Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 5476 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 5476 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5476 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5476

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5476

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/11 - Tân Sửu
2

30/11 - Nhâm Dần
3

1/12 - Quý Mão
4

2/12 - Giáp Thìn
5

3/12 - Ất Tỵ
6

4/12 - Bính Ngọ
7

5/12 - Đinh Mùi
8

6/12 - Mậu Thân
9

7/12 - Kỷ Dậu
10

8/12 - Canh Tuất
11

9/12 - Tân Hợi
12

10/12 - Nhâm Tý
13

11/12 - Quý Sửu
14

12/12 - Giáp Dần
15

13/12 - Ất Mão
16

14/12 - Bính Thìn
17

15/12 - Đinh Tỵ
18

16/12 - Mậu Ngọ
19

17/12 - Kỷ Mùi
20

18/12 - Canh Thân
21

19/12 - Tân Dậu
22

20/12 - Nhâm Tuất
23

21/12 - Quý Hợi
24

22/12 - Giáp Tý
25

23/12 - Ất Sửu
26

24/12 - Bính Dần
27

25/12 - Đinh Mão
28

26/12 - Mậu Thìn
29

27/12 - Kỷ Tỵ
30

28/12 - Canh Ngọ
31

29/12 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5476

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/1 - Nhâm Thân
2

2/1 - Quý Dậu
3

3/1 - Giáp Tuất
4

4/1 - Ất Hợi
5

5/1 - Bính Tý
6

6/1 - Đinh Sửu
7

7/1 - Mậu Dần
8

8/1 - Kỷ Mão
9

9/1 - Canh Thìn
10

10/1 - Tân Tỵ
11

11/1 - Nhâm Ngọ
12

12/1 - Quý Mùi
13

13/1 - Giáp Thân
14

14/1 - Ất Dậu
15

15/1 - Bính Tuất
16

16/1 - Đinh Hợi
17

17/1 - Mậu Tý
18

18/1 - Kỷ Sửu
19

19/1 - Canh Dần
20

20/1 - Tân Mão
21

21/1 - Nhâm Thìn
22

22/1 - Quý Tỵ
23

23/1 - Giáp Ngọ
24

24/1 - Ất Mùi
25

25/1 - Bính Thân
26

26/1 - Đinh Dậu
27

27/1 - Mậu Tuất
28

28/1 - Kỷ Hợi
29

29/1 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5476

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

30/1 - Tân Sửu
2

1/2 - Nhâm Dần
3

2/2 - Quý Mão
4

3/2 - Giáp Thìn
5

4/2 - Ất Tỵ
6

5/2 - Bính Ngọ
7

6/2 - Đinh Mùi
8

7/2 - Mậu Thân
9

8/2 - Kỷ Dậu
10

9/2 - Canh Tuất
11

10/2 - Tân Hợi
12

11/2 - Nhâm Tý
13

12/2 - Quý Sửu
14

13/2 - Giáp Dần
15

14/2 - Ất Mão
16

15/2 - Bính Thìn
17

16/2 - Đinh Tỵ
18

17/2 - Mậu Ngọ
19

18/2 - Kỷ Mùi
20

19/2 - Canh Thân
21

20/2 - Tân Dậu
22

21/2 - Nhâm Tuất
23

22/2 - Quý Hợi
24

23/2 - Giáp Tý
25

24/2 - Ất Sửu
26

25/2 - Bính Dần
27

26/2 - Đinh Mão
28

27/2 - Mậu Thìn
29

28/2 - Kỷ Tỵ
30

29/2 - Canh Ngọ
31

1/3 - Tân Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5476

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/3 - Nhâm Thân
2

3/3 - Quý Dậu
3

4/3 - Giáp Tuất
4

5/3 - Ất Hợi
5

6/3 - Bính Tý
6

7/3 - Đinh Sửu
7

8/3 - Mậu Dần
8

9/3 - Kỷ Mão
9

10/3 - Canh Thìn
10

11/3 - Tân Tỵ
11

12/3 - Nhâm Ngọ
12

13/3 - Quý Mùi
13

14/3 - Giáp Thân
14

15/3 - Ất Dậu
15

16/3 - Bính Tuất
16

17/3 - Đinh Hợi
17

18/3 - Mậu Tý
18

19/3 - Kỷ Sửu
19

20/3 - Canh Dần
20

21/3 - Tân Mão
21

22/3 - Nhâm Thìn
22

23/3 - Quý Tỵ
23

24/3 - Giáp Ngọ
24

25/3 - Ất Mùi
25

26/3 - Bính Thân
26

27/3 - Đinh Dậu
27

28/3 - Mậu Tuất
28

29/3 - Kỷ Hợi
29

30/3 - Canh Tý
30

1/4 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5476

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

2/4 - Nhâm Dần
2

3/4 - Quý Mão
3

4/4 - Giáp Thìn
4

5/4 - Ất Tỵ
5

6/4 - Bính Ngọ
6

7/4 - Đinh Mùi
7

8/4 - Mậu Thân
8

9/4 - Kỷ Dậu
9

10/4 - Canh Tuất
10

11/4 - Tân Hợi
11

12/4 - Nhâm Tý
12

13/4 - Quý Sửu
13

14/4 - Giáp Dần
14

15/4 - Ất Mão
15

16/4 - Bính Thìn
16

17/4 - Đinh Tỵ
17

18/4 - Mậu Ngọ
18

19/4 - Kỷ Mùi
19

20/4 - Canh Thân
20

21/4 - Tân Dậu
21

22/4 - Nhâm Tuất
22

23/4 - Quý Hợi
23

24/4 - Giáp Tý
24

25/4 - Ất Sửu
25

26/4 - Bính Dần
26

27/4 - Đinh Mão
27

28/4 - Mậu Thìn
28

29/4 - Kỷ Tỵ
29

1/5 - Canh Ngọ
30

2/5 - Tân Mùi
31

3/5 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5476

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/5 - Quý Dậu
2

5/5 - Giáp Tuất
3

6/5 - Ất Hợi
4

7/5 - Bính Tý
5

8/5 - Đinh Sửu
6

9/5 - Mậu Dần
7

10/5 - Kỷ Mão
8

11/5 - Canh Thìn
9

12/5 - Tân Tỵ
10

13/5 - Nhâm Ngọ
11

14/5 - Quý Mùi
12

15/5 - Giáp Thân
13

16/5 - Ất Dậu
14

17/5 - Bính Tuất
15

18/5 - Đinh Hợi
16

19/5 - Mậu Tý
17

20/5 - Kỷ Sửu
18

21/5 - Canh Dần
19

22/5 - Tân Mão
20

23/5 - Nhâm Thìn
21

24/5 - Quý Tỵ
22

25/5 - Giáp Ngọ
23

26/5 - Ất Mùi
24

27/5 - Bính Thân
25

28/5 - Đinh Dậu
26

29/5 - Mậu Tuất
27

1/6 - Kỷ Hợi
28

2/6 - Canh Tý
29

3/6 - Tân Sửu
30

4/6 - Nhâm Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5476

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/6 - Quý Mão
2

6/6 - Giáp Thìn
3

7/6 - Ất Tỵ
4

8/6 - Bính Ngọ
5

9/6 - Đinh Mùi
6

10/6 - Mậu Thân
7

11/6 - Kỷ Dậu
8

12/6 - Canh Tuất
9

13/6 - Tân Hợi
10

14/6 - Nhâm Tý
11

15/6 - Quý Sửu
12

16/6 - Giáp Dần
13

17/6 - Ất Mão
14

18/6 - Bính Thìn
15

19/6 - Đinh Tỵ
16

20/6 - Mậu Ngọ
17

21/6 - Kỷ Mùi
18

22/6 - Canh Thân
19

23/6 - Tân Dậu
20

24/6 - Nhâm Tuất
21

25/6 - Quý Hợi
22

26/6 - Giáp Tý
23

27/6 - Ất Sửu
24

28/6 - Bính Dần
25

29/6 - Đinh Mão
26

30/6 - Mậu Thìn
27

1/7 - Kỷ Tỵ
28

2/7 - Canh Ngọ
29

3/7 - Tân Mùi
30

4/7 - Nhâm Thân
31

5/7 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5476

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/7 - Giáp Tuất
2

7/7 - Ất Hợi
3

8/7 - Bính Tý
4

9/7 - Đinh Sửu
5

10/7 - Mậu Dần
6

11/7 - Kỷ Mão
7

12/7 - Canh Thìn
8

13/7 - Tân Tỵ
9

14/7 - Nhâm Ngọ
10

15/7 - Quý Mùi
11

16/7 - Giáp Thân
12

17/7 - Ất Dậu
13

18/7 - Bính Tuất
14

19/7 - Đinh Hợi
15

20/7 - Mậu Tý
16

21/7 - Kỷ Sửu
17

22/7 - Canh Dần
18

23/7 - Tân Mão
19

24/7 - Nhâm Thìn
20

25/7 - Quý Tỵ
21

26/7 - Giáp Ngọ
22

27/7 - Ất Mùi
23

28/7 - Bính Thân
24

29/7 - Đinh Dậu
25

1/8 - Mậu Tuất
26

2/8 - Kỷ Hợi
27

3/8 - Canh Tý
28

4/8 - Tân Sửu
29

5/8 - Nhâm Dần
30

6/8 - Quý Mão
31

7/8 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5476

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/8 - Ất Tỵ
2

9/8 - Bính Ngọ
3

10/8 - Đinh Mùi
4

11/8 - Mậu Thân
5

12/8 - Kỷ Dậu
6

13/8 - Canh Tuất
7

14/8 - Tân Hợi
8

15/8 - Nhâm Tý
9

16/8 - Quý Sửu
10

17/8 - Giáp Dần
11

18/8 - Ất Mão
12

19/8 - Bính Thìn
13

20/8 - Đinh Tỵ
14

21/8 - Mậu Ngọ
15

22/8 - Kỷ Mùi
16

23/8 - Canh Thân
17

24/8 - Tân Dậu
18

25/8 - Nhâm Tuất
19

26/8 - Quý Hợi
20

27/8 - Giáp Tý
21

28/8 - Ất Sửu
22

29/8 - Bính Dần
23

30/8 - Đinh Mão
24

1/9 - Mậu Thìn
25

2/9 - Kỷ Tỵ
26

3/9 - Canh Ngọ
27

4/9 - Tân Mùi
28

5/9 - Nhâm Thân
29

6/9 - Quý Dậu
30

7/9 - Giáp Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5476

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/9 - Ất Hợi
2

9/9 - Bính Tý
3

10/9 - Đinh Sửu
4

11/9 - Mậu Dần
5

12/9 - Kỷ Mão
6

13/9 - Canh Thìn
7

14/9 - Tân Tỵ
8

15/9 - Nhâm Ngọ
9

16/9 - Quý Mùi
10

17/9 - Giáp Thân
11

18/9 - Ất Dậu
12

19/9 - Bính Tuất
13

20/9 - Đinh Hợi
14

21/9 - Mậu Tý
15

22/9 - Kỷ Sửu
16

23/9 - Canh Dần
17

24/9 - Tân Mão
18

25/9 - Nhâm Thìn
19

26/9 - Quý Tỵ
20

27/9 - Giáp Ngọ
21

28/9 - Ất Mùi
22

29/9 - Bính Thân
23

1/10 - Đinh Dậu
24

2/10 - Mậu Tuất
25

3/10 - Kỷ Hợi
26

4/10 - Canh Tý
27

5/10 - Tân Sửu
28

6/10 - Nhâm Dần
29

7/10 - Quý Mão
30

8/10 - Giáp Thìn
31

9/10 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5476

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

10/10 - Bính Ngọ
2

11/10 - Đinh Mùi
3

12/10 - Mậu Thân
4

13/10 - Kỷ Dậu
5

14/10 - Canh Tuất
6

15/10 - Tân Hợi
7

16/10 - Nhâm Tý
8

17/10 - Quý Sửu
9

18/10 - Giáp Dần
10

19/10 - Ất Mão
11

20/10 - Bính Thìn
12

21/10 - Đinh Tỵ
13

22/10 - Mậu Ngọ
14

23/10 - Kỷ Mùi
15

24/10 - Canh Thân
16

25/10 - Tân Dậu
17

26/10 - Nhâm Tuất
18

27/10 - Quý Hợi
19

28/10 - Giáp Tý
20

29/10 - Ất Sửu
21

30/10 - Bính Dần
22

1/11 - Đinh Mão
23

2/11 - Mậu Thìn
24

3/11 - Kỷ Tỵ
25

4/11 - Canh Ngọ
26

5/11 - Tân Mùi
27

6/11 - Nhâm Thân
28

7/11 - Quý Dậu
29

8/11 - Giáp Tuất
30

9/11 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5476

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/11 - Bính Tý
2

11/11 - Đinh Sửu
3

12/11 - Mậu Dần
4

13/11 - Kỷ Mão
5

14/11 - Canh Thìn
6

15/11 - Tân Tỵ
7

16/11 - Nhâm Ngọ
8

17/11 - Quý Mùi
9

18/11 - Giáp Thân
10

19/11 - Ất Dậu
11

20/11 - Bính Tuất
12

21/11 - Đinh Hợi
13

22/11 - Mậu Tý
14

23/11 - Kỷ Sửu
15

24/11 - Canh Dần
16

25/11 - Tân Mão
17

26/11 - Nhâm Thìn
18

27/11 - Quý Tỵ
19

28/11 - Giáp Ngọ
20

29/11 - Ất Mùi
21

30/11 - Bính Thân
22

1/11 - Đinh Dậu
23

2/11 - Mậu Tuất
24

3/11 - Kỷ Hợi
25

4/11 - Canh Tý
26

5/11 - Tân Sửu
27

6/11 - Nhâm Dần
28

7/11 - Quý Mão
29

8/11 - Giáp Thìn
30

9/11 - Ất Tỵ
31

10/11 - Bính Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự