Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 15422 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 15422 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 15422 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 15422

Lịch vạn niên tháng 1 năm 15422

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

29/11 - Bính Thân
2

30/11 - Tân Sửu
3

1/12 - Bính Ngọ
4

2/12 - Tân Hợi
5

3/12 - Đinh Tỵ
6

4/12 - Nhâm Tuất
7

5/12 - Đinh Mão
8

6/12 - Nhâm Thân
9

7/12 - Mậu Dần
10

8/12 - Quý Mùi
11

9/12 - Mậu Tý
12

10/12 - Quý Tỵ
13

11/12 - Kỷ Hợi
14

12/12 - Giáp Thìn
15

13/12 - Kỷ Dậu
16

14/12 - Giáp Dần
17

15/12 - Canh Thân
18

16/12 - Ất Sửu
19

17/12 - Canh Ngọ
20

18/12 - Ất Hợi
21

19/12 - Tân Tỵ
22

20/12 - Bính Tuất
23

21/12 - Tân Mão
24

22/12 - Bính Thân
25

23/12 - Nhâm Dần
26

24/12 - Đinh Mùi
27

25/12 - Nhâm Tý
28

26/12 - Đinh Tỵ
29

27/12 - Quý Hợi
30

28/12 - Mậu Thìn
31

29/12 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 15422

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/1 - Đinh Dậu
2

2/1 - Nhâm Dần
3

3/1 - Đinh Mùi
4

4/1 - Nhâm Tý
5

5/1 - Mậu Ngọ
6

6/1 - Quý Hợi
7

7/1 - Mậu Thìn
8

8/1 - Quý Dậu
9

9/1 - Kỷ Mão
10

10/1 - Giáp Thân
11

11/1 - Kỷ Sửu
12

12/1 - Giáp Ngọ
13

13/1 - Canh Tý
14

14/1 - Ất Tỵ
15

15/1 - Canh Tuất
16

16/1 - Ất Mão
17

17/1 - Tân Dậu
18

18/1 - Bính Dần
19

19/1 - Tân Mùi
20

20/1 - Bính Tý
21

21/1 - Nhâm Ngọ
22

22/1 - Đinh Hợi
23

23/1 - Nhâm Thìn
24

24/1 - Đinh Dậu
25

25/1 - Quý Mão
26

26/1 - Mậu Thân
27

27/1 - Quý Sửu
28

28/1 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 15422

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/1 - Mậu Tuất
2

1/2 - Quý Mão
3

2/2 - Mậu Thân
4

3/2 - Quý Sửu
5

4/2 - Kỷ Mùi
6

5/2 - Giáp Tý
7

6/2 - Kỷ Tỵ
8

7/2 - Giáp Tuất
9

8/2 - Canh Thìn
10

9/2 - Ất Dậu
11

10/2 - Canh Dần
12

11/2 - Ất Mùi
13

12/2 - Tân Sửu
14

13/2 - Bính Ngọ
15

14/2 - Tân Hợi
16

15/2 - Bính Thìn
17

16/2 - Nhâm Tuất
18

17/2 - Đinh Mão
19

18/2 - Nhâm Thân
20

19/2 - Đinh Sửu
21

20/2 - Quý Mùi
22

21/2 - Mậu Tý
23

22/2 - Quý Tỵ
24

23/2 - Mậu Tuất
25

24/2 - Giáp Thìn
26

25/2 - Kỷ Dậu
27

26/2 - Giáp Dần
28

27/2 - Kỷ Mùi
29

28/2 - Ất Sửu
30

29/2 - Canh Ngọ
31

30/2 - Ất Hợi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 15422

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/3 - Kỷ Hợi
2

2/3 - Giáp Thìn
3

3/3 - Kỷ Dậu
4

4/3 - Giáp Dần
5

5/3 - Canh Thân
6

6/3 - Ất Sửu
7

7/3 - Canh Ngọ
8

8/3 - Ất Hợi
9

9/3 - Tân Tỵ
10

10/3 - Bính Tuất
11

11/3 - Tân Mão
12

12/3 - Bính Thân
13

13/3 - Nhâm Dần
14

14/3 - Đinh Mùi
15

15/3 - Nhâm Tý
16

16/3 - Đinh Tỵ
17

17/3 - Quý Hợi
18

18/3 - Mậu Thìn
19

19/3 - Quý Dậu
20

20/3 - Mậu Dần
21

21/3 - Giáp Thân
22

22/3 - Kỷ Sửu
23

23/3 - Giáp Ngọ
24

24/3 - Kỷ Hợi
25

25/3 - Ất Tỵ
26

26/3 - Canh Tuất
27

27/3 - Ất Mão
28

28/3 - Canh Thân
29

29/3 - Bính Dần
30

30/3 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 15422

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

1/4 - Canh Tý
2

2/4 - Ất Tỵ
3

3/4 - Canh Tuất
4

4/4 - Ất Mão
5

5/4 - Tân Dậu
6

6/4 - Bính Dần
7

7/4 - Tân Mùi
8

8/4 - Bính Tý
9

9/4 - Nhâm Ngọ
10

10/4 - Đinh Hợi
11

11/4 - Nhâm Thìn
12

12/4 - Đinh Dậu
13

13/4 - Quý Mão
14

14/4 - Mậu Thân
15

15/4 - Quý Sửu
16

16/4 - Mậu Ngọ
17

17/4 - Giáp Tý
18

18/4 - Kỷ Tỵ
19

19/4 - Giáp Tuất
20

20/4 - Kỷ Mão
21

21/4 - Ất Dậu
22

22/4 - Canh Dần
23

23/4 - Ất Mùi
24

24/4 - Canh Tý
25

25/4 - Bính Ngọ
26

26/4 - Tân Hợi
27

27/4 - Bính Thìn
28

28/4 - Tân Dậu
29

29/4 - Đinh Mão
30

1/5 - Nhâm Thân
31

2/5 - Đinh Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 15422

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/5 - Tân Sửu
2

4/5 - Bính Ngọ
3

5/5 - Tân Hợi
4

6/5 - Bính Thìn
5

7/5 - Nhâm Tuất
6

8/5 - Đinh Mão
7

9/5 - Nhâm Thân
8

10/5 - Đinh Sửu
9

11/5 - Quý Mùi
10

12/5 - Mậu Tý
11

13/5 - Quý Tỵ
12

14/5 - Mậu Tuất
13

15/5 - Giáp Thìn
14

16/5 - Kỷ Dậu
15

17/5 - Giáp Dần
16

18/5 - Kỷ Mùi
17

19/5 - Ất Sửu
18

20/5 - Canh Ngọ
19

21/5 - Ất Hợi
20

22/5 - Canh Thìn
21

23/5 - Bính Tuất
22

24/5 - Tân Mão
23

25/5 - Bính Thân
24

26/5 - Tân Sửu
25

27/5 - Đinh Mùi
26

28/5 - Nhâm Tý
27

29/5 - Đinh Tỵ
28

30/5 - Nhâm Tuất
29

1/6 - Mậu Thìn
30

2/6 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 15422

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/6 - Nhâm Dần
2

4/6 - Đinh Mùi
3

5/6 - Nhâm Tý
4

6/6 - Đinh Tỵ
5

7/6 - Quý Hợi
6

8/6 - Mậu Thìn
7

9/6 - Quý Dậu
8

10/6 - Mậu Dần
9

11/6 - Giáp Thân
10

12/6 - Kỷ Sửu
11

13/6 - Giáp Ngọ
12

14/6 - Kỷ Hợi
13

15/6 - Ất Tỵ
14

16/6 - Canh Tuất
15

17/6 - Ất Mão
16

18/6 - Canh Thân
17

19/6 - Bính Dần
18

20/6 - Tân Mùi
19

21/6 - Bính Tý
20

22/6 - Tân Tỵ
21

23/6 - Đinh Hợi
22

24/6 - Nhâm Thìn
23

25/6 - Đinh Dậu
24

26/6 - Nhâm Dần
25

27/6 - Mậu Thân
26

28/6 - Quý Sửu
27

29/6 - Mậu Ngọ
28

30/6 - Quý Hợi
29

1/7 - Kỷ Tỵ
30

2/7 - Giáp Tuất
31

3/7 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 15422

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/7 - Quý Mão
2

5/7 - Mậu Thân
3

6/7 - Quý Sửu
4

7/7 - Mậu Ngọ
5

8/7 - Giáp Tý
6

9/7 - Kỷ Tỵ
7

10/7 - Giáp Tuất
8

11/7 - Kỷ Mão
9

12/7 - Ất Dậu
10

13/7 - Canh Dần
11

14/7 - Ất Mùi
12

15/7 - Canh Tý
13

16/7 - Bính Ngọ
14

17/7 - Tân Hợi
15

18/7 - Bính Thìn
16

19/7 - Tân Dậu
17

20/7 - Đinh Mão
18

21/7 - Nhâm Thân
19

22/7 - Đinh Sửu
20

23/7 - Nhâm Ngọ
21

24/7 - Mậu Tý
22

25/7 - Quý Tỵ
23

26/7 - Mậu Tuất
24

27/7 - Quý Mão
25

28/7 - Kỷ Dậu
26

29/7 - Giáp Dần
27

1/8 - Kỷ Mùi
28

2/8 - Giáp Tý
29

3/8 - Canh Ngọ
30

4/8 - Ất Hợi
31

5/8 - Canh Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 15422

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/8 - Giáp Thìn
2

7/8 - Kỷ Dậu
3

8/8 - Giáp Dần
4

9/8 - Kỷ Mùi
5

10/8 - Ất Sửu
6

11/8 - Canh Ngọ
7

12/8 - Ất Hợi
8

13/8 - Canh Thìn
9

14/8 - Bính Tuất
10

15/8 - Tân Mão
11

16/8 - Bính Thân
12

17/8 - Tân Sửu
13

18/8 - Đinh Mùi
14

19/8 - Nhâm Tý
15

20/8 - Đinh Tỵ
16

21/8 - Nhâm Tuất
17

22/8 - Mậu Thìn
18

23/8 - Quý Dậu
19

24/8 - Mậu Dần
20

25/8 - Quý Mùi
21

26/8 - Kỷ Sửu
22

27/8 - Giáp Ngọ
23

28/8 - Kỷ Hợi
24

29/8 - Giáp Thìn
25

30/8 - Canh Tuất
26

1/9 - Ất Mão
27

2/9 - Canh Thân
28

3/9 - Ất Sửu
29

4/9 - Tân Mùi
30

5/9 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 15422

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/9 - Ất Tỵ
2

7/9 - Canh Tuất
3

8/9 - Ất Mão
4

9/9 - Canh Thân
5

10/9 - Bính Dần
6

11/9 - Tân Mùi
7

12/9 - Bính Tý
8

13/9 - Tân Tỵ
9

14/9 - Đinh Hợi
10

15/9 - Nhâm Thìn
11

16/9 - Đinh Dậu
12

17/9 - Nhâm Dần
13

18/9 - Mậu Thân
14

19/9 - Quý Sửu
15

20/9 - Mậu Ngọ
16

21/9 - Quý Hợi
17

22/9 - Kỷ Tỵ
18

23/9 - Giáp Tuất
19

24/9 - Kỷ Mão
20

25/9 - Giáp Thân
21

26/9 - Canh Dần
22

27/9 - Ất Mùi
23

28/9 - Canh Tý
24

29/9 - Ất Tỵ
25

1/10 - Tân Hợi
26

2/10 - Bính Thìn
27

3/10 - Tân Dậu
28

4/10 - Bính Dần
29

5/10 - Nhâm Thân
30

6/10 - Đinh Sửu
31

7/10 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 15422

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/10 - Bính Ngọ
2

9/10 - Tân Hợi
3

10/10 - Bính Thìn
4

11/10 - Tân Dậu
5

12/10 - Đinh Mão
6

13/10 - Nhâm Thân
7

14/10 - Đinh Sửu
8

15/10 - Nhâm Ngọ
9

16/10 - Mậu Tý
10

17/10 - Quý Tỵ
11

18/10 - Mậu Tuất
12

19/10 - Quý Mão
13

20/10 - Kỷ Dậu
14

21/10 - Giáp Dần
15

22/10 - Kỷ Mùi
16

23/10 - Giáp Tý
17

24/10 - Canh Ngọ
18

25/10 - Ất Hợi
19

26/10 - Canh Thìn
20

27/10 - Ất Dậu
21

28/10 - Tân Mão
22

29/10 - Bính Thân
23

30/10 - Tân Sửu
24

1/11 - Bính Ngọ
25

2/11 - Nhâm Tý
26

3/11 - Đinh Tỵ
27

4/11 - Nhâm Tuất
28

5/11 - Đinh Mão
29

6/11 - Quý Dậu
30

7/11 - Mậu Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 15422

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/11 - Đinh Mùi
2

9/11 - Nhâm Tý
3

10/11 - Đinh Tỵ
4

11/11 - Nhâm Tuất
5

12/11 - Mậu Thìn
6

13/11 - Quý Dậu
7

14/11 - Mậu Dần
8

15/11 - Quý Mùi
9

16/11 - Kỷ Sửu
10

17/11 - Giáp Ngọ
11

18/11 - Kỷ Hợi
12

19/11 - Giáp Thìn
13

20/11 - Canh Tuất
14

21/11 - Ất Mão
15

22/11 - Canh Thân
16

23/11 - Ất Sửu
17

24/11 - Tân Mùi
18

25/11 - Bính Tý
19

26/11 - Tân Tỵ
20

27/11 - Bính Tuất
21

28/11 - Nhâm Thìn
22

29/11 - Đinh Dậu
23

1/12 - Nhâm Dần
24

2/12 - Đinh Mùi
25

3/12 - Quý Sửu
26

4/12 - Mậu Ngọ
27

5/12 - Quý Hợi
28

6/12 - Mậu Thìn
29

7/12 - Giáp Tuất
30

8/12 - Kỷ Mão
31

9/12 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự