Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 4991 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 4991 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4991 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4991

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/11 - Kỷ Mão
2

13/11 - Canh Thìn
3

14/11 - Tân Tỵ
4

15/11 - Nhâm Ngọ
5

16/11 - Quý Mùi
6

17/11 - Giáp Thân
7

18/11 - Ất Dậu
8

19/11 - Bính Tuất
9

20/11 - Đinh Hợi
10

21/11 - Mậu Tý
11

22/11 - Kỷ Sửu
12

23/11 - Canh Dần
13

24/11 - Tân Mão
14

25/11 - Nhâm Thìn
15

26/11 - Quý Tỵ
16

27/11 - Giáp Ngọ
17

28/11 - Ất Mùi
18

29/11 - Bính Thân
19

30/11 - Đinh Dậu
20

1/12 - Mậu Tuất
21

2/12 - Kỷ Hợi
22

3/12 - Canh Tý
23

4/12 - Tân Sửu
24

5/12 - Nhâm Dần
25

6/12 - Quý Mão
26

7/12 - Giáp Thìn
27

8/12 - Ất Tỵ
28

9/12 - Bính Ngọ
29

10/12 - Đinh Mùi
30

11/12 - Mậu Thân
31

12/12 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

13/12 - Canh Tuất
2

14/12 - Tân Hợi
3

15/12 - Nhâm Tý
4

16/12 - Quý Sửu
5

17/12 - Giáp Dần
6

18/12 - Ất Mão
7

19/12 - Bính Thìn
8

20/12 - Đinh Tỵ
9

21/12 - Mậu Ngọ
10

22/12 - Kỷ Mùi
11

23/12 - Canh Thân
12

24/12 - Tân Dậu
13

25/12 - Nhâm Tuất
14

26/12 - Quý Hợi
15

27/12 - Giáp Tý
16

28/12 - Ất Sửu
17

29/12 - Bính Dần
18

30/12 - Đinh Mão
19

1/1 - Mậu Thìn
20

2/1 - Kỷ Tỵ
21

3/1 - Canh Ngọ
22

4/1 - Tân Mùi
23

5/1 - Nhâm Thân
24

6/1 - Quý Dậu
25

7/1 - Giáp Tuất
26

8/1 - Ất Hợi
27

9/1 - Bính Tý
28

10/1 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

11/1 - Mậu Dần
2

12/1 - Kỷ Mão
3

13/1 - Canh Thìn
4

14/1 - Tân Tỵ
5

15/1 - Nhâm Ngọ
6

16/1 - Quý Mùi
7

17/1 - Giáp Thân
8

18/1 - Ất Dậu
9

19/1 - Bính Tuất
10

20/1 - Đinh Hợi
11

21/1 - Mậu Tý
12

22/1 - Kỷ Sửu
13

23/1 - Canh Dần
14

24/1 - Tân Mão
15

25/1 - Nhâm Thìn
16

26/1 - Quý Tỵ
17

27/1 - Giáp Ngọ
18

28/1 - Ất Mùi
19

29/1 - Bính Thân
20

1/2 - Đinh Dậu
21

2/2 - Mậu Tuất
22

3/2 - Kỷ Hợi
23

4/2 - Canh Tý
24

5/2 - Tân Sửu
25

6/2 - Nhâm Dần
26

7/2 - Quý Mão
27

8/2 - Giáp Thìn
28

9/2 - Ất Tỵ
29

10/2 - Bính Ngọ
30

11/2 - Đinh Mùi
31

12/2 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/2 - Kỷ Dậu
2

14/2 - Canh Tuất
3

15/2 - Tân Hợi
4

16/2 - Nhâm Tý
5

17/2 - Quý Sửu
6

18/2 - Giáp Dần
7

19/2 - Ất Mão
8

20/2 - Bính Thìn
9

21/2 - Đinh Tỵ
10

22/2 - Mậu Ngọ
11

23/2 - Kỷ Mùi
12

24/2 - Canh Thân
13

25/2 - Tân Dậu
14

26/2 - Nhâm Tuất
15

27/2 - Quý Hợi
16

28/2 - Giáp Tý
17

29/2 - Ất Sửu
18

30/2 - Bính Dần
19

1/3 - Đinh Mão
20

2/3 - Mậu Thìn
21

3/3 - Kỷ Tỵ
22

4/3 - Canh Ngọ
23

5/3 - Tân Mùi
24

6/3 - Nhâm Thân
25

7/3 - Quý Dậu
26

8/3 - Giáp Tuất
27

9/3 - Ất Hợi
28

10/3 - Bính Tý
29

11/3 - Đinh Sửu
30

12/3 - Mậu Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/3 - Kỷ Mão
2

14/3 - Canh Thìn
3

15/3 - Tân Tỵ
4

16/3 - Nhâm Ngọ
5

17/3 - Quý Mùi
6

18/3 - Giáp Thân
7

19/3 - Ất Dậu
8

20/3 - Bính Tuất
9

21/3 - Đinh Hợi
10

22/3 - Mậu Tý
11

23/3 - Kỷ Sửu
12

24/3 - Canh Dần
13

25/3 - Tân Mão
14

26/3 - Nhâm Thìn
15

27/3 - Quý Tỵ
16

28/3 - Giáp Ngọ
17

29/3 - Ất Mùi
18

1/4 - Bính Thân
19

2/4 - Đinh Dậu
20

3/4 - Mậu Tuất
21

4/4 - Kỷ Hợi
22

5/4 - Canh Tý
23

6/4 - Tân Sửu
24

7/4 - Nhâm Dần
25

8/4 - Quý Mão
26

9/4 - Giáp Thìn
27

10/4 - Ất Tỵ
28

11/4 - Bính Ngọ
29

12/4 - Đinh Mùi
30

13/4 - Mậu Thân
31

14/4 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

15/4 - Canh Tuất
2

16/4 - Tân Hợi
3

17/4 - Nhâm Tý
4

18/4 - Quý Sửu
5

19/4 - Giáp Dần
6

20/4 - Ất Mão
7

21/4 - Bính Thìn
8

22/4 - Đinh Tỵ
9

23/4 - Mậu Ngọ
10

24/4 - Kỷ Mùi
11

25/4 - Canh Thân
12

26/4 - Tân Dậu
13

27/4 - Nhâm Tuất
14

28/4 - Quý Hợi
15

29/4 - Giáp Tý
16

30/4 - Ất Sửu
17

1/5 - Bính Dần
18

2/5 - Đinh Mão
19

3/5 - Mậu Thìn
20

4/5 - Kỷ Tỵ
21

5/5 - Canh Ngọ
22

6/5 - Tân Mùi
23

7/5 - Nhâm Thân
24

8/5 - Quý Dậu
25

9/5 - Giáp Tuất
26

10/5 - Ất Hợi
27

11/5 - Bính Tý
28

12/5 - Đinh Sửu
29

13/5 - Mậu Dần
30

14/5 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/5 - Canh Thìn
2

16/5 - Tân Tỵ
3

17/5 - Nhâm Ngọ
4

18/5 - Quý Mùi
5

19/5 - Giáp Thân
6

20/5 - Ất Dậu
7

21/5 - Bính Tuất
8

22/5 - Đinh Hợi
9

23/5 - Mậu Tý
10

24/5 - Kỷ Sửu
11

25/5 - Canh Dần
12

26/5 - Tân Mão
13

27/5 - Nhâm Thìn
14

28/5 - Quý Tỵ
15

29/5 - Giáp Ngọ
16

1/6 - Ất Mùi
17

2/6 - Bính Thân
18

3/6 - Đinh Dậu
19

4/6 - Mậu Tuất
20

5/6 - Kỷ Hợi
21

6/6 - Canh Tý
22

7/6 - Tân Sửu
23

8/6 - Nhâm Dần
24

9/6 - Quý Mão
25

10/6 - Giáp Thìn
26

11/6 - Ất Tỵ
27

12/6 - Bính Ngọ
28

13/6 - Đinh Mùi
29

14/6 - Mậu Thân
30

15/6 - Kỷ Dậu
31

16/6 - Canh Tuất

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

17/6 - Tân Hợi
2

18/6 - Nhâm Tý
3

19/6 - Quý Sửu
4

20/6 - Giáp Dần
5

21/6 - Ất Mão
6

22/6 - Bính Thìn
7

23/6 - Đinh Tỵ
8

24/6 - Mậu Ngọ
9

25/6 - Kỷ Mùi
10

26/6 - Canh Thân
11

27/6 - Tân Dậu
12

28/6 - Nhâm Tuất
13

29/6 - Quý Hợi
14

1/7 - Giáp Tý
15

2/7 - Ất Sửu
16

3/7 - Bính Dần
17

4/7 - Đinh Mão
18

5/7 - Mậu Thìn
19

6/7 - Kỷ Tỵ
20

7/7 - Canh Ngọ
21

8/7 - Tân Mùi
22

9/7 - Nhâm Thân
23

10/7 - Quý Dậu
24

11/7 - Giáp Tuất
25

12/7 - Ất Hợi
26

13/7 - Bính Tý
27

14/7 - Đinh Sửu
28

15/7 - Mậu Dần
29

16/7 - Kỷ Mão
30

17/7 - Canh Thìn
31

18/7 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

19/7 - Nhâm Ngọ
2

20/7 - Quý Mùi
3

21/7 - Giáp Thân
4

22/7 - Ất Dậu
5

23/7 - Bính Tuất
6

24/7 - Đinh Hợi
7

25/7 - Mậu Tý
8

26/7 - Kỷ Sửu
9

27/7 - Canh Dần
10

28/7 - Tân Mão
11

29/7 - Nhâm Thìn
12

30/7 - Quý Tỵ
13

1/8 - Giáp Ngọ
14

2/8 - Ất Mùi
15

3/8 - Bính Thân
16

4/8 - Đinh Dậu
17

5/8 - Mậu Tuất
18

6/8 - Kỷ Hợi
19

7/8 - Canh Tý
20

8/8 - Tân Sửu
21

9/8 - Nhâm Dần
22

10/8 - Quý Mão
23

11/8 - Giáp Thìn
24

12/8 - Ất Tỵ
25

13/8 - Bính Ngọ
26

14/8 - Đinh Mùi
27

15/8 - Mậu Thân
28

16/8 - Kỷ Dậu
29

17/8 - Canh Tuất
30

18/8 - Tân Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/8 - Nhâm Tý
2

20/8 - Quý Sửu
3

21/8 - Giáp Dần
4

22/8 - Ất Mão
5

23/8 - Bính Thìn
6

24/8 - Đinh Tỵ
7

25/8 - Mậu Ngọ
8

26/8 - Kỷ Mùi
9

27/8 - Canh Thân
10

28/8 - Tân Dậu
11

29/8 - Nhâm Tuất
12

1/9 - Quý Hợi
13

2/9 - Giáp Tý
14

3/9 - Ất Sửu
15

4/9 - Bính Dần
16

5/9 - Đinh Mão
17

6/9 - Mậu Thìn
18

7/9 - Kỷ Tỵ
19

8/9 - Canh Ngọ
20

9/9 - Tân Mùi
21

10/9 - Nhâm Thân
22

11/9 - Quý Dậu
23

12/9 - Giáp Tuất
24

13/9 - Ất Hợi
25

14/9 - Bính Tý
26

15/9 - Đinh Sửu
27

16/9 - Mậu Dần
28

17/9 - Kỷ Mão
29

18/9 - Canh Thìn
30

19/9 - Tân Tỵ
31

20/9 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

21/9 - Quý Mùi
2

22/9 - Giáp Thân
3

23/9 - Ất Dậu
4

24/9 - Bính Tuất
5

25/9 - Đinh Hợi
6

26/9 - Mậu Tý
7

27/9 - Kỷ Sửu
8

28/9 - Canh Dần
9

29/9 - Tân Mão
10

30/9 - Nhâm Thìn
11

1/10 - Quý Tỵ
12

2/10 - Giáp Ngọ
13

3/10 - Ất Mùi
14

4/10 - Bính Thân
15

5/10 - Đinh Dậu
16

6/10 - Mậu Tuất
17

7/10 - Kỷ Hợi
18

8/10 - Canh Tý
19

9/10 - Tân Sửu
20

10/10 - Nhâm Dần
21

11/10 - Quý Mão
22

12/10 - Giáp Thìn
23

13/10 - Ất Tỵ
24

14/10 - Bính Ngọ
25

15/10 - Đinh Mùi
26

16/10 - Mậu Thân
27

17/10 - Kỷ Dậu
28

18/10 - Canh Tuất
29

19/10 - Tân Hợi
30

20/10 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

21/10 - Quý Sửu
2

22/10 - Giáp Dần
3

23/10 - Ất Mão
4

24/10 - Bính Thìn
5

25/10 - Đinh Tỵ
6

26/10 - Mậu Ngọ
7

27/10 - Kỷ Mùi
8

28/10 - Canh Thân
9

29/10 - Tân Dậu
10

1/11 - Nhâm Tuất
11

2/11 - Quý Hợi
12

3/11 - Giáp Tý
13

4/11 - Ất Sửu
14

5/11 - Bính Dần
15

6/11 - Đinh Mão
16

7/11 - Mậu Thìn
17

8/11 - Kỷ Tỵ
18

9/11 - Canh Ngọ
19

10/11 - Tân Mùi
20

11/11 - Nhâm Thân
21

12/11 - Quý Dậu
22

13/11 - Giáp Tuất
23

14/11 - Ất Hợi
24

15/11 - Bính Tý
25

16/11 - Đinh Sửu
26

17/11 - Mậu Dần
27

18/11 - Kỷ Mão
28

19/11 - Canh Thìn
29

20/11 - Tân Tỵ
30

21/11 - Nhâm Ngọ
31

22/11 - Quý Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự