Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 14504 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 14504 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 14504 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14504

Lịch vạn niên tháng 1 năm 14504

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

25/11 - Ất Mùi
2

26/11 - Canh Tý
3

27/11 - Ất Tỵ
4

28/11 - Tân Hợi
5

29/11 - Bính Thìn
6

1/12 - Tân Dậu
7

2/12 - Bính Dần
8

3/12 - Nhâm Thân
9

4/12 - Đinh Sửu
10

5/12 - Nhâm Ngọ
11

6/12 - Đinh Hợi
12

7/12 - Quý Tỵ
13

8/12 - Mậu Tuất
14

9/12 - Quý Mão
15

10/12 - Mậu Thân
16

11/12 - Giáp Dần
17

12/12 - Kỷ Mùi
18

13/12 - Giáp Tý
19

14/12 - Kỷ Tỵ
20

15/12 - Ất Hợi
21

16/12 - Canh Thìn
22

17/12 - Ất Dậu
23

18/12 - Canh Dần
24

19/12 - Bính Thân
25

20/12 - Tân Sửu
26

21/12 - Bính Ngọ
27

22/12 - Tân Hợi
28

23/12 - Đinh Tỵ
29

24/12 - Nhâm Tuất
30

25/12 - Đinh Mão
31

26/12 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 14504

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/12 - Bính Thân
2

28/12 - Tân Sửu
3

29/12 - Bính Ngọ
4

30/12 - Nhâm Tý
5

1/1 - Đinh Tỵ
6

2/1 - Nhâm Tuất
7

3/1 - Đinh Mão
8

4/1 - Quý Dậu
9

5/1 - Mậu Dần
10

6/1 - Quý Mùi
11

7/1 - Mậu Tý
12

8/1 - Giáp Ngọ
13

9/1 - Kỷ Hợi
14

10/1 - Giáp Thìn
15

11/1 - Kỷ Dậu
16

12/1 - Ất Mão
17

13/1 - Canh Thân
18

14/1 - Ất Sửu
19

15/1 - Canh Ngọ
20

16/1 - Bính Tý
21

17/1 - Tân Tỵ
22

18/1 - Bính Tuất
23

19/1 - Tân Mão
24

20/1 - Đinh Dậu
25

21/1 - Nhâm Dần
26

22/1 - Đinh Mùi
27

23/1 - Nhâm Tý
28

24/1 - Mậu Ngọ
29

25/1 - Quý Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 14504

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/1 - Đinh Dậu
2

27/1 - Nhâm Dần
3

28/1 - Đinh Mùi
4

29/1 - Quý Sửu
5

1/2 - Mậu Ngọ
6

2/2 - Quý Hợi
7

3/2 - Mậu Thìn
8

4/2 - Giáp Tuất
9

5/2 - Kỷ Mão
10

6/2 - Giáp Thân
11

7/2 - Kỷ Sửu
12

8/2 - Ất Mùi
13

9/2 - Canh Tý
14

10/2 - Ất Tỵ
15

11/2 - Canh Tuất
16

12/2 - Bính Thìn
17

13/2 - Tân Dậu
18

14/2 - Bính Dần
19

15/2 - Tân Mùi
20

16/2 - Đinh Sửu
21

17/2 - Nhâm Ngọ
22

18/2 - Đinh Hợi
23

19/2 - Nhâm Thìn
24

20/2 - Mậu Tuất
25

21/2 - Quý Mão
26

22/2 - Mậu Thân
27

23/2 - Quý Sửu
28

24/2 - Kỷ Mùi
29

25/2 - Giáp Tý
30

26/2 - Kỷ Tỵ
31

27/2 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 14504

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/2 - Mậu Tuất
2

29/2 - Quý Mão
3

1/3 - Mậu Thân
4

2/3 - Giáp Dần
5

3/3 - Kỷ Mùi
6

4/3 - Giáp Tý
7

5/3 - Kỷ Tỵ
8

6/3 - Ất Hợi
9

7/3 - Canh Thìn
10

8/3 - Ất Dậu
11

9/3 - Canh Dần
12

10/3 - Bính Thân
13

11/3 - Tân Sửu
14

12/3 - Bính Ngọ
15

13/3 - Tân Hợi
16

14/3 - Đinh Tỵ
17

15/3 - Nhâm Tuất
18

16/3 - Đinh Mão
19

17/3 - Nhâm Thân
20

18/3 - Mậu Dần
21

19/3 - Quý Mùi
22

20/3 - Mậu Tý
23

21/3 - Quý Tỵ
24

22/3 - Kỷ Hợi
25

23/3 - Giáp Thìn
26

24/3 - Kỷ Dậu
27

25/3 - Giáp Dần
28

26/3 - Canh Thân
29

27/3 - Ất Sửu
30

28/3 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 14504

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

29/3 - Kỷ Hợi
2

30/3 - Giáp Thìn
3

1/4 - Kỷ Dậu
4

2/4 - Ất Mão
5

3/4 - Canh Thân
6

4/4 - Ất Sửu
7

5/4 - Canh Ngọ
8

6/4 - Bính Tý
9

7/4 - Tân Tỵ
10

8/4 - Bính Tuất
11

9/4 - Tân Mão
12

10/4 - Đinh Dậu
13

11/4 - Nhâm Dần
14

12/4 - Đinh Mùi
15

13/4 - Nhâm Tý
16

14/4 - Mậu Ngọ
17

15/4 - Quý Hợi
18

16/4 - Mậu Thìn
19

17/4 - Quý Dậu
20

18/4 - Kỷ Mão
21

19/4 - Giáp Thân
22

20/4 - Kỷ Sửu
23

21/4 - Giáp Ngọ
24

22/4 - Canh Tý
25

23/4 - Ất Tỵ
26

24/4 - Canh Tuất
27

25/4 - Ất Mão
28

26/4 - Tân Dậu
29

27/4 - Bính Dần
30

28/4 - Tân Mùi
31

29/4 - Bính Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 14504

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/5 - Canh Tý
2

2/5 - Ất Tỵ
3

3/5 - Canh Tuất
4

4/5 - Bính Thìn
5

5/5 - Tân Dậu
6

6/5 - Bính Dần
7

7/5 - Tân Mùi
8

8/5 - Đinh Sửu
9

9/5 - Nhâm Ngọ
10

10/5 - Đinh Hợi
11

11/5 - Nhâm Thìn
12

12/5 - Mậu Tuất
13

13/5 - Quý Mão
14

14/5 - Mậu Thân
15

15/5 - Quý Sửu
16

16/5 - Kỷ Mùi
17

17/5 - Giáp Tý
18

18/5 - Kỷ Tỵ
19

19/5 - Giáp Tuất
20

20/5 - Canh Thìn
21

21/5 - Ất Dậu
22

22/5 - Canh Dần
23

23/5 - Ất Mùi
24

24/5 - Tân Sửu
25

25/5 - Bính Ngọ
26

26/5 - Tân Hợi
27

27/5 - Bính Thìn
28

28/5 - Nhâm Tuất
29

29/5 - Đinh Mão
30

30/5 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 14504

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/6 - Tân Sửu
2

2/6 - Bính Ngọ
3

3/6 - Tân Hợi
4

4/6 - Đinh Tỵ
5

5/6 - Nhâm Tuất
6

6/6 - Đinh Mão
7

7/6 - Nhâm Thân
8

8/6 - Mậu Dần
9

9/6 - Quý Mùi
10

10/6 - Mậu Tý
11

11/6 - Quý Tỵ
12

12/6 - Kỷ Hợi
13

13/6 - Giáp Thìn
14

14/6 - Kỷ Dậu
15

15/6 - Giáp Dần
16

16/6 - Canh Thân
17

17/6 - Ất Sửu
18

18/6 - Canh Ngọ
19

19/6 - Ất Hợi
20

20/6 - Tân Tỵ
21

21/6 - Bính Tuất
22

22/6 - Tân Mão
23

23/6 - Bính Thân
24

24/6 - Nhâm Dần
25

25/6 - Đinh Mùi
26

26/6 - Nhâm Tý
27

27/6 - Đinh Tỵ
28

28/6 - Quý Hợi
29

29/6 - Mậu Thìn
30

1/7 - Quý Dậu
31

2/7 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 14504

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/7 - Nhâm Dần
2

4/7 - Đinh Mùi
3

5/7 - Nhâm Tý
4

6/7 - Mậu Ngọ
5

7/7 - Quý Hợi
6

8/7 - Mậu Thìn
7

9/7 - Quý Dậu
8

10/7 - Kỷ Mão
9

11/7 - Giáp Thân
10

12/7 - Kỷ Sửu
11

13/7 - Giáp Ngọ
12

14/7 - Canh Tý
13

15/7 - Ất Tỵ
14

16/7 - Canh Tuất
15

17/7 - Ất Mão
16

18/7 - Tân Dậu
17

19/7 - Bính Dần
18

20/7 - Tân Mùi
19

21/7 - Bính Tý
20

22/7 - Nhâm Ngọ
21

23/7 - Đinh Hợi
22

24/7 - Nhâm Thìn
23

25/7 - Đinh Dậu
24

26/7 - Quý Mão
25

27/7 - Mậu Thân
26

28/7 - Quý Sửu
27

29/7 - Mậu Ngọ
28

30/7 - Giáp Tý
29

1/8 - Kỷ Tỵ
30

2/8 - Giáp Tuất
31

3/8 - Kỷ Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 14504

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

4/8 - Quý Mão
2

5/8 - Mậu Thân
3

6/8 - Quý Sửu
4

7/8 - Kỷ Mùi
5

8/8 - Giáp Tý
6

9/8 - Kỷ Tỵ
7

10/8 - Giáp Tuất
8

11/8 - Canh Thìn
9

12/8 - Ất Dậu
10

13/8 - Canh Dần
11

14/8 - Ất Mùi
12

15/8 - Tân Sửu
13

16/8 - Bính Ngọ
14

17/8 - Tân Hợi
15

18/8 - Bính Thìn
16

19/8 - Nhâm Tuất
17

20/8 - Đinh Mão
18

21/8 - Nhâm Thân
19

22/8 - Đinh Sửu
20

23/8 - Quý Mùi
21

24/8 - Mậu Tý
22

25/8 - Quý Tỵ
23

26/8 - Mậu Tuất
24

27/8 - Giáp Thìn
25

28/8 - Kỷ Dậu
26

29/8 - Giáp Dần
27

30/8 - Kỷ Mùi
28

1/9 - Ất Sửu
29

2/9 - Canh Ngọ
30

3/9 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 14504

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/9 - Giáp Thìn
2

5/9 - Kỷ Dậu
3

6/9 - Giáp Dần
4

7/9 - Canh Thân
5

8/9 - Ất Sửu
6

9/9 - Canh Ngọ
7

10/9 - Ất Hợi
8

11/9 - Tân Tỵ
9

12/9 - Bính Tuất
10

13/9 - Tân Mão
11

14/9 - Bính Thân
12

15/9 - Nhâm Dần
13

16/9 - Đinh Mùi
14

17/9 - Nhâm Tý
15

18/9 - Đinh Tỵ
16

19/9 - Quý Hợi
17

20/9 - Mậu Thìn
18

21/9 - Quý Dậu
19

22/9 - Mậu Dần
20

23/9 - Giáp Thân
21

24/9 - Kỷ Sửu
22

25/9 - Giáp Ngọ
23

26/9 - Kỷ Hợi
24

27/9 - Ất Tỵ
25

28/9 - Canh Tuất
26

29/9 - Ất Mão
27

1/10 - Canh Thân
28

2/10 - Bính Dần
29

3/10 - Tân Mùi
30

4/10 - Bính Tý
31

5/10 - Tân Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 14504

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/10 - Ất Tỵ
2

7/10 - Canh Tuất
3

8/10 - Ất Mão
4

9/10 - Tân Dậu
5

10/10 - Bính Dần
6

11/10 - Tân Mùi
7

12/10 - Bính Tý
8

13/10 - Nhâm Ngọ
9

14/10 - Đinh Hợi
10

15/10 - Nhâm Thìn
11

16/10 - Đinh Dậu
12

17/10 - Quý Mão
13

18/10 - Mậu Thân
14

19/10 - Quý Sửu
15

20/10 - Mậu Ngọ
16

21/10 - Giáp Tý
17

22/10 - Kỷ Tỵ
18

23/10 - Giáp Tuất
19

24/10 - Kỷ Mão
20

25/10 - Ất Dậu
21

26/10 - Canh Dần
22

27/10 - Ất Mùi
23

28/10 - Canh Tý
24

29/10 - Bính Ngọ
25

30/10 - Tân Hợi
26

1/11 - Bính Thìn
27

2/11 - Tân Dậu
28

3/11 - Đinh Mão
29

4/11 - Nhâm Thân
30

5/11 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 14504

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/11 - Bính Ngọ
2

7/11 - Tân Hợi
3

8/11 - Bính Thìn
4

9/11 - Nhâm Tuất
5

10/11 - Đinh Mão
6

11/11 - Nhâm Thân
7

12/11 - Đinh Sửu
8

13/11 - Quý Mùi
9

14/11 - Mậu Tý
10

15/11 - Quý Tỵ
11

16/11 - Mậu Tuất
12

17/11 - Giáp Thìn
13

18/11 - Kỷ Dậu
14

19/11 - Giáp Dần
15

20/11 - Kỷ Mùi
16

21/11 - Ất Sửu
17

22/11 - Canh Ngọ
18

23/11 - Ất Hợi
19

24/11 - Canh Thìn
20

25/11 - Bính Tuất
21

26/11 - Tân Mão
22

27/11 - Bính Thân
23

28/11 - Tân Sửu
24

29/11 - Đinh Mùi
25

30/11 - Nhâm Tý
26

1/12 - Đinh Tỵ
27

2/12 - Nhâm Tuất
28

3/12 - Mậu Thìn
29

4/12 - Quý Dậu
30

5/12 - Mậu Dần
31

6/12 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự