Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 3927 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 3927 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 3927 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3927

Lịch vạn niên tháng 1 năm 3927

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/11 - Canh Thìn
2

16/11 - Tân Tỵ
3

17/11 - Nhâm Ngọ
4

18/11 - Quý Mùi
5

19/11 - Giáp Thân
6

20/11 - Ất Dậu
7

21/11 - Bính Tuất
8

22/11 - Đinh Hợi
9

23/11 - Mậu Tý
10

24/11 - Kỷ Sửu
11

25/11 - Canh Dần
12

26/11 - Tân Mão
13

27/11 - Nhâm Thìn
14

28/11 - Quý Tỵ
15

29/11 - Giáp Ngọ
16

30/11 - Ất Mùi
17

1/12 - Bính Thân
18

2/12 - Đinh Dậu
19

3/12 - Mậu Tuất
20

4/12 - Kỷ Hợi
21

5/12 - Canh Tý
22

6/12 - Tân Sửu
23

7/12 - Nhâm Dần
24

8/12 - Quý Mão
25

9/12 - Giáp Thìn
26

10/12 - Ất Tỵ
27

11/12 - Bính Ngọ
28

12/12 - Đinh Mùi
29

13/12 - Mậu Thân
30

14/12 - Kỷ Dậu
31

15/12 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 3927

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

16/12 - Tân Hợi
2

17/12 - Nhâm Tý
3

18/12 - Quý Sửu
4

19/12 - Giáp Dần
5

20/12 - Ất Mão
6

21/12 - Bính Thìn
7

22/12 - Đinh Tỵ
8

23/12 - Mậu Ngọ
9

24/12 - Kỷ Mùi
10

25/12 - Canh Thân
11

26/12 - Tân Dậu
12

27/12 - Nhâm Tuất
13

28/12 - Quý Hợi
14

29/12 - Giáp Tý
15

1/1 - Ất Sửu
16

2/1 - Bính Dần
17

3/1 - Đinh Mão
18

4/1 - Mậu Thìn
19

5/1 - Kỷ Tỵ
20

6/1 - Canh Ngọ
21

7/1 - Tân Mùi
22

8/1 - Nhâm Thân
23

9/1 - Quý Dậu
24

10/1 - Giáp Tuất
25

11/1 - Ất Hợi
26

12/1 - Bính Tý
27

13/1 - Đinh Sửu
28

14/1 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 3927

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

15/1 - Kỷ Mão
2

16/1 - Canh Thìn
3

17/1 - Tân Tỵ
4

18/1 - Nhâm Ngọ
5

19/1 - Quý Mùi
6

20/1 - Giáp Thân
7

21/1 - Ất Dậu
8

22/1 - Bính Tuất
9

23/1 - Đinh Hợi
10

24/1 - Mậu Tý
11

25/1 - Kỷ Sửu
12

26/1 - Canh Dần
13

27/1 - Tân Mão
14

28/1 - Nhâm Thìn
15

29/1 - Quý Tỵ
16

30/1 - Giáp Ngọ
17

1/2 - Ất Mùi
18

2/2 - Bính Thân
19

3/2 - Đinh Dậu
20

4/2 - Mậu Tuất
21

5/2 - Kỷ Hợi
22

6/2 - Canh Tý
23

7/2 - Tân Sửu
24

8/2 - Nhâm Dần
25

9/2 - Quý Mão
26

10/2 - Giáp Thìn
27

11/2 - Ất Tỵ
28

12/2 - Bính Ngọ
29

13/2 - Đinh Mùi
30

14/2 - Mậu Thân
31

15/2 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 3927

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/2 - Canh Tuất
2

17/2 - Tân Hợi
3

18/2 - Nhâm Tý
4

19/2 - Quý Sửu
5

20/2 - Giáp Dần
6

21/2 - Ất Mão
7

22/2 - Bính Thìn
8

23/2 - Đinh Tỵ
9

24/2 - Mậu Ngọ
10

25/2 - Kỷ Mùi
11

26/2 - Canh Thân
12

27/2 - Tân Dậu
13

28/2 - Nhâm Tuất
14

29/2 - Quý Hợi
15

1/3 - Giáp Tý
16

2/3 - Ất Sửu
17

3/3 - Bính Dần
18

4/3 - Đinh Mão
19

5/3 - Mậu Thìn
20

6/3 - Kỷ Tỵ
21

7/3 - Canh Ngọ
22

8/3 - Tân Mùi
23

9/3 - Nhâm Thân
24

10/3 - Quý Dậu
25

11/3 - Giáp Tuất
26

12/3 - Ất Hợi
27

13/3 - Bính Tý
28

14/3 - Đinh Sửu
29

15/3 - Mậu Dần
30

16/3 - Kỷ Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 3927

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/3 - Canh Thìn
2

18/3 - Tân Tỵ
3

19/3 - Nhâm Ngọ
4

20/3 - Quý Mùi
5

21/3 - Giáp Thân
6

22/3 - Ất Dậu
7

23/3 - Bính Tuất
8

24/3 - Đinh Hợi
9

25/3 - Mậu Tý
10

26/3 - Kỷ Sửu
11

27/3 - Canh Dần
12

28/3 - Tân Mão
13

29/3 - Nhâm Thìn
14

1/4 - Quý Tỵ
15

2/4 - Giáp Ngọ
16

3/4 - Ất Mùi
17

4/4 - Bính Thân
18

5/4 - Đinh Dậu
19

6/4 - Mậu Tuất
20

7/4 - Kỷ Hợi
21

8/4 - Canh Tý
22

9/4 - Tân Sửu
23

10/4 - Nhâm Dần
24

11/4 - Quý Mão
25

12/4 - Giáp Thìn
26

13/4 - Ất Tỵ
27

14/4 - Bính Ngọ
28

15/4 - Đinh Mùi
29

16/4 - Mậu Thân
30

17/4 - Kỷ Dậu
31

18/4 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 3927

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

19/4 - Tân Hợi
2

20/4 - Nhâm Tý
3

21/4 - Quý Sửu
4

22/4 - Giáp Dần
5

23/4 - Ất Mão
6

24/4 - Bính Thìn
7

25/4 - Đinh Tỵ
8

26/4 - Mậu Ngọ
9

27/4 - Kỷ Mùi
10

28/4 - Canh Thân
11

29/4 - Tân Dậu
12

30/4 - Nhâm Tuất
13

1/5 - Quý Hợi
14

2/5 - Giáp Tý
15

3/5 - Ất Sửu
16

4/5 - Bính Dần
17

5/5 - Đinh Mão
18

6/5 - Mậu Thìn
19

7/5 - Kỷ Tỵ
20

8/5 - Canh Ngọ
21

9/5 - Tân Mùi
22

10/5 - Nhâm Thân
23

11/5 - Quý Dậu
24

12/5 - Giáp Tuất
25

13/5 - Ất Hợi
26

14/5 - Bính Tý
27

15/5 - Đinh Sửu
28

16/5 - Mậu Dần
29

17/5 - Kỷ Mão
30

18/5 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 3927

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/5 - Tân Tỵ
2

20/5 - Nhâm Ngọ
3

21/5 - Quý Mùi
4

22/5 - Giáp Thân
5

23/5 - Ất Dậu
6

24/5 - Bính Tuất
7

25/5 - Đinh Hợi
8

26/5 - Mậu Tý
9

27/5 - Kỷ Sửu
10

28/5 - Canh Dần
11

29/5 - Tân Mão
12

1/6 - Nhâm Thìn
13

2/6 - Quý Tỵ
14

3/6 - Giáp Ngọ
15

4/6 - Ất Mùi
16

5/6 - Bính Thân
17

6/6 - Đinh Dậu
18

7/6 - Mậu Tuất
19

8/6 - Kỷ Hợi
20

9/6 - Canh Tý
21

10/6 - Tân Sửu
22

11/6 - Nhâm Dần
23

12/6 - Quý Mão
24

13/6 - Giáp Thìn
25

14/6 - Ất Tỵ
26

15/6 - Bính Ngọ
27

16/6 - Đinh Mùi
28

17/6 - Mậu Thân
29

18/6 - Kỷ Dậu
30

19/6 - Canh Tuất
31

20/6 - Tân Hợi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 3927

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

21/6 - Nhâm Tý
2

22/6 - Quý Sửu
3

23/6 - Giáp Dần
4

24/6 - Ất Mão
5

25/6 - Bính Thìn
6

26/6 - Đinh Tỵ
7

27/6 - Mậu Ngọ
8

28/6 - Kỷ Mùi
9

29/6 - Canh Thân
10

30/6 - Tân Dậu
11

1/7 - Nhâm Tuất
12

2/7 - Quý Hợi
13

3/7 - Giáp Tý
14

4/7 - Ất Sửu
15

5/7 - Bính Dần
16

6/7 - Đinh Mão
17

7/7 - Mậu Thìn
18

8/7 - Kỷ Tỵ
19

9/7 - Canh Ngọ
20

10/7 - Tân Mùi
21

11/7 - Nhâm Thân
22

12/7 - Quý Dậu
23

13/7 - Giáp Tuất
24

14/7 - Ất Hợi
25

15/7 - Bính Tý
26

16/7 - Đinh Sửu
27

17/7 - Mậu Dần
28

18/7 - Kỷ Mão
29

19/7 - Canh Thìn
30

20/7 - Tân Tỵ
31

21/7 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 3927

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/7 - Quý Mùi
2

23/7 - Giáp Thân
3

24/7 - Ất Dậu
4

25/7 - Bính Tuất
5

26/7 - Đinh Hợi
6

27/7 - Mậu Tý
7

28/7 - Kỷ Sửu
8

29/7 - Canh Dần
9

1/8 - Tân Mão
10

2/8 - Nhâm Thìn
11

3/8 - Quý Tỵ
12

4/8 - Giáp Ngọ
13

5/8 - Ất Mùi
14

6/8 - Bính Thân
15

7/8 - Đinh Dậu
16

8/8 - Mậu Tuất
17

9/8 - Kỷ Hợi
18

10/8 - Canh Tý
19

11/8 - Tân Sửu
20

12/8 - Nhâm Dần
21

13/8 - Quý Mão
22

14/8 - Giáp Thìn
23

15/8 - Ất Tỵ
24

16/8 - Bính Ngọ
25

17/8 - Đinh Mùi
26

18/8 - Mậu Thân
27

19/8 - Kỷ Dậu
28

20/8 - Canh Tuất
29

21/8 - Tân Hợi
30

22/8 - Nhâm Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 3927

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/8 - Quý Sửu
2

24/8 - Giáp Dần
3

25/8 - Ất Mão
4

26/8 - Bính Thìn
5

27/8 - Đinh Tỵ
6

28/8 - Mậu Ngọ
7

29/8 - Kỷ Mùi
8

30/8 - Canh Thân
9

1/9 - Tân Dậu
10

2/9 - Nhâm Tuất
11

3/9 - Quý Hợi
12

4/9 - Giáp Tý
13

5/9 - Ất Sửu
14

6/9 - Bính Dần
15

7/9 - Đinh Mão
16

8/9 - Mậu Thìn
17

9/9 - Kỷ Tỵ
18

10/9 - Canh Ngọ
19

11/9 - Tân Mùi
20

12/9 - Nhâm Thân
21

13/9 - Quý Dậu
22

14/9 - Giáp Tuất
23

15/9 - Ất Hợi
24

16/9 - Bính Tý
25

17/9 - Đinh Sửu
26

18/9 - Mậu Dần
27

19/9 - Kỷ Mão
28

20/9 - Canh Thìn
29

21/9 - Tân Tỵ
30

22/9 - Nhâm Ngọ
31

23/9 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 3927

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/9 - Giáp Thân
2

25/9 - Ất Dậu
3

26/9 - Bính Tuất
4

27/9 - Đinh Hợi
5

28/9 - Mậu Tý
6

29/9 - Kỷ Sửu
7

30/9 - Canh Dần
8

1/10 - Tân Mão
9

2/10 - Nhâm Thìn
10

3/10 - Quý Tỵ
11

4/10 - Giáp Ngọ
12

5/10 - Ất Mùi
13

6/10 - Bính Thân
14

7/10 - Đinh Dậu
15

8/10 - Mậu Tuất
16

9/10 - Kỷ Hợi
17

10/10 - Canh Tý
18

11/10 - Tân Sửu
19

12/10 - Nhâm Dần
20

13/10 - Quý Mão
21

14/10 - Giáp Thìn
22

15/10 - Ất Tỵ
23

16/10 - Bính Ngọ
24

17/10 - Đinh Mùi
25

18/10 - Mậu Thân
26

19/10 - Kỷ Dậu
27

20/10 - Canh Tuất
28

21/10 - Tân Hợi
29

22/10 - Nhâm Tý
30

23/10 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 3927

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

24/10 - Giáp Dần
2

25/10 - Ất Mão
3

26/10 - Bính Thìn
4

27/10 - Đinh Tỵ
5

28/10 - Mậu Ngọ
6

29/10 - Kỷ Mùi
7

1/11 - Canh Thân
8

2/11 - Tân Dậu
9

3/11 - Nhâm Tuất
10

4/11 - Quý Hợi
11

5/11 - Giáp Tý
12

6/11 - Ất Sửu
13

7/11 - Bính Dần
14

8/11 - Đinh Mão
15

9/11 - Mậu Thìn
16

10/11 - Kỷ Tỵ
17

11/11 - Canh Ngọ
18

12/11 - Tân Mùi
19

13/11 - Nhâm Thân
20

14/11 - Quý Dậu
21

15/11 - Giáp Tuất
22

16/11 - Ất Hợi
23

17/11 - Bính Tý
24

18/11 - Đinh Sửu
25

19/11 - Mậu Dần
26

20/11 - Kỷ Mão
27

21/11 - Canh Thìn
28

22/11 - Tân Tỵ
29

23/11 - Nhâm Ngọ
30

24/11 - Quý Mùi
31

25/11 - Giáp Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự