Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 5537 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 5537 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5537 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5537

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5537

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/11 - Tân Dậu
2

14/11 - Nhâm Tuất
3

15/11 - Quý Hợi
4

16/11 - Giáp Tý
5

17/11 - Ất Sửu
6

18/11 - Bính Dần
7

19/11 - Đinh Mão
8

20/11 - Mậu Thìn
9

21/11 - Kỷ Tỵ
10

22/11 - Canh Ngọ
11

23/11 - Tân Mùi
12

24/11 - Nhâm Thân
13

25/11 - Quý Dậu
14

26/11 - Giáp Tuất
15

27/11 - Ất Hợi
16

28/11 - Bính Tý
17

29/11 - Đinh Sửu
18

1/12 - Mậu Dần
19

2/12 - Kỷ Mão
20

3/12 - Canh Thìn
21

4/12 - Tân Tỵ
22

5/12 - Nhâm Ngọ
23

6/12 - Quý Mùi
24

7/12 - Giáp Thân
25

8/12 - Ất Dậu
26

9/12 - Bính Tuất
27

10/12 - Đinh Hợi
28

11/12 - Mậu Tý
29

12/12 - Kỷ Sửu
30

13/12 - Canh Dần
31

14/12 - Tân Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5537

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

15/12 - Nhâm Thìn
2

16/12 - Quý Tỵ
3

17/12 - Giáp Ngọ
4

18/12 - Ất Mùi
5

19/12 - Bính Thân
6

20/12 - Đinh Dậu
7

21/12 - Mậu Tuất
8

22/12 - Kỷ Hợi
9

23/12 - Canh Tý
10

24/12 - Tân Sửu
11

25/12 - Nhâm Dần
12

26/12 - Quý Mão
13

27/12 - Giáp Thìn
14

28/12 - Ất Tỵ
15

29/12 - Bính Ngọ
16

30/12 - Đinh Mùi
17

1/1 - Mậu Thân
18

2/1 - Kỷ Dậu
19

3/1 - Canh Tuất
20

4/1 - Tân Hợi
21

5/1 - Nhâm Tý
22

6/1 - Quý Sửu
23

7/1 - Giáp Dần
24

8/1 - Ất Mão
25

9/1 - Bính Thìn
26

10/1 - Đinh Tỵ
27

11/1 - Mậu Ngọ
28

12/1 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5537

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/1 - Canh Thân
2

14/1 - Tân Dậu
3

15/1 - Nhâm Tuất
4

16/1 - Quý Hợi
5

17/1 - Giáp Tý
6

18/1 - Ất Sửu
7

19/1 - Bính Dần
8

20/1 - Đinh Mão
9

21/1 - Mậu Thìn
10

22/1 - Kỷ Tỵ
11

23/1 - Canh Ngọ
12

24/1 - Tân Mùi
13

25/1 - Nhâm Thân
14

26/1 - Quý Dậu
15

27/1 - Giáp Tuất
16

28/1 - Ất Hợi
17

29/1 - Bính Tý
18

1/2 - Đinh Sửu
19

2/2 - Mậu Dần
20

3/2 - Kỷ Mão
21

4/2 - Canh Thìn
22

5/2 - Tân Tỵ
23

6/2 - Nhâm Ngọ
24

7/2 - Quý Mùi
25

8/2 - Giáp Thân
26

9/2 - Ất Dậu
27

10/2 - Bính Tuất
28

11/2 - Đinh Hợi
29

12/2 - Mậu Tý
30

13/2 - Kỷ Sửu
31

14/2 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5537

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/2 - Tân Mão
2

16/2 - Nhâm Thìn
3

17/2 - Quý Tỵ
4

18/2 - Giáp Ngọ
5

19/2 - Ất Mùi
6

20/2 - Bính Thân
7

21/2 - Đinh Dậu
8

22/2 - Mậu Tuất
9

23/2 - Kỷ Hợi
10

24/2 - Canh Tý
11

25/2 - Tân Sửu
12

26/2 - Nhâm Dần
13

27/2 - Quý Mão
14

28/2 - Giáp Thìn
15

29/2 - Ất Tỵ
16

1/3 - Bính Ngọ
17

2/3 - Đinh Mùi
18

3/3 - Mậu Thân
19

4/3 - Kỷ Dậu
20

5/3 - Canh Tuất
21

6/3 - Tân Hợi
22

7/3 - Nhâm Tý
23

8/3 - Quý Sửu
24

9/3 - Giáp Dần
25

10/3 - Ất Mão
26

11/3 - Bính Thìn
27

12/3 - Đinh Tỵ
28

13/3 - Mậu Ngọ
29

14/3 - Kỷ Mùi
30

15/3 - Canh Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5537

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/3 - Tân Dậu
2

17/3 - Nhâm Tuất
3

18/3 - Quý Hợi
4

19/3 - Giáp Tý
5

20/3 - Ất Sửu
6

21/3 - Bính Dần
7

22/3 - Đinh Mão
8

23/3 - Mậu Thìn
9

24/3 - Kỷ Tỵ
10

25/3 - Canh Ngọ
11

26/3 - Tân Mùi
12

27/3 - Nhâm Thân
13

28/3 - Quý Dậu
14

29/3 - Giáp Tuất
15

30/3 - Ất Hợi
16

1/4 - Bính Tý
17

2/4 - Đinh Sửu
18

3/4 - Mậu Dần
19

4/4 - Kỷ Mão
20

5/4 - Canh Thìn
21

6/4 - Tân Tỵ
22

7/4 - Nhâm Ngọ
23

8/4 - Quý Mùi
24

9/4 - Giáp Thân
25

10/4 - Ất Dậu
26

11/4 - Bính Tuất
27

12/4 - Đinh Hợi
28

13/4 - Mậu Tý
29

14/4 - Kỷ Sửu
30

15/4 - Canh Dần
31

16/4 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5537

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/4 - Nhâm Thìn
2

18/4 - Quý Tỵ
3

19/4 - Giáp Ngọ
4

20/4 - Ất Mùi
5

21/4 - Bính Thân
6

22/4 - Đinh Dậu
7

23/4 - Mậu Tuất
8

24/4 - Kỷ Hợi
9

25/4 - Canh Tý
10

26/4 - Tân Sửu
11

27/4 - Nhâm Dần
12

28/4 - Quý Mão
13

29/4 - Giáp Thìn
14

1/5 - Ất Tỵ
15

2/5 - Bính Ngọ
16

3/5 - Đinh Mùi
17

4/5 - Mậu Thân
18

5/5 - Kỷ Dậu
19

6/5 - Canh Tuất
20

7/5 - Tân Hợi
21

8/5 - Nhâm Tý
22

9/5 - Quý Sửu
23

10/5 - Giáp Dần
24

11/5 - Ất Mão
25

12/5 - Bính Thìn
26

13/5 - Đinh Tỵ
27

14/5 - Mậu Ngọ
28

15/5 - Kỷ Mùi
29

16/5 - Canh Thân
30

17/5 - Tân Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5537

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

18/5 - Nhâm Tuất
2

19/5 - Quý Hợi
3

20/5 - Giáp Tý
4

21/5 - Ất Sửu
5

22/5 - Bính Dần
6

23/5 - Đinh Mão
7

24/5 - Mậu Thìn
8

25/5 - Kỷ Tỵ
9

26/5 - Canh Ngọ
10

27/5 - Tân Mùi
11

28/5 - Nhâm Thân
12

29/5 - Quý Dậu
13

30/5 - Giáp Tuất
14

1/6 - Ất Hợi
15

2/6 - Bính Tý
16

3/6 - Đinh Sửu
17

4/6 - Mậu Dần
18

5/6 - Kỷ Mão
19

6/6 - Canh Thìn
20

7/6 - Tân Tỵ
21

8/6 - Nhâm Ngọ
22

9/6 - Quý Mùi
23

10/6 - Giáp Thân
24

11/6 - Ất Dậu
25

12/6 - Bính Tuất
26

13/6 - Đinh Hợi
27

14/6 - Mậu Tý
28

15/6 - Kỷ Sửu
29

16/6 - Canh Dần
30

17/6 - Tân Mão
31

18/6 - Nhâm Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5537

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/6 - Quý Tỵ
2

20/6 - Giáp Ngọ
3

21/6 - Ất Mùi
4

22/6 - Bính Thân
5

23/6 - Đinh Dậu
6

24/6 - Mậu Tuất
7

25/6 - Kỷ Hợi
8

26/6 - Canh Tý
9

27/6 - Tân Sửu
10

28/6 - Nhâm Dần
11

29/6 - Quý Mão
12

1/7 - Giáp Thìn
13

2/7 - Ất Tỵ
14

3/7 - Bính Ngọ
15

4/7 - Đinh Mùi
16

5/7 - Mậu Thân
17

6/7 - Kỷ Dậu
18

7/7 - Canh Tuất
19

8/7 - Tân Hợi
20

9/7 - Nhâm Tý
21

10/7 - Quý Sửu
22

11/7 - Giáp Dần
23

12/7 - Ất Mão
24

13/7 - Bính Thìn
25

14/7 - Đinh Tỵ
26

15/7 - Mậu Ngọ
27

16/7 - Kỷ Mùi
28

17/7 - Canh Thân
29

18/7 - Tân Dậu
30

19/7 - Nhâm Tuất
31

20/7 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5537

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

21/7 - Giáp Tý
2

22/7 - Ất Sửu
3

23/7 - Bính Dần
4

24/7 - Đinh Mão
5

25/7 - Mậu Thìn
6

26/7 - Kỷ Tỵ
7

27/7 - Canh Ngọ
8

28/7 - Tân Mùi
9

29/7 - Nhâm Thân
10

30/7 - Quý Dậu
11

1/8 - Giáp Tuất
12

2/8 - Ất Hợi
13

3/8 - Bính Tý
14

4/8 - Đinh Sửu
15

5/8 - Mậu Dần
16

6/8 - Kỷ Mão
17

7/8 - Canh Thìn
18

8/8 - Tân Tỵ
19

9/8 - Nhâm Ngọ
20

10/8 - Quý Mùi
21

11/8 - Giáp Thân
22

12/8 - Ất Dậu
23

13/8 - Bính Tuất
24

14/8 - Đinh Hợi
25

15/8 - Mậu Tý
26

16/8 - Kỷ Sửu
27

17/8 - Canh Dần
28

18/8 - Tân Mão
29

19/8 - Nhâm Thìn
30

20/8 - Quý Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5537

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/8 - Giáp Ngọ
2

22/8 - Ất Mùi
3

23/8 - Bính Thân
4

24/8 - Đinh Dậu
5

25/8 - Mậu Tuất
6

26/8 - Kỷ Hợi
7

27/8 - Canh Tý
8

28/8 - Tân Sửu
9

29/8 - Nhâm Dần
10

30/8 - Quý Mão
11

1/9 - Giáp Thìn
12

2/9 - Ất Tỵ
13

3/9 - Bính Ngọ
14

4/9 - Đinh Mùi
15

5/9 - Mậu Thân
16

6/9 - Kỷ Dậu
17

7/9 - Canh Tuất
18

8/9 - Tân Hợi
19

9/9 - Nhâm Tý
20

10/9 - Quý Sửu
21

11/9 - Giáp Dần
22

12/9 - Ất Mão
23

13/9 - Bính Thìn
24

14/9 - Đinh Tỵ
25

15/9 - Mậu Ngọ
26

16/9 - Kỷ Mùi
27

17/9 - Canh Thân
28

18/9 - Tân Dậu
29

19/9 - Nhâm Tuất
30

20/9 - Quý Hợi
31

21/9 - Giáp Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5537

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

22/9 - Ất Sửu
2

23/9 - Bính Dần
3

24/9 - Đinh Mão
4

25/9 - Mậu Thìn
5

26/9 - Kỷ Tỵ
6

27/9 - Canh Ngọ
7

28/9 - Tân Mùi
8

29/9 - Nhâm Thân
9

1/10 - Quý Dậu
10

2/10 - Giáp Tuất
11

3/10 - Ất Hợi
12

4/10 - Bính Tý
13

5/10 - Đinh Sửu
14

6/10 - Mậu Dần
15

7/10 - Kỷ Mão
16

8/10 - Canh Thìn
17

9/10 - Tân Tỵ
18

10/10 - Nhâm Ngọ
19

11/10 - Quý Mùi
20

12/10 - Giáp Thân
21

13/10 - Ất Dậu
22

14/10 - Bính Tuất
23

15/10 - Đinh Hợi
24

16/10 - Mậu Tý
25

17/10 - Kỷ Sửu
26

18/10 - Canh Dần
27

19/10 - Tân Mão
28

20/10 - Nhâm Thìn
29

21/10 - Quý Tỵ
30

22/10 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5537

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/10 - Ất Mùi
2

24/10 - Bính Thân
3

25/10 - Đinh Dậu
4

26/10 - Mậu Tuất
5

27/10 - Kỷ Hợi
6

28/10 - Canh Tý
7

29/10 - Tân Sửu
8

30/10 - Nhâm Dần
9

1/11 - Quý Mão
10

2/11 - Giáp Thìn
11

3/11 - Ất Tỵ
12

4/11 - Bính Ngọ
13

5/11 - Đinh Mùi
14

6/11 - Mậu Thân
15

7/11 - Kỷ Dậu
16

8/11 - Canh Tuất
17

9/11 - Tân Hợi
18

10/11 - Nhâm Tý
19

11/11 - Quý Sửu
20

12/11 - Giáp Dần
21

13/11 - Ất Mão
22

14/11 - Bính Thìn
23

15/11 - Đinh Tỵ
24

16/11 - Mậu Ngọ
25

17/11 - Kỷ Mùi
26

18/11 - Canh Thân
27

19/11 - Tân Dậu
28

20/11 - Nhâm Tuất
29

21/11 - Quý Hợi
30

22/11 - Giáp Tý
31

23/11 - Ất Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự