Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 4615 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 4615 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4615 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4615

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4615

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/11 - Đinh Hợi
2

27/11 - Mậu Tý
3

28/11 - Kỷ Sửu
4

29/11 - Canh Dần
5

1/12 - Tân Mão
6

2/12 - Nhâm Thìn
7

3/12 - Quý Tỵ
8

4/12 - Giáp Ngọ
9

5/12 - Ất Mùi
10

6/12 - Bính Thân
11

7/12 - Đinh Dậu
12

8/12 - Mậu Tuất
13

9/12 - Kỷ Hợi
14

10/12 - Canh Tý
15

11/12 - Tân Sửu
16

12/12 - Nhâm Dần
17

13/12 - Quý Mão
18

14/12 - Giáp Thìn
19

15/12 - Ất Tỵ
20

16/12 - Bính Ngọ
21

17/12 - Đinh Mùi
22

18/12 - Mậu Thân
23

19/12 - Kỷ Dậu
24

20/12 - Canh Tuất
25

21/12 - Tân Hợi
26

22/12 - Nhâm Tý
27

23/12 - Quý Sửu
28

24/12 - Giáp Dần
29

25/12 - Ất Mão
30

26/12 - Bính Thìn
31

27/12 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4615

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/12 - Mậu Ngọ
2

29/12 - Kỷ Mùi
3

1/1 - Canh Thân
4

2/1 - Tân Dậu
5

3/1 - Nhâm Tuất
6

4/1 - Quý Hợi
7

5/1 - Giáp Tý
8

6/1 - Ất Sửu
9

7/1 - Bính Dần
10

8/1 - Đinh Mão
11

9/1 - Mậu Thìn
12

10/1 - Kỷ Tỵ
13

11/1 - Canh Ngọ
14

12/1 - Tân Mùi
15

13/1 - Nhâm Thân
16

14/1 - Quý Dậu
17

15/1 - Giáp Tuất
18

16/1 - Ất Hợi
19

17/1 - Bính Tý
20

18/1 - Đinh Sửu
21

19/1 - Mậu Dần
22

20/1 - Kỷ Mão
23

21/1 - Canh Thìn
24

22/1 - Tân Tỵ
25

23/1 - Nhâm Ngọ
26

24/1 - Quý Mùi
27

25/1 - Giáp Thân
28

26/1 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4615

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/1 - Bính Tuất
2

28/1 - Đinh Hợi
3

29/1 - Mậu Tý
4

30/1 - Kỷ Sửu
5

1/2 - Canh Dần
6

2/2 - Tân Mão
7

3/2 - Nhâm Thìn
8

4/2 - Quý Tỵ
9

5/2 - Giáp Ngọ
10

6/2 - Ất Mùi
11

7/2 - Bính Thân
12

8/2 - Đinh Dậu
13

9/2 - Mậu Tuất
14

10/2 - Kỷ Hợi
15

11/2 - Canh Tý
16

12/2 - Tân Sửu
17

13/2 - Nhâm Dần
18

14/2 - Quý Mão
19

15/2 - Giáp Thìn
20

16/2 - Ất Tỵ
21

17/2 - Bính Ngọ
22

18/2 - Đinh Mùi
23

19/2 - Mậu Thân
24

20/2 - Kỷ Dậu
25

21/2 - Canh Tuất
26

22/2 - Tân Hợi
27

23/2 - Nhâm Tý
28

24/2 - Quý Sửu
29

25/2 - Giáp Dần
30

26/2 - Ất Mão
31

27/2 - Bính Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4615

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/2 - Đinh Tỵ
2

29/2 - Mậu Ngọ
3

1/3 - Kỷ Mùi
4

2/3 - Canh Thân
5

3/3 - Tân Dậu
6

4/3 - Nhâm Tuất
7

5/3 - Quý Hợi
8

6/3 - Giáp Tý
9

7/3 - Ất Sửu
10

8/3 - Bính Dần
11

9/3 - Đinh Mão
12

10/3 - Mậu Thìn
13

11/3 - Kỷ Tỵ
14

12/3 - Canh Ngọ
15

13/3 - Tân Mùi
16

14/3 - Nhâm Thân
17

15/3 - Quý Dậu
18

16/3 - Giáp Tuất
19

17/3 - Ất Hợi
20

18/3 - Bính Tý
21

19/3 - Đinh Sửu
22

20/3 - Mậu Dần
23

21/3 - Kỷ Mão
24

22/3 - Canh Thìn
25

23/3 - Tân Tỵ
26

24/3 - Nhâm Ngọ
27

25/3 - Quý Mùi
28

26/3 - Giáp Thân
29

27/3 - Ất Dậu
30

28/3 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4615

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

29/3 - Đinh Hợi
2

30/3 - Mậu Tý
3

1/4 - Kỷ Sửu
4

2/4 - Canh Dần
5

3/4 - Tân Mão
6

4/4 - Nhâm Thìn
7

5/4 - Quý Tỵ
8

6/4 - Giáp Ngọ
9

7/4 - Ất Mùi
10

8/4 - Bính Thân
11

9/4 - Đinh Dậu
12

10/4 - Mậu Tuất
13

11/4 - Kỷ Hợi
14

12/4 - Canh Tý
15

13/4 - Tân Sửu
16

14/4 - Nhâm Dần
17

15/4 - Quý Mão
18

16/4 - Giáp Thìn
19

17/4 - Ất Tỵ
20

18/4 - Bính Ngọ
21

19/4 - Đinh Mùi
22

20/4 - Mậu Thân
23

21/4 - Kỷ Dậu
24

22/4 - Canh Tuất
25

23/4 - Tân Hợi
26

24/4 - Nhâm Tý
27

25/4 - Quý Sửu
28

26/4 - Giáp Dần
29

27/4 - Ất Mão
30

28/4 - Bính Thìn
31

29/4 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4615

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

30/4 - Mậu Ngọ
2

1/5 - Kỷ Mùi
3

2/5 - Canh Thân
4

3/5 - Tân Dậu
5

4/5 - Nhâm Tuất
6

5/5 - Quý Hợi
7

6/5 - Giáp Tý
8

7/5 - Ất Sửu
9

8/5 - Bính Dần
10

9/5 - Đinh Mão
11

10/5 - Mậu Thìn
12

11/5 - Kỷ Tỵ
13

12/5 - Canh Ngọ
14

13/5 - Tân Mùi
15

14/5 - Nhâm Thân
16

15/5 - Quý Dậu
17

16/5 - Giáp Tuất
18

17/5 - Ất Hợi
19

18/5 - Bính Tý
20

19/5 - Đinh Sửu
21

20/5 - Mậu Dần
22

21/5 - Kỷ Mão
23

22/5 - Canh Thìn
24

23/5 - Tân Tỵ
25

24/5 - Nhâm Ngọ
26

25/5 - Quý Mùi
27

26/5 - Giáp Thân
28

27/5 - Ất Dậu
29

28/5 - Bính Tuất
30

29/5 - Đinh Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4615

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/6 - Mậu Tý
2

2/6 - Kỷ Sửu
3

3/6 - Canh Dần
4

4/6 - Tân Mão
5

5/6 - Nhâm Thìn
6

6/6 - Quý Tỵ
7

7/6 - Giáp Ngọ
8

8/6 - Ất Mùi
9

9/6 - Bính Thân
10

10/6 - Đinh Dậu
11

11/6 - Mậu Tuất
12

12/6 - Kỷ Hợi
13

13/6 - Canh Tý
14

14/6 - Tân Sửu
15

15/6 - Nhâm Dần
16

16/6 - Quý Mão
17

17/6 - Giáp Thìn
18

18/6 - Ất Tỵ
19

19/6 - Bính Ngọ
20

20/6 - Đinh Mùi
21

21/6 - Mậu Thân
22

22/6 - Kỷ Dậu
23

23/6 - Canh Tuất
24

24/6 - Tân Hợi
25

25/6 - Nhâm Tý
26

26/6 - Quý Sửu
27

27/6 - Giáp Dần
28

28/6 - Ất Mão
29

29/6 - Bính Thìn
30

30/6 - Đinh Tỵ
31

1/7 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4615

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/7 - Kỷ Mùi
2

3/7 - Canh Thân
3

4/7 - Tân Dậu
4

5/7 - Nhâm Tuất
5

6/7 - Quý Hợi
6

7/7 - Giáp Tý
7

8/7 - Ất Sửu
8

9/7 - Bính Dần
9

10/7 - Đinh Mão
10

11/7 - Mậu Thìn
11

12/7 - Kỷ Tỵ
12

13/7 - Canh Ngọ
13

14/7 - Tân Mùi
14

15/7 - Nhâm Thân
15

16/7 - Quý Dậu
16

17/7 - Giáp Tuất
17

18/7 - Ất Hợi
18

19/7 - Bính Tý
19

20/7 - Đinh Sửu
20

21/7 - Mậu Dần
21

22/7 - Kỷ Mão
22

23/7 - Canh Thìn
23

24/7 - Tân Tỵ
24

25/7 - Nhâm Ngọ
25

26/7 - Quý Mùi
26

27/7 - Giáp Thân
27

28/7 - Ất Dậu
28

29/7 - Bính Tuất
29

30/7 - Đinh Hợi
30

1/8 - Mậu Tý
31

2/8 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4615

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/8 - Canh Dần
2

4/8 - Tân Mão
3

5/8 - Nhâm Thìn
4

6/8 - Quý Tỵ
5

7/8 - Giáp Ngọ
6

8/8 - Ất Mùi
7

9/8 - Bính Thân
8

10/8 - Đinh Dậu
9

11/8 - Mậu Tuất
10

12/8 - Kỷ Hợi
11

13/8 - Canh Tý
12

14/8 - Tân Sửu
13

15/8 - Nhâm Dần
14

16/8 - Quý Mão
15

17/8 - Giáp Thìn
16

18/8 - Ất Tỵ
17

19/8 - Bính Ngọ
18

20/8 - Đinh Mùi
19

21/8 - Mậu Thân
20

22/8 - Kỷ Dậu
21

23/8 - Canh Tuất
22

24/8 - Tân Hợi
23

25/8 - Nhâm Tý
24

26/8 - Quý Sửu
25

27/8 - Giáp Dần
26

28/8 - Ất Mão
27

29/8 - Bính Thìn
28

1/9 - Đinh Tỵ
29

2/9 - Mậu Ngọ
30

3/9 - Kỷ Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4615

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/9 - Canh Thân
2

5/9 - Tân Dậu
3

6/9 - Nhâm Tuất
4

7/9 - Quý Hợi
5

8/9 - Giáp Tý
6

9/9 - Ất Sửu
7

10/9 - Bính Dần
8

11/9 - Đinh Mão
9

12/9 - Mậu Thìn
10

13/9 - Kỷ Tỵ
11

14/9 - Canh Ngọ
12

15/9 - Tân Mùi
13

16/9 - Nhâm Thân
14

17/9 - Quý Dậu
15

18/9 - Giáp Tuất
16

19/9 - Ất Hợi
17

20/9 - Bính Tý
18

21/9 - Đinh Sửu
19

22/9 - Mậu Dần
20

23/9 - Kỷ Mão
21

24/9 - Canh Thìn
22

25/9 - Tân Tỵ
23

26/9 - Nhâm Ngọ
24

27/9 - Quý Mùi
25

28/9 - Giáp Thân
26

29/9 - Ất Dậu
27

30/9 - Bính Tuất
28

1/10 - Đinh Hợi
29

2/10 - Mậu Tý
30

3/10 - Kỷ Sửu
31

4/10 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4615

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

5/10 - Tân Mão
2

6/10 - Nhâm Thìn
3

7/10 - Quý Tỵ
4

8/10 - Giáp Ngọ
5

9/10 - Ất Mùi
6

10/10 - Bính Thân
7

11/10 - Đinh Dậu
8

12/10 - Mậu Tuất
9

13/10 - Kỷ Hợi
10

14/10 - Canh Tý
11

15/10 - Tân Sửu
12

16/10 - Nhâm Dần
13

17/10 - Quý Mão
14

18/10 - Giáp Thìn
15

19/10 - Ất Tỵ
16

20/10 - Bính Ngọ
17

21/10 - Đinh Mùi
18

22/10 - Mậu Thân
19

23/10 - Kỷ Dậu
20

24/10 - Canh Tuất
21

25/10 - Tân Hợi
22

26/10 - Nhâm Tý
23

27/10 - Quý Sửu
24

28/10 - Giáp Dần
25

29/10 - Ất Mão
26

1/11 - Bính Thìn
27

2/11 - Đinh Tỵ
28

3/11 - Mậu Ngọ
29

4/11 - Kỷ Mùi
30

5/11 - Canh Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4615

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/11 - Tân Dậu
2

7/11 - Nhâm Tuất
3

8/11 - Quý Hợi
4

9/11 - Giáp Tý
5

10/11 - Ất Sửu
6

11/11 - Bính Dần
7

12/11 - Đinh Mão
8

13/11 - Mậu Thìn
9

14/11 - Kỷ Tỵ
10

15/11 - Canh Ngọ
11

16/11 - Tân Mùi
12

17/11 - Nhâm Thân
13

18/11 - Quý Dậu
14

19/11 - Giáp Tuất
15

20/11 - Ất Hợi
16

21/11 - Bính Tý
17

22/11 - Đinh Sửu
18

23/11 - Mậu Dần
19

24/11 - Kỷ Mão
20

25/11 - Canh Thìn
21

26/11 - Tân Tỵ
22

27/11 - Nhâm Ngọ
23

28/11 - Quý Mùi
24

29/11 - Giáp Thân
25

30/11 - Ất Dậu
26

1/12 - Bính Tuất
27

2/12 - Đinh Hợi
28

3/12 - Mậu Tý
29

4/12 - Kỷ Sửu
30

5/12 - Canh Dần
31

6/12 - Tân Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự