Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 5941 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 5941 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5941 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5941

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5941

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

8/12 - Kỷ Mão
2

9/12 - Canh Thìn
3

10/12 - Tân Tỵ
4

11/12 - Nhâm Ngọ
5

12/12 - Quý Mùi
6

13/12 - Giáp Thân
7

14/12 - Ất Dậu
8

15/12 - Bính Tuất
9

16/12 - Đinh Hợi
10

17/12 - Mậu Tý
11

18/12 - Kỷ Sửu
12

19/12 - Canh Dần
13

20/12 - Tân Mão
14

21/12 - Nhâm Thìn
15

22/12 - Quý Tỵ
16

23/12 - Giáp Ngọ
17

24/12 - Ất Mùi
18

25/12 - Bính Thân
19

26/12 - Đinh Dậu
20

27/12 - Mậu Tuất
21

28/12 - Kỷ Hợi
22

29/12 - Canh Tý
23

30/12 - Tân Sửu
24

1/1 - Nhâm Dần
25

2/1 - Quý Mão
26

3/1 - Giáp Thìn
27

4/1 - Ất Tỵ
28

5/1 - Bính Ngọ
29

6/1 - Đinh Mùi
30

7/1 - Mậu Thân
31

8/1 - Kỷ Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5941

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/1 - Canh Tuất
2

10/1 - Tân Hợi
3

11/1 - Nhâm Tý
4

12/1 - Quý Sửu
5

13/1 - Giáp Dần
6

14/1 - Ất Mão
7

15/1 - Bính Thìn
8

16/1 - Đinh Tỵ
9

17/1 - Mậu Ngọ
10

18/1 - Kỷ Mùi
11

19/1 - Canh Thân
12

20/1 - Tân Dậu
13

21/1 - Nhâm Tuất
14

22/1 - Quý Hợi
15

23/1 - Giáp Tý
16

24/1 - Ất Sửu
17

25/1 - Bính Dần
18

26/1 - Đinh Mão
19

27/1 - Mậu Thìn
20

28/1 - Kỷ Tỵ
21

29/1 - Canh Ngọ
22

1/2 - Tân Mùi
23

2/2 - Nhâm Thân
24

3/2 - Quý Dậu
25

4/2 - Giáp Tuất
26

5/2 - Ất Hợi
27

6/2 - Bính Tý
28

7/2 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5941

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/2 - Mậu Dần
2

9/2 - Kỷ Mão
3

10/2 - Canh Thìn
4

11/2 - Tân Tỵ
5

12/2 - Nhâm Ngọ
6

13/2 - Quý Mùi
7

14/2 - Giáp Thân
8

15/2 - Ất Dậu
9

16/2 - Bính Tuất
10

17/2 - Đinh Hợi
11

18/2 - Mậu Tý
12

19/2 - Kỷ Sửu
13

20/2 - Canh Dần
14

21/2 - Tân Mão
15

22/2 - Nhâm Thìn
16

23/2 - Quý Tỵ
17

24/2 - Giáp Ngọ
18

25/2 - Ất Mùi
19

26/2 - Bính Thân
20

27/2 - Đinh Dậu
21

28/2 - Mậu Tuất
22

29/2 - Kỷ Hợi
23

30/2 - Canh Tý
24

1/3 - Tân Sửu
25

2/3 - Nhâm Dần
26

3/3 - Quý Mão
27

4/3 - Giáp Thìn
28

5/3 - Ất Tỵ
29

6/3 - Bính Ngọ
30

7/3 - Đinh Mùi
31

8/3 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5941

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

9/3 - Kỷ Dậu
2

10/3 - Canh Tuất
3

11/3 - Tân Hợi
4

12/3 - Nhâm Tý
5

13/3 - Quý Sửu
6

14/3 - Giáp Dần
7

15/3 - Ất Mão
8

16/3 - Bính Thìn
9

17/3 - Đinh Tỵ
10

18/3 - Mậu Ngọ
11

19/3 - Kỷ Mùi
12

20/3 - Canh Thân
13

21/3 - Tân Dậu
14

22/3 - Nhâm Tuất
15

23/3 - Quý Hợi
16

24/3 - Giáp Tý
17

25/3 - Ất Sửu
18

26/3 - Bính Dần
19

27/3 - Đinh Mão
20

28/3 - Mậu Thìn
21

29/3 - Kỷ Tỵ
22

30/3 - Canh Ngọ
23

1/4 - Tân Mùi
24

2/4 - Nhâm Thân
25

3/4 - Quý Dậu
26

4/4 - Giáp Tuất
27

5/4 - Ất Hợi
28

6/4 - Bính Tý
29

7/4 - Đinh Sửu
30

8/4 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5941

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

9/4 - Kỷ Mão
2

10/4 - Canh Thìn
3

11/4 - Tân Tỵ
4

12/4 - Nhâm Ngọ
5

13/4 - Quý Mùi
6

14/4 - Giáp Thân
7

15/4 - Ất Dậu
8

16/4 - Bính Tuất
9

17/4 - Đinh Hợi
10

18/4 - Mậu Tý
11

19/4 - Kỷ Sửu
12

20/4 - Canh Dần
13

21/4 - Tân Mão
14

22/4 - Nhâm Thìn
15

23/4 - Quý Tỵ
16

24/4 - Giáp Ngọ
17

25/4 - Ất Mùi
18

26/4 - Bính Thân
19

27/4 - Đinh Dậu
20

28/4 - Mậu Tuất
21

29/4 - Kỷ Hợi
22

1/5 - Canh Tý
23

2/5 - Tân Sửu
24

3/5 - Nhâm Dần
25

4/5 - Quý Mão
26

5/5 - Giáp Thìn
27

6/5 - Ất Tỵ
28

7/5 - Bính Ngọ
29

8/5 - Đinh Mùi
30

9/5 - Mậu Thân
31

10/5 - Kỷ Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5941

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/5 - Canh Tuất
2

12/5 - Tân Hợi
3

13/5 - Nhâm Tý
4

14/5 - Quý Sửu
5

15/5 - Giáp Dần
6

16/5 - Ất Mão
7

17/5 - Bính Thìn
8

18/5 - Đinh Tỵ
9

19/5 - Mậu Ngọ
10

20/5 - Kỷ Mùi
11

21/5 - Canh Thân
12

22/5 - Tân Dậu
13

23/5 - Nhâm Tuất
14

24/5 - Quý Hợi
15

25/5 - Giáp Tý
16

26/5 - Ất Sửu
17

27/5 - Bính Dần
18

28/5 - Đinh Mão
19

29/5 - Mậu Thìn
20

30/5 - Kỷ Tỵ
21

1/6 - Canh Ngọ
22

2/6 - Tân Mùi
23

3/6 - Nhâm Thân
24

4/6 - Quý Dậu
25

5/6 - Giáp Tuất
26

6/6 - Ất Hợi
27

7/6 - Bính Tý
28

8/6 - Đinh Sửu
29

9/6 - Mậu Dần
30

10/6 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5941

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

11/6 - Canh Thìn
2

12/6 - Tân Tỵ
3

13/6 - Nhâm Ngọ
4

14/6 - Quý Mùi
5

15/6 - Giáp Thân
6

16/6 - Ất Dậu
7

17/6 - Bính Tuất
8

18/6 - Đinh Hợi
9

19/6 - Mậu Tý
10

20/6 - Kỷ Sửu
11

21/6 - Canh Dần
12

22/6 - Tân Mão
13

23/6 - Nhâm Thìn
14

24/6 - Quý Tỵ
15

25/6 - Giáp Ngọ
16

26/6 - Ất Mùi
17

27/6 - Bính Thân
18

28/6 - Đinh Dậu
19

29/6 - Mậu Tuất
20

30/6 - Kỷ Hợi
21

1/6 - Canh Tý
22

2/6 - Tân Sửu
23

3/6 - Nhâm Dần
24

4/6 - Quý Mão
25

5/6 - Giáp Thìn
26

6/6 - Ất Tỵ
27

7/6 - Bính Ngọ
28

8/6 - Đinh Mùi
29

9/6 - Mậu Thân
30

10/6 - Kỷ Dậu
31

11/6 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5941

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/6 - Tân Hợi
2

13/6 - Nhâm Tý
3

14/6 - Quý Sửu
4

15/6 - Giáp Dần
5

16/6 - Ất Mão
6

17/6 - Bính Thìn
7

18/6 - Đinh Tỵ
8

19/6 - Mậu Ngọ
9

20/6 - Kỷ Mùi
10

21/6 - Canh Thân
11

22/6 - Tân Dậu
12

23/6 - Nhâm Tuất
13

24/6 - Quý Hợi
14

25/6 - Giáp Tý
15

26/6 - Ất Sửu
16

27/6 - Bính Dần
17

28/6 - Đinh Mão
18

29/6 - Mậu Thìn
19

1/7 - Kỷ Tỵ
20

2/7 - Canh Ngọ
21

3/7 - Tân Mùi
22

4/7 - Nhâm Thân
23

5/7 - Quý Dậu
24

6/7 - Giáp Tuất
25

7/7 - Ất Hợi
26

8/7 - Bính Tý
27

9/7 - Đinh Sửu
28

10/7 - Mậu Dần
29

11/7 - Kỷ Mão
30

12/7 - Canh Thìn
31

13/7 - Tân Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5941

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

14/7 - Nhâm Ngọ
2

15/7 - Quý Mùi
3

16/7 - Giáp Thân
4

17/7 - Ất Dậu
5

18/7 - Bính Tuất
6

19/7 - Đinh Hợi
7

20/7 - Mậu Tý
8

21/7 - Kỷ Sửu
9

22/7 - Canh Dần
10

23/7 - Tân Mão
11

24/7 - Nhâm Thìn
12

25/7 - Quý Tỵ
13

26/7 - Giáp Ngọ
14

27/7 - Ất Mùi
15

28/7 - Bính Thân
16

29/7 - Đinh Dậu
17

30/7 - Mậu Tuất
18

1/8 - Kỷ Hợi
19

2/8 - Canh Tý
20

3/8 - Tân Sửu
21

4/8 - Nhâm Dần
22

5/8 - Quý Mão
23

6/8 - Giáp Thìn
24

7/8 - Ất Tỵ
25

8/8 - Bính Ngọ
26

9/8 - Đinh Mùi
27

10/8 - Mậu Thân
28

11/8 - Kỷ Dậu
29

12/8 - Canh Tuất
30

13/8 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5941

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

14/8 - Nhâm Tý
2

15/8 - Quý Sửu
3

16/8 - Giáp Dần
4

17/8 - Ất Mão
5

18/8 - Bính Thìn
6

19/8 - Đinh Tỵ
7

20/8 - Mậu Ngọ
8

21/8 - Kỷ Mùi
9

22/8 - Canh Thân
10

23/8 - Tân Dậu
11

24/8 - Nhâm Tuất
12

25/8 - Quý Hợi
13

26/8 - Giáp Tý
14

27/8 - Ất Sửu
15

28/8 - Bính Dần
16

29/8 - Đinh Mão
17

1/9 - Mậu Thìn
18

2/9 - Kỷ Tỵ
19

3/9 - Canh Ngọ
20

4/9 - Tân Mùi
21

5/9 - Nhâm Thân
22

6/9 - Quý Dậu
23

7/9 - Giáp Tuất
24

8/9 - Ất Hợi
25

9/9 - Bính Tý
26

10/9 - Đinh Sửu
27

11/9 - Mậu Dần
28

12/9 - Kỷ Mão
29

13/9 - Canh Thìn
30

14/9 - Tân Tỵ
31

15/9 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5941

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/9 - Quý Mùi
2

17/9 - Giáp Thân
3

18/9 - Ất Dậu
4

19/9 - Bính Tuất
5

20/9 - Đinh Hợi
6

21/9 - Mậu Tý
7

22/9 - Kỷ Sửu
8

23/9 - Canh Dần
9

24/9 - Tân Mão
10

25/9 - Nhâm Thìn
11

26/9 - Quý Tỵ
12

27/9 - Giáp Ngọ
13

28/9 - Ất Mùi
14

29/9 - Bính Thân
15

1/10 - Đinh Dậu
16

2/10 - Mậu Tuất
17

3/10 - Kỷ Hợi
18

4/10 - Canh Tý
19

5/10 - Tân Sửu
20

6/10 - Nhâm Dần
21

7/10 - Quý Mão
22

8/10 - Giáp Thìn
23

9/10 - Ất Tỵ
24

10/10 - Bính Ngọ
25

11/10 - Đinh Mùi
26

12/10 - Mậu Thân
27

13/10 - Kỷ Dậu
28

14/10 - Canh Tuất
29

15/10 - Tân Hợi
30

16/10 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5941

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

17/10 - Quý Sửu
2

18/10 - Giáp Dần
3

19/10 - Ất Mão
4

20/10 - Bính Thìn
5

21/10 - Đinh Tỵ
6

22/10 - Mậu Ngọ
7

23/10 - Kỷ Mùi
8

24/10 - Canh Thân
9

25/10 - Tân Dậu
10

26/10 - Nhâm Tuất
11

27/10 - Quý Hợi
12

28/10 - Giáp Tý
13

29/10 - Ất Sửu
14

30/10 - Bính Dần
15

1/11 - Đinh Mão
16

2/11 - Mậu Thìn
17

3/11 - Kỷ Tỵ
18

4/11 - Canh Ngọ
19

5/11 - Tân Mùi
20

6/11 - Nhâm Thân
21

7/11 - Quý Dậu
22

8/11 - Giáp Tuất
23

9/11 - Ất Hợi
24

10/11 - Bính Tý
25

11/11 - Đinh Sửu
26

12/11 - Mậu Dần
27

13/11 - Kỷ Mão
28

14/11 - Canh Thìn
29

15/11 - Tân Tỵ
30

16/11 - Nhâm Ngọ
31

17/11 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự