Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8575 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8575 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8575 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8575

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8575

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/12 - Mậu Tý
2

10/12 - Kỷ Sửu
3

11/12 - Canh Dần
4

12/12 - Tân Mão
5

13/12 - Nhâm Thìn
6

14/12 - Quý Tỵ
7

15/12 - Giáp Ngọ
8

16/12 - Ất Mùi
9

17/12 - Bính Thân
10

18/12 - Đinh Dậu
11

19/12 - Mậu Tuất
12

20/12 - Kỷ Hợi
13

21/12 - Canh Tý
14

22/12 - Tân Sửu
15

23/12 - Nhâm Dần
16

24/12 - Quý Mão
17

25/12 - Giáp Thìn
18

26/12 - Ất Tỵ
19

27/12 - Bính Ngọ
20

28/12 - Đinh Mùi
21

29/12 - Mậu Thân
22

1/1 - Kỷ Dậu
23

2/1 - Canh Tuất
24

3/1 - Tân Hợi
25

4/1 - Nhâm Tý
26

5/1 - Quý Sửu
27

6/1 - Giáp Dần
28

7/1 - Ất Mão
29

8/1 - Bính Thìn
30

9/1 - Đinh Tỵ
31

10/1 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8575

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/1 - Kỷ Mùi
2

12/1 - Canh Thân
3

13/1 - Tân Dậu
4

14/1 - Nhâm Tuất
5

15/1 - Quý Hợi
6

16/1 - Giáp Tý
7

17/1 - Ất Sửu
8

18/1 - Bính Dần
9

19/1 - Đinh Mão
10

20/1 - Mậu Thìn
11

21/1 - Kỷ Tỵ
12

22/1 - Canh Ngọ
13

23/1 - Tân Mùi
14

24/1 - Nhâm Thân
15

25/1 - Quý Dậu
16

26/1 - Giáp Tuất
17

27/1 - Ất Hợi
18

28/1 - Bính Tý
19

29/1 - Đinh Sửu
20

30/1 - Mậu Dần
21

1/2 - Kỷ Mão
22

2/2 - Canh Thìn
23

3/2 - Tân Tỵ
24

4/2 - Nhâm Ngọ
25

5/2 - Quý Mùi
26

6/2 - Giáp Thân
27

7/2 - Ất Dậu
28

8/2 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8575

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/2 - Đinh Hợi
2

10/2 - Mậu Tý
3

11/2 - Kỷ Sửu
4

12/2 - Canh Dần
5

13/2 - Tân Mão
6

14/2 - Nhâm Thìn
7

15/2 - Quý Tỵ
8

16/2 - Giáp Ngọ
9

17/2 - Ất Mùi
10

18/2 - Bính Thân
11

19/2 - Đinh Dậu
12

20/2 - Mậu Tuất
13

21/2 - Kỷ Hợi
14

22/2 - Canh Tý
15

23/2 - Tân Sửu
16

24/2 - Nhâm Dần
17

25/2 - Quý Mão
18

26/2 - Giáp Thìn
19

27/2 - Ất Tỵ
20

28/2 - Bính Ngọ
21

29/2 - Đinh Mùi
22

30/2 - Mậu Thân
23

1/3 - Kỷ Dậu
24

2/3 - Canh Tuất
25

3/3 - Tân Hợi
26

4/3 - Nhâm Tý
27

5/3 - Quý Sửu
28

6/3 - Giáp Dần
29

7/3 - Ất Mão
30

8/3 - Bính Thìn
31

9/3 - Đinh Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8575

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/3 - Mậu Ngọ
2

11/3 - Kỷ Mùi
3

12/3 - Canh Thân
4

13/3 - Tân Dậu
5

14/3 - Nhâm Tuất
6

15/3 - Quý Hợi
7

16/3 - Giáp Tý
8

17/3 - Ất Sửu
9

18/3 - Bính Dần
10

19/3 - Đinh Mão
11

20/3 - Mậu Thìn
12

21/3 - Kỷ Tỵ
13

22/3 - Canh Ngọ
14

23/3 - Tân Mùi
15

24/3 - Nhâm Thân
16

25/3 - Quý Dậu
17

26/3 - Giáp Tuất
18

27/3 - Ất Hợi
19

28/3 - Bính Tý
20

29/3 - Đinh Sửu
21

1/4 - Mậu Dần
22

2/4 - Kỷ Mão
23

3/4 - Canh Thìn
24

4/4 - Tân Tỵ
25

5/4 - Nhâm Ngọ
26

6/4 - Quý Mùi
27

7/4 - Giáp Thân
28

8/4 - Ất Dậu
29

9/4 - Bính Tuất
30

10/4 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8575

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

11/4 - Mậu Tý
2

12/4 - Kỷ Sửu
3

13/4 - Canh Dần
4

14/4 - Tân Mão
5

15/4 - Nhâm Thìn
6

16/4 - Quý Tỵ
7

17/4 - Giáp Ngọ
8

18/4 - Ất Mùi
9

19/4 - Bính Thân
10

20/4 - Đinh Dậu
11

21/4 - Mậu Tuất
12

22/4 - Kỷ Hợi
13

23/4 - Canh Tý
14

24/4 - Tân Sửu
15

25/4 - Nhâm Dần
16

26/4 - Quý Mão
17

27/4 - Giáp Thìn
18

28/4 - Ất Tỵ
19

29/4 - Bính Ngọ
20

30/4 - Đinh Mùi
21

1/5 - Mậu Thân
22

2/5 - Kỷ Dậu
23

3/5 - Canh Tuất
24

4/5 - Tân Hợi
25

5/5 - Nhâm Tý
26

6/5 - Quý Sửu
27

7/5 - Giáp Dần
28

8/5 - Ất Mão
29

9/5 - Bính Thìn
30

10/5 - Đinh Tỵ
31

11/5 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8575

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

12/5 - Kỷ Mùi
2

13/5 - Canh Thân
3

14/5 - Tân Dậu
4

15/5 - Nhâm Tuất
5

16/5 - Quý Hợi
6

17/5 - Giáp Tý
7

18/5 - Ất Sửu
8

19/5 - Bính Dần
9

20/5 - Đinh Mão
10

21/5 - Mậu Thìn
11

22/5 - Kỷ Tỵ
12

23/5 - Canh Ngọ
13

24/5 - Tân Mùi
14

25/5 - Nhâm Thân
15

26/5 - Quý Dậu
16

27/5 - Giáp Tuất
17

28/5 - Ất Hợi
18

29/5 - Bính Tý
19

1/6 - Đinh Sửu
20

2/6 - Mậu Dần
21

3/6 - Kỷ Mão
22

4/6 - Canh Thìn
23

5/6 - Tân Tỵ
24

6/6 - Nhâm Ngọ
25

7/6 - Quý Mùi
26

8/6 - Giáp Thân
27

9/6 - Ất Dậu
28

10/6 - Bính Tuất
29

11/6 - Đinh Hợi
30

12/6 - Mậu Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8575

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/6 - Kỷ Sửu
2

14/6 - Canh Dần
3

15/6 - Tân Mão
4

16/6 - Nhâm Thìn
5

17/6 - Quý Tỵ
6

18/6 - Giáp Ngọ
7

19/6 - Ất Mùi
8

20/6 - Bính Thân
9

21/6 - Đinh Dậu
10

22/6 - Mậu Tuất
11

23/6 - Kỷ Hợi
12

24/6 - Canh Tý
13

25/6 - Tân Sửu
14

26/6 - Nhâm Dần
15

27/6 - Quý Mão
16

28/6 - Giáp Thìn
17

29/6 - Ất Tỵ
18

1/6 - Bính Ngọ
19

2/6 - Đinh Mùi
20

3/6 - Mậu Thân
21

4/6 - Kỷ Dậu
22

5/6 - Canh Tuất
23

6/6 - Tân Hợi
24

7/6 - Nhâm Tý
25

8/6 - Quý Sửu
26

9/6 - Giáp Dần
27

10/6 - Ất Mão
28

11/6 - Bính Thìn
29

12/6 - Đinh Tỵ
30

13/6 - Mậu Ngọ
31

14/6 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8575

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

15/6 - Canh Thân
2

16/6 - Tân Dậu
3

17/6 - Nhâm Tuất
4

18/6 - Quý Hợi
5

19/6 - Giáp Tý
6

20/6 - Ất Sửu
7

21/6 - Bính Dần
8

22/6 - Đinh Mão
9

23/6 - Mậu Thìn
10

24/6 - Kỷ Tỵ
11

25/6 - Canh Ngọ
12

26/6 - Tân Mùi
13

27/6 - Nhâm Thân
14

28/6 - Quý Dậu
15

29/6 - Giáp Tuất
16

30/6 - Ất Hợi
17

1/7 - Bính Tý
18

2/7 - Đinh Sửu
19

3/7 - Mậu Dần
20

4/7 - Kỷ Mão
21

5/7 - Canh Thìn
22

6/7 - Tân Tỵ
23

7/7 - Nhâm Ngọ
24

8/7 - Quý Mùi
25

9/7 - Giáp Thân
26

10/7 - Ất Dậu
27

11/7 - Bính Tuất
28

12/7 - Đinh Hợi
29

13/7 - Mậu Tý
30

14/7 - Kỷ Sửu
31

15/7 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8575

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/7 - Tân Mão
2

17/7 - Nhâm Thìn
3

18/7 - Quý Tỵ
4

19/7 - Giáp Ngọ
5

20/7 - Ất Mùi
6

21/7 - Bính Thân
7

22/7 - Đinh Dậu
8

23/7 - Mậu Tuất
9

24/7 - Kỷ Hợi
10

25/7 - Canh Tý
11

26/7 - Tân Sửu
12

27/7 - Nhâm Dần
13

28/7 - Quý Mão
14

29/7 - Giáp Thìn
15

1/8 - Ất Tỵ
16

2/8 - Bính Ngọ
17

3/8 - Đinh Mùi
18

4/8 - Mậu Thân
19

5/8 - Kỷ Dậu
20

6/8 - Canh Tuất
21

7/8 - Tân Hợi
22

8/8 - Nhâm Tý
23

9/8 - Quý Sửu
24

10/8 - Giáp Dần
25

11/8 - Ất Mão
26

12/8 - Bính Thìn
27

13/8 - Đinh Tỵ
28

14/8 - Mậu Ngọ
29

15/8 - Kỷ Mùi
30

16/8 - Canh Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8575

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/8 - Tân Dậu
2

18/8 - Nhâm Tuất
3

19/8 - Quý Hợi
4

20/8 - Giáp Tý
5

21/8 - Ất Sửu
6

22/8 - Bính Dần
7

23/8 - Đinh Mão
8

24/8 - Mậu Thìn
9

25/8 - Kỷ Tỵ
10

26/8 - Canh Ngọ
11

27/8 - Tân Mùi
12

28/8 - Nhâm Thân
13

29/8 - Quý Dậu
14

30/8 - Giáp Tuất
15

1/9 - Ất Hợi
16

2/9 - Bính Tý
17

3/9 - Đinh Sửu
18

4/9 - Mậu Dần
19

5/9 - Kỷ Mão
20

6/9 - Canh Thìn
21

7/9 - Tân Tỵ
22

8/9 - Nhâm Ngọ
23

9/9 - Quý Mùi
24

10/9 - Giáp Thân
25

11/9 - Ất Dậu
26

12/9 - Bính Tuất
27

13/9 - Đinh Hợi
28

14/9 - Mậu Tý
29

15/9 - Kỷ Sửu
30

16/9 - Canh Dần
31

17/9 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8575

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

18/9 - Nhâm Thìn
2

19/9 - Quý Tỵ
3

20/9 - Giáp Ngọ
4

21/9 - Ất Mùi
5

22/9 - Bính Thân
6

23/9 - Đinh Dậu
7

24/9 - Mậu Tuất
8

25/9 - Kỷ Hợi
9

26/9 - Canh Tý
10

27/9 - Tân Sửu
11

28/9 - Nhâm Dần
12

29/9 - Quý Mão
13

1/10 - Giáp Thìn
14

2/10 - Ất Tỵ
15

3/10 - Bính Ngọ
16

4/10 - Đinh Mùi
17

5/10 - Mậu Thân
18

6/10 - Kỷ Dậu
19

7/10 - Canh Tuất
20

8/10 - Tân Hợi
21

9/10 - Nhâm Tý
22

10/10 - Quý Sửu
23

11/10 - Giáp Dần
24

12/10 - Ất Mão
25

13/10 - Bính Thìn
26

14/10 - Đinh Tỵ
27

15/10 - Mậu Ngọ
28

16/10 - Kỷ Mùi
29

17/10 - Canh Thân
30

18/10 - Tân Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8575

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/10 - Nhâm Tuất
2

20/10 - Quý Hợi
3

21/10 - Giáp Tý
4

22/10 - Ất Sửu
5

23/10 - Bính Dần
6

24/10 - Đinh Mão
7

25/10 - Mậu Thìn
8

26/10 - Kỷ Tỵ
9

27/10 - Canh Ngọ
10

28/10 - Tân Mùi
11

29/10 - Nhâm Thân
12

30/10 - Quý Dậu
13

1/11 - Giáp Tuất
14

2/11 - Ất Hợi
15

3/11 - Bính Tý
16

4/11 - Đinh Sửu
17

5/11 - Mậu Dần
18

6/11 - Kỷ Mão
19

7/11 - Canh Thìn
20

8/11 - Tân Tỵ
21

9/11 - Nhâm Ngọ
22

10/11 - Quý Mùi
23

11/11 - Giáp Thân
24

12/11 - Ất Dậu
25

13/11 - Bính Tuất
26

14/11 - Đinh Hợi
27

15/11 - Mậu Tý
28

16/11 - Kỷ Sửu
29

17/11 - Canh Dần
30

18/11 - Tân Mão
31

19/11 - Nhâm Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự