Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 14653 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 14653 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 14653 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14653

Lịch vạn niên tháng 1 năm 14653

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/11 - Quý Hợi
2

24/11 - Mậu Thìn
3

25/11 - Quý Dậu
4

26/11 - Kỷ Mão
5

27/11 - Giáp Thân
6

28/11 - Kỷ Sửu
7

29/11 - Giáp Ngọ
8

30/11 - Canh Tý
9

1/12 - Ất Tỵ
10

2/12 - Canh Tuất
11

3/12 - Ất Mão
12

4/12 - Tân Dậu
13

5/12 - Bính Dần
14

6/12 - Tân Mùi
15

7/12 - Bính Tý
16

8/12 - Nhâm Ngọ
17

9/12 - Đinh Hợi
18

10/12 - Nhâm Thìn
19

11/12 - Đinh Dậu
20

12/12 - Quý Mão
21

13/12 - Mậu Thân
22

14/12 - Quý Sửu
23

15/12 - Mậu Ngọ
24

16/12 - Giáp Tý
25

17/12 - Kỷ Tỵ
26

18/12 - Giáp Tuất
27

19/12 - Kỷ Mão
28

20/12 - Ất Dậu
29

21/12 - Canh Dần
30

22/12 - Ất Mùi
31

23/12 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 14653

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/12 - Giáp Tý
2

25/12 - Kỷ Tỵ
3

26/12 - Giáp Tuất
4

27/12 - Canh Thìn
5

28/12 - Ất Dậu
6

29/12 - Canh Dần
7

1/1 - Ất Mùi
8

2/1 - Tân Sửu
9

3/1 - Bính Ngọ
10

4/1 - Tân Hợi
11

5/1 - Bính Thìn
12

6/1 - Nhâm Tuất
13

7/1 - Đinh Mão
14

8/1 - Nhâm Thân
15

9/1 - Đinh Sửu
16

10/1 - Quý Mùi
17

11/1 - Mậu Tý
18

12/1 - Quý Tỵ
19

13/1 - Mậu Tuất
20

14/1 - Giáp Thìn
21

15/1 - Kỷ Dậu
22

16/1 - Giáp Dần
23

17/1 - Kỷ Mùi
24

18/1 - Ất Sửu
25

19/1 - Canh Ngọ
26

20/1 - Ất Hợi
27

21/1 - Canh Thìn
28

22/1 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 14653

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

23/1 - Ất Sửu
2

24/1 - Canh Ngọ
3

25/1 - Ất Hợi
4

26/1 - Tân Tỵ
5

27/1 - Bính Tuất
6

28/1 - Tân Mão
7

29/1 - Bính Thân
8

1/2 - Nhâm Dần
9

2/2 - Đinh Mùi
10

3/2 - Nhâm Tý
11

4/2 - Đinh Tỵ
12

5/2 - Quý Hợi
13

6/2 - Mậu Thìn
14

7/2 - Quý Dậu
15

8/2 - Mậu Dần
16

9/2 - Giáp Thân
17

10/2 - Kỷ Sửu
18

11/2 - Giáp Ngọ
19

12/2 - Kỷ Hợi
20

13/2 - Ất Tỵ
21

14/2 - Canh Tuất
22

15/2 - Ất Mão
23

16/2 - Canh Thân
24

17/2 - Bính Dần
25

18/2 - Tân Mùi
26

19/2 - Bính Tý
27

20/2 - Tân Tỵ
28

21/2 - Đinh Hợi
29

22/2 - Nhâm Thìn
30

23/2 - Đinh Dậu
31

24/2 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 14653

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/2 - Bính Dần
2

26/2 - Tân Mùi
3

27/2 - Bính Tý
4

28/2 - Nhâm Ngọ
5

29/2 - Đinh Hợi
6

30/2 - Nhâm Thìn
7

1/3 - Đinh Dậu
8

2/3 - Quý Mão
9

3/3 - Mậu Thân
10

4/3 - Quý Sửu
11

5/3 - Mậu Ngọ
12

6/3 - Giáp Tý
13

7/3 - Kỷ Tỵ
14

8/3 - Giáp Tuất
15

9/3 - Kỷ Mão
16

10/3 - Ất Dậu
17

11/3 - Canh Dần
18

12/3 - Ất Mùi
19

13/3 - Canh Tý
20

14/3 - Bính Ngọ
21

15/3 - Tân Hợi
22

16/3 - Bính Thìn
23

17/3 - Tân Dậu
24

18/3 - Đinh Mão
25

19/3 - Nhâm Thân
26

20/3 - Đinh Sửu
27

21/3 - Nhâm Ngọ
28

22/3 - Mậu Tý
29

23/3 - Quý Tỵ
30

24/3 - Mậu Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 14653

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/3 - Đinh Mão
2

26/3 - Nhâm Thân
3

27/3 - Đinh Sửu
4

28/3 - Quý Mùi
5

29/3 - Mậu Tý
6

1/4 - Quý Tỵ
7

2/4 - Mậu Tuất
8

3/4 - Giáp Thìn
9

4/4 - Kỷ Dậu
10

5/4 - Giáp Dần
11

6/4 - Kỷ Mùi
12

7/4 - Ất Sửu
13

8/4 - Canh Ngọ
14

9/4 - Ất Hợi
15

10/4 - Canh Thìn
16

11/4 - Bính Tuất
17

12/4 - Tân Mão
18

13/4 - Bính Thân
19

14/4 - Tân Sửu
20

15/4 - Đinh Mùi
21

16/4 - Nhâm Tý
22

17/4 - Đinh Tỵ
23

18/4 - Nhâm Tuất
24

19/4 - Mậu Thìn
25

20/4 - Quý Dậu
26

21/4 - Mậu Dần
27

22/4 - Quý Mùi
28

23/4 - Kỷ Sửu
29

24/4 - Giáp Ngọ
30

25/4 - Kỷ Hợi
31

26/4 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 14653

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/4 - Mậu Thìn
2

28/4 - Quý Dậu
3

29/4 - Mậu Dần
4

30/4 - Giáp Thân
5

1/5 - Kỷ Sửu
6

2/5 - Giáp Ngọ
7

3/5 - Kỷ Hợi
8

4/5 - Ất Tỵ
9

5/5 - Canh Tuất
10

6/5 - Ất Mão
11

7/5 - Canh Thân
12

8/5 - Bính Dần
13

9/5 - Tân Mùi
14

10/5 - Bính Tý
15

11/5 - Tân Tỵ
16

12/5 - Đinh Hợi
17

13/5 - Nhâm Thìn
18

14/5 - Đinh Dậu
19

15/5 - Nhâm Dần
20

16/5 - Mậu Thân
21

17/5 - Quý Sửu
22

18/5 - Mậu Ngọ
23

19/5 - Quý Hợi
24

20/5 - Kỷ Tỵ
25

21/5 - Giáp Tuất
26

22/5 - Kỷ Mão
27

23/5 - Giáp Thân
28

24/5 - Canh Dần
29

25/5 - Ất Mùi
30

26/5 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 14653

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/5 - Kỷ Tỵ
2

28/5 - Giáp Tuất
3

29/5 - Kỷ Mão
4

30/5 - Ất Dậu
5

1/6 - Canh Dần
6

2/6 - Ất Mùi
7

3/6 - Canh Tý
8

4/6 - Bính Ngọ
9

5/6 - Tân Hợi
10

6/6 - Bính Thìn
11

7/6 - Tân Dậu
12

8/6 - Đinh Mão
13

9/6 - Nhâm Thân
14

10/6 - Đinh Sửu
15

11/6 - Nhâm Ngọ
16

12/6 - Mậu Tý
17

13/6 - Quý Tỵ
18

14/6 - Mậu Tuất
19

15/6 - Quý Mão
20

16/6 - Kỷ Dậu
21

17/6 - Giáp Dần
22

18/6 - Kỷ Mùi
23

19/6 - Giáp Tý
24

20/6 - Canh Ngọ
25

21/6 - Ất Hợi
26

22/6 - Canh Thìn
27

23/6 - Ất Dậu
28

24/6 - Tân Mão
29

25/6 - Bính Thân
30

26/6 - Tân Sửu
31

27/6 - Bính Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 14653

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/6 - Canh Ngọ
2

29/6 - Ất Hợi
3

1/7 - Canh Thìn
4

2/7 - Bính Tuất
5

3/7 - Tân Mão
6

4/7 - Bính Thân
7

5/7 - Tân Sửu
8

6/7 - Đinh Mùi
9

7/7 - Nhâm Tý
10

8/7 - Đinh Tỵ
11

9/7 - Nhâm Tuất
12

10/7 - Mậu Thìn
13

11/7 - Quý Dậu
14

12/7 - Mậu Dần
15

13/7 - Quý Mùi
16

14/7 - Kỷ Sửu
17

15/7 - Giáp Ngọ
18

16/7 - Kỷ Hợi
19

17/7 - Giáp Thìn
20

18/7 - Canh Tuất
21

19/7 - Ất Mão
22

20/7 - Canh Thân
23

21/7 - Ất Sửu
24

22/7 - Tân Mùi
25

23/7 - Bính Tý
26

24/7 - Tân Tỵ
27

25/7 - Bính Tuất
28

26/7 - Nhâm Thìn
29

27/7 - Đinh Dậu
30

28/7 - Nhâm Dần
31

29/7 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 14653

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

30/7 - Tân Mùi
2

1/8 - Bính Tý
3

2/8 - Tân Tỵ
4

3/8 - Đinh Hợi
5

4/8 - Nhâm Thìn
6

5/8 - Đinh Dậu
7

6/8 - Nhâm Dần
8

7/8 - Mậu Thân
9

8/8 - Quý Sửu
10

9/8 - Mậu Ngọ
11

10/8 - Quý Hợi
12

11/8 - Kỷ Tỵ
13

12/8 - Giáp Tuất
14

13/8 - Kỷ Mão
15

14/8 - Giáp Thân
16

15/8 - Canh Dần
17

16/8 - Ất Mùi
18

17/8 - Canh Tý
19

18/8 - Ất Tỵ
20

19/8 - Tân Hợi
21

20/8 - Bính Thìn
22

21/8 - Tân Dậu
23

22/8 - Bính Dần
24

23/8 - Nhâm Thân
25

24/8 - Đinh Sửu
26

25/8 - Nhâm Ngọ
27

26/8 - Đinh Hợi
28

27/8 - Quý Tỵ
29

28/8 - Mậu Tuất
30

29/8 - Quý Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 14653

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/8 - Nhâm Thân
2

1/9 - Đinh Sửu
3

2/9 - Nhâm Ngọ
4

3/9 - Mậu Tý
5

4/9 - Quý Tỵ
6

5/9 - Mậu Tuất
7

6/9 - Quý Mão
8

7/9 - Kỷ Dậu
9

8/9 - Giáp Dần
10

9/9 - Kỷ Mùi
11

10/9 - Giáp Tý
12

11/9 - Canh Ngọ
13

12/9 - Ất Hợi
14

13/9 - Canh Thìn
15

14/9 - Ất Dậu
16

15/9 - Tân Mão
17

16/9 - Bính Thân
18

17/9 - Tân Sửu
19

18/9 - Bính Ngọ
20

19/9 - Nhâm Tý
21

20/9 - Đinh Tỵ
22

21/9 - Nhâm Tuất
23

22/9 - Đinh Mão
24

23/9 - Quý Dậu
25

24/9 - Mậu Dần
26

25/9 - Quý Mùi
27

26/9 - Mậu Tý
28

27/9 - Giáp Ngọ
29

28/9 - Kỷ Hợi
30

29/9 - Giáp Thìn
31

30/9 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 14653

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/10 - Quý Dậu
2

2/10 - Mậu Dần
3

3/10 - Quý Mùi
4

4/10 - Kỷ Sửu
5

5/10 - Giáp Ngọ
6

6/10 - Kỷ Hợi
7

7/10 - Giáp Thìn
8

8/10 - Canh Tuất
9

9/10 - Ất Mão
10

10/10 - Canh Thân
11

11/10 - Ất Sửu
12

12/10 - Tân Mùi
13

13/10 - Bính Tý
14

14/10 - Tân Tỵ
15

15/10 - Bính Tuất
16

16/10 - Nhâm Thìn
17

17/10 - Đinh Dậu
18

18/10 - Nhâm Dần
19

19/10 - Đinh Mùi
20

20/10 - Quý Sửu
21

21/10 - Mậu Ngọ
22

22/10 - Quý Hợi
23

23/10 - Mậu Thìn
24

24/10 - Giáp Tuất
25

25/10 - Kỷ Mão
26

26/10 - Giáp Thân
27

27/10 - Kỷ Sửu
28

28/10 - Ất Mùi
29

29/10 - Canh Tý
30

1/11 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 14653

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

2/11 - Giáp Tuất
2

3/11 - Kỷ Mão
3

4/11 - Giáp Thân
4

5/11 - Canh Dần
5

6/11 - Ất Mùi
6

7/11 - Canh Tý
7

8/11 - Ất Tỵ
8

9/11 - Tân Hợi
9

10/11 - Bính Thìn
10

11/11 - Tân Dậu
11

12/11 - Bính Dần
12

13/11 - Nhâm Thân
13

14/11 - Đinh Sửu
14

15/11 - Nhâm Ngọ
15

16/11 - Đinh Hợi
16

17/11 - Quý Tỵ
17

18/11 - Mậu Tuất
18

19/11 - Quý Mão
19

20/11 - Mậu Thân
20

21/11 - Giáp Dần
21

22/11 - Kỷ Mùi
22

23/11 - Giáp Tý
23

24/11 - Kỷ Tỵ
24

25/11 - Ất Hợi
25

26/11 - Canh Thìn
26

27/11 - Ất Dậu
27

28/11 - Canh Dần
28

29/11 - Bính Thân
29

1/12 - Tân Sửu
30

2/12 - Bính Ngọ
31

3/12 - Tân Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự