Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 6710 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 6710 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 6710 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6710

Lịch vạn niên tháng 1 năm 6710

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/11 - Canh Dần
2

15/11 - Tân Mão
3

16/11 - Nhâm Thìn
4

17/11 - Quý Tỵ
5

18/11 - Giáp Ngọ
6

19/11 - Ất Mùi
7

20/11 - Bính Thân
8

21/11 - Đinh Dậu
9

22/11 - Mậu Tuất
10

23/11 - Kỷ Hợi
11

24/11 - Canh Tý
12

25/11 - Tân Sửu
13

26/11 - Nhâm Dần
14

27/11 - Quý Mão
15

28/11 - Giáp Thìn
16

29/11 - Ất Tỵ
17

30/11 - Bính Ngọ
18

1/12 - Đinh Mùi
19

2/12 - Mậu Thân
20

3/12 - Kỷ Dậu
21

4/12 - Canh Tuất
22

5/12 - Tân Hợi
23

6/12 - Nhâm Tý
24

7/12 - Quý Sửu
25

8/12 - Giáp Dần
26

9/12 - Ất Mão
27

10/12 - Bính Thìn
28

11/12 - Đinh Tỵ
29

12/12 - Mậu Ngọ
30

13/12 - Kỷ Mùi
31

14/12 - Canh Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 6710

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

15/12 - Tân Dậu
2

16/12 - Nhâm Tuất
3

17/12 - Quý Hợi
4

18/12 - Giáp Tý
5

19/12 - Ất Sửu
6

20/12 - Bính Dần
7

21/12 - Đinh Mão
8

22/12 - Mậu Thìn
9

23/12 - Kỷ Tỵ
10

24/12 - Canh Ngọ
11

25/12 - Tân Mùi
12

26/12 - Nhâm Thân
13

27/12 - Quý Dậu
14

28/12 - Giáp Tuất
15

29/12 - Ất Hợi
16

30/12 - Bính Tý
17

1/1 - Đinh Sửu
18

2/1 - Mậu Dần
19

3/1 - Kỷ Mão
20

4/1 - Canh Thìn
21

5/1 - Tân Tỵ
22

6/1 - Nhâm Ngọ
23

7/1 - Quý Mùi
24

8/1 - Giáp Thân
25

9/1 - Ất Dậu
26

10/1 - Bính Tuất
27

11/1 - Đinh Hợi
28

12/1 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 6710

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

13/1 - Kỷ Sửu
2

14/1 - Canh Dần
3

15/1 - Tân Mão
4

16/1 - Nhâm Thìn
5

17/1 - Quý Tỵ
6

18/1 - Giáp Ngọ
7

19/1 - Ất Mùi
8

20/1 - Bính Thân
9

21/1 - Đinh Dậu
10

22/1 - Mậu Tuất
11

23/1 - Kỷ Hợi
12

24/1 - Canh Tý
13

25/1 - Tân Sửu
14

26/1 - Nhâm Dần
15

27/1 - Quý Mão
16

28/1 - Giáp Thìn
17

29/1 - Ất Tỵ
18

1/2 - Bính Ngọ
19

2/2 - Đinh Mùi
20

3/2 - Mậu Thân
21

4/2 - Kỷ Dậu
22

5/2 - Canh Tuất
23

6/2 - Tân Hợi
24

7/2 - Nhâm Tý
25

8/2 - Quý Sửu
26

9/2 - Giáp Dần
27

10/2 - Ất Mão
28

11/2 - Bính Thìn
29

12/2 - Đinh Tỵ
30

13/2 - Mậu Ngọ
31

14/2 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 6710

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/2 - Canh Thân
2

16/2 - Tân Dậu
3

17/2 - Nhâm Tuất
4

18/2 - Quý Hợi
5

19/2 - Giáp Tý
6

20/2 - Ất Sửu
7

21/2 - Bính Dần
8

22/2 - Đinh Mão
9

23/2 - Mậu Thìn
10

24/2 - Kỷ Tỵ
11

25/2 - Canh Ngọ
12

26/2 - Tân Mùi
13

27/2 - Nhâm Thân
14

28/2 - Quý Dậu
15

29/2 - Giáp Tuất
16

30/2 - Ất Hợi
17

1/3 - Bính Tý
18

2/3 - Đinh Sửu
19

3/3 - Mậu Dần
20

4/3 - Kỷ Mão
21

5/3 - Canh Thìn
22

6/3 - Tân Tỵ
23

7/3 - Nhâm Ngọ
24

8/3 - Quý Mùi
25

9/3 - Giáp Thân
26

10/3 - Ất Dậu
27

11/3 - Bính Tuất
28

12/3 - Đinh Hợi
29

13/3 - Mậu Tý
30

14/3 - Kỷ Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 6710

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/3 - Canh Dần
2

16/3 - Tân Mão
3

17/3 - Nhâm Thìn
4

18/3 - Quý Tỵ
5

19/3 - Giáp Ngọ
6

20/3 - Ất Mùi
7

21/3 - Bính Thân
8

22/3 - Đinh Dậu
9

23/3 - Mậu Tuất
10

24/3 - Kỷ Hợi
11

25/3 - Canh Tý
12

26/3 - Tân Sửu
13

27/3 - Nhâm Dần
14

28/3 - Quý Mão
15

29/3 - Giáp Thìn
16

30/3 - Ất Tỵ
17

1/4 - Bính Ngọ
18

2/4 - Đinh Mùi
19

3/4 - Mậu Thân
20

4/4 - Kỷ Dậu
21

5/4 - Canh Tuất
22

6/4 - Tân Hợi
23

7/4 - Nhâm Tý
24

8/4 - Quý Sửu
25

9/4 - Giáp Dần
26

10/4 - Ất Mão
27

11/4 - Bính Thìn
28

12/4 - Đinh Tỵ
29

13/4 - Mậu Ngọ
30

14/4 - Kỷ Mùi
31

15/4 - Canh Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 6710

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

16/4 - Tân Dậu
2

17/4 - Nhâm Tuất
3

18/4 - Quý Hợi
4

19/4 - Giáp Tý
5

20/4 - Ất Sửu
6

21/4 - Bính Dần
7

22/4 - Đinh Mão
8

23/4 - Mậu Thìn
9

24/4 - Kỷ Tỵ
10

25/4 - Canh Ngọ
11

26/4 - Tân Mùi
12

27/4 - Nhâm Thân
13

28/4 - Quý Dậu
14

29/4 - Giáp Tuất
15

30/4 - Ất Hợi
16

1/5 - Bính Tý
17

2/5 - Đinh Sửu
18

3/5 - Mậu Dần
19

4/5 - Kỷ Mão
20

5/5 - Canh Thìn
21

6/5 - Tân Tỵ
22

7/5 - Nhâm Ngọ
23

8/5 - Quý Mùi
24

9/5 - Giáp Thân
25

10/5 - Ất Dậu
26

11/5 - Bính Tuất
27

12/5 - Đinh Hợi
28

13/5 - Mậu Tý
29

14/5 - Kỷ Sửu
30

15/5 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 6710

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/5 - Tân Mão
2

17/5 - Nhâm Thìn
3

18/5 - Quý Tỵ
4

19/5 - Giáp Ngọ
5

20/5 - Ất Mùi
6

21/5 - Bính Thân
7

22/5 - Đinh Dậu
8

23/5 - Mậu Tuất
9

24/5 - Kỷ Hợi
10

25/5 - Canh Tý
11

26/5 - Tân Sửu
12

27/5 - Nhâm Dần
13

28/5 - Quý Mão
14

29/5 - Giáp Thìn
15

1/6 - Ất Tỵ
16

2/6 - Bính Ngọ
17

3/6 - Đinh Mùi
18

4/6 - Mậu Thân
19

5/6 - Kỷ Dậu
20

6/6 - Canh Tuất
21

7/6 - Tân Hợi
22

8/6 - Nhâm Tý
23

9/6 - Quý Sửu
24

10/6 - Giáp Dần
25

11/6 - Ất Mão
26

12/6 - Bính Thìn
27

13/6 - Đinh Tỵ
28

14/6 - Mậu Ngọ
29

15/6 - Kỷ Mùi
30

16/6 - Canh Thân
31

17/6 - Tân Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 6710

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

18/6 - Nhâm Tuất
2

19/6 - Quý Hợi
3

20/6 - Giáp Tý
4

21/6 - Ất Sửu
5

22/6 - Bính Dần
6

23/6 - Đinh Mão
7

24/6 - Mậu Thìn
8

25/6 - Kỷ Tỵ
9

26/6 - Canh Ngọ
10

27/6 - Tân Mùi
11

28/6 - Nhâm Thân
12

29/6 - Quý Dậu
13

30/6 - Giáp Tuất
14

1/7 - Ất Hợi
15

2/7 - Bính Tý
16

3/7 - Đinh Sửu
17

4/7 - Mậu Dần
18

5/7 - Kỷ Mão
19

6/7 - Canh Thìn
20

7/7 - Tân Tỵ
21

8/7 - Nhâm Ngọ
22

9/7 - Quý Mùi
23

10/7 - Giáp Thân
24

11/7 - Ất Dậu
25

12/7 - Bính Tuất
26

13/7 - Đinh Hợi
27

14/7 - Mậu Tý
28

15/7 - Kỷ Sửu
29

16/7 - Canh Dần
30

17/7 - Tân Mão
31

18/7 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 6710

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

19/7 - Quý Tỵ
2

20/7 - Giáp Ngọ
3

21/7 - Ất Mùi
4

22/7 - Bính Thân
5

23/7 - Đinh Dậu
6

24/7 - Mậu Tuất
7

25/7 - Kỷ Hợi
8

26/7 - Canh Tý
9

27/7 - Tân Sửu
10

28/7 - Nhâm Dần
11

29/7 - Quý Mão
12

1/8 - Giáp Thìn
13

2/8 - Ất Tỵ
14

3/8 - Bính Ngọ
15

4/8 - Đinh Mùi
16

5/8 - Mậu Thân
17

6/8 - Kỷ Dậu
18

7/8 - Canh Tuất
19

8/8 - Tân Hợi
20

9/8 - Nhâm Tý
21

10/8 - Quý Sửu
22

11/8 - Giáp Dần
23

12/8 - Ất Mão
24

13/8 - Bính Thìn
25

14/8 - Đinh Tỵ
26

15/8 - Mậu Ngọ
27

16/8 - Kỷ Mùi
28

17/8 - Canh Thân
29

18/8 - Tân Dậu
30

19/8 - Nhâm Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 6710

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/8 - Quý Hợi
2

21/8 - Giáp Tý
3

22/8 - Ất Sửu
4

23/8 - Bính Dần
5

24/8 - Đinh Mão
6

25/8 - Mậu Thìn
7

26/8 - Kỷ Tỵ
8

27/8 - Canh Ngọ
9

28/8 - Tân Mùi
10

29/8 - Nhâm Thân
11

1/9 - Quý Dậu
12

2/9 - Giáp Tuất
13

3/9 - Ất Hợi
14

4/9 - Bính Tý
15

5/9 - Đinh Sửu
16

6/9 - Mậu Dần
17

7/9 - Kỷ Mão
18

8/9 - Canh Thìn
19

9/9 - Tân Tỵ
20

10/9 - Nhâm Ngọ
21

11/9 - Quý Mùi
22

12/9 - Giáp Thân
23

13/9 - Ất Dậu
24

14/9 - Bính Tuất
25

15/9 - Đinh Hợi
26

16/9 - Mậu Tý
27

17/9 - Kỷ Sửu
28

18/9 - Canh Dần
29

19/9 - Tân Mão
30

20/9 - Nhâm Thìn
31

21/9 - Quý Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6710

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

22/9 - Giáp Ngọ
2

23/9 - Ất Mùi
3

24/9 - Bính Thân
4

25/9 - Đinh Dậu
5

26/9 - Mậu Tuất
6

27/9 - Kỷ Hợi
7

28/9 - Canh Tý
8

29/9 - Tân Sửu
9

30/9 - Nhâm Dần
10

1/10 - Quý Mão
11

2/10 - Giáp Thìn
12

3/10 - Ất Tỵ
13

4/10 - Bính Ngọ
14

5/10 - Đinh Mùi
15

6/10 - Mậu Thân
16

7/10 - Kỷ Dậu
17

8/10 - Canh Tuất
18

9/10 - Tân Hợi
19

10/10 - Nhâm Tý
20

11/10 - Quý Sửu
21

12/10 - Giáp Dần
22

13/10 - Ất Mão
23

14/10 - Bính Thìn
24

15/10 - Đinh Tỵ
25

16/10 - Mậu Ngọ
26

17/10 - Kỷ Mùi
27

18/10 - Canh Thân
28

19/10 - Tân Dậu
29

20/10 - Nhâm Tuất
30

21/10 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 6710

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/10 - Giáp Tý
2

23/10 - Ất Sửu
3

24/10 - Bính Dần
4

25/10 - Đinh Mão
5

26/10 - Mậu Thìn
6

27/10 - Kỷ Tỵ
7

28/10 - Canh Ngọ
8

29/10 - Tân Mùi
9

1/11 - Nhâm Thân
10

2/11 - Quý Dậu
11

3/11 - Giáp Tuất
12

4/11 - Ất Hợi
13

5/11 - Bính Tý
14

6/11 - Đinh Sửu
15

7/11 - Mậu Dần
16

8/11 - Kỷ Mão
17

9/11 - Canh Thìn
18

10/11 - Tân Tỵ
19

11/11 - Nhâm Ngọ
20

12/11 - Quý Mùi
21

13/11 - Giáp Thân
22

14/11 - Ất Dậu
23

15/11 - Bính Tuất
24

16/11 - Đinh Hợi
25

17/11 - Mậu Tý
26

18/11 - Kỷ Sửu
27

19/11 - Canh Dần
28

20/11 - Tân Mão
29

21/11 - Nhâm Thìn
30

22/11 - Quý Tỵ
31

23/11 - Giáp Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự