
26

20/6 - Mậu Tuất
27

21/6 - Kỷ Hợi
28

22/6 - Canh Tý
29

23/6 - Tân Sửu
30

24/6 - Nhâm Dần
31

25/6 - Quý Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8652

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/6 - Giáp Thìn
2

27/6 - Ất Tỵ
3

28/6 - Bính Ngọ
4

29/6 - Đinh Mùi
5

30/6 - Mậu Thân
6

1/7 - Kỷ Dậu
7

2/7 - Canh Tuất
8

3/7 - Tân Hợi
9

4/7 - Nhâm Tý
10

5/7 - Quý Sửu
11

6/7 - Giáp Dần
12

7/7 - Ất Mão
13

8/7 - Bính Thìn
14

9/7 - Đinh Tỵ
15

10/7 - Mậu Ngọ
16

11/7 - Kỷ Mùi
17

12/7 - Canh Thân
18

13/7 - Tân Dậu
19

14/7 - Nhâm Tuất
20

15/7 - Quý Hợi
21

16/7 - Giáp Tý
22

17/7 - Ất Sửu
23

18/7 - Bính Dần
24

19/7 - Đinh Mão
25

20/7 - Mậu Thìn
26

21/7 - Kỷ Tỵ
27

22/7 - Canh Ngọ
28

23/7 - Tân Mùi
29

24/7 - Nhâm Thân
30

25/7 - Quý Dậu
31

26/7 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8652

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/7 - Ất Hợi
2

28/7 - Bính Tý
3

29/7 - Đinh Sửu
4

30/7 - Mậu Dần
5

1/8 - Kỷ Mão
6

2/8 - Canh Thìn
7

3/8 - Tân Tỵ
8

4/8 - Nhâm Ngọ
9

5/8 - Quý Mùi
10

6/8 - Giáp Thân
11

7/8 - Ất Dậu
12

8/8 - Bính Tuất
13

9/8 - Đinh Hợi
14

10/8 - Mậu Tý
15

11/8 - Kỷ Sửu
16

12/8 - Canh Dần
17

13/8 - Tân Mão
18

14/8 - Nhâm Thìn
19

15/8 - Quý Tỵ
20

16/8 - Giáp Ngọ
21

17/8 - Ất Mùi
22

18/8 - Bính Thân
23

19/8 - Đinh Dậu
24

20/8 - Mậu Tuất
25

21/8 - Kỷ Hợi
26

22/8 - Canh Tý
27

23/8 - Tân Sửu
28

24/8 - Nhâm Dần
29

25/8 - Quý Mão
30

26/8 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8652

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/8 - Ất Tỵ
2

28/8 - Bính Ngọ
3

29/8 - Đinh Mùi
4

1/9 - Mậu Thân
5

2/9 - Kỷ Dậu
6

3/9 - Canh Tuất
7

4/9 - Tân Hợi
8

5/9 - Nhâm Tý
9

6/9 - Quý Sửu
10

7/9 - Giáp Dần
11

8/9 - Ất Mão
12

9/9 - Bính Thìn
13

10/9 - Đinh Tỵ
14

11/9 - Mậu Ngọ
15

12/9 - Kỷ Mùi
16

13/9 - Canh Thân
17

14/9 - Tân Dậu
18

15/9 - Nhâm Tuất
19

16/9 - Quý Hợi
20

17/9 - Giáp Tý
21

18/9 - Ất Sửu
22

19/9 - Bính Dần
23

20/9 - Đinh Mão
24

21/9 - Mậu Thìn
25

22/9 - Kỷ Tỵ
26

23/9 - Canh Ngọ
27

24/9 - Tân Mùi
28

25/9 - Nhâm Thân
29

26/9 - Quý Dậu
30

27/9 - Giáp Tuất
31

28/9 - Ất Hợi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8652

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

29/9 - Bính Tý
2

30/9 - Đinh Sửu
3

1/10 - Mậu Dần
4

2/10 - Kỷ Mão
5

3/10 - Canh Thìn
6

4/10 - Tân Tỵ
7

5/10 - Nhâm Ngọ
8

6/10 - Quý Mùi
9

7/10 - Giáp Thân
10

8/10 - Ất Dậu
11

9/10 - Bính Tuất
12

10/10 - Đinh Hợi
13

11/10 - Mậu Tý
14

12/10 - Kỷ Sửu
15

13/10 - Canh Dần
16

14/10 - Tân Mão
17

15/10 - Nhâm Thìn
18

16/10 - Quý Tỵ
19

17/10 - Giáp Ngọ
20

18/10 - Ất Mùi
21

19/10 - Bính Thân
22

20/10 - Đinh Dậu
23

21/10 - Mậu Tuất
24

22/10 - Kỷ Hợi
25

23/10 - Canh Tý
26

24/10 - Tân Sửu
27

25/10 - Nhâm Dần
28

26/10 - Quý Mão
29

27/10 - Giáp Thìn
30

28/10 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8652

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/10 - Bính Ngọ
2

1/11 - Đinh Mùi
3

2/11 - Mậu Thân
4

3/11 - Kỷ Dậu
5

4/11 - Canh Tuất
6

5/11 - Tân Hợi
7

6/11 - Nhâm Tý
8

7/11 - Quý Sửu
9

8/11 - Giáp Dần
10

9/11 - Ất Mão
11

10/11 - Bính Thìn
12

11/11 - Đinh Tỵ
13

12/11 - Mậu Ngọ
14

13/11 - Kỷ Mùi
15

14/11 - Canh Thân
16

15/11 - Tân Dậu
17

16/11 - Nhâm Tuất
18

17/11 - Quý Hợi
19

18/11 - Giáp Tý
20

19/11 - Ất Sửu
21

20/11 - Bính Dần
22

21/11 - Đinh Mão
23

22/11 - Mậu Thìn
24

23/11 - Kỷ Tỵ
25

24/11 - Canh Ngọ
26

25/11 - Tân Mùi
27

26/11 - Nhâm Thân
28

27/11 - Quý Dậu
29

28/11 - Giáp Tuất
30

29/11 - Ất Hợi
31

30/11 - Bính Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự