Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 14433 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 14433 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 14433 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14433

Lịch vạn niên tháng 1 năm 14433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/11 - Giáp Tý
2

23/11 - Kỷ Tỵ
3

24/11 - Giáp Tuất
4

25/11 - Canh Thìn
5

26/11 - Ất Dậu
6

27/11 - Canh Dần
7

28/11 - Ất Mùi
8

29/11 - Tân Sửu
9

1/12 - Bính Ngọ
10

2/12 - Tân Hợi
11

3/12 - Bính Thìn
12

4/12 - Nhâm Tuất
13

5/12 - Đinh Mão
14

6/12 - Nhâm Thân
15

7/12 - Đinh Sửu
16

8/12 - Quý Mùi
17

9/12 - Mậu Tý
18

10/12 - Quý Tỵ
19

11/12 - Mậu Tuất
20

12/12 - Giáp Thìn
21

13/12 - Kỷ Dậu
22

14/12 - Giáp Dần
23

15/12 - Kỷ Mùi
24

16/12 - Ất Sửu
25

17/12 - Canh Ngọ
26

18/12 - Ất Hợi
27

19/12 - Canh Thìn
28

20/12 - Bính Tuất
29

21/12 - Tân Mão
30

22/12 - Bính Thân
31

23/12 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 14433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/12 - Ất Sửu
2

25/12 - Canh Ngọ
3

26/12 - Ất Hợi
4

27/12 - Tân Tỵ
5

28/12 - Bính Tuất
6

29/12 - Tân Mão
7

30/12 - Bính Thân
8

1/1 - Nhâm Dần
9

2/1 - Đinh Mùi
10

3/1 - Nhâm Tý
11

4/1 - Đinh Tỵ
12

5/1 - Quý Hợi
13

6/1 - Mậu Thìn
14

7/1 - Quý Dậu
15

8/1 - Mậu Dần
16

9/1 - Giáp Thân
17

10/1 - Kỷ Sửu
18

11/1 - Giáp Ngọ
19

12/1 - Kỷ Hợi
20

13/1 - Ất Tỵ
21

14/1 - Canh Tuất
22

15/1 - Ất Mão
23

16/1 - Canh Thân
24

17/1 - Bính Dần
25

18/1 - Tân Mùi
26

19/1 - Bính Tý
27

20/1 - Tân Tỵ
28

21/1 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 14433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

22/1 - Bính Dần
2

23/1 - Tân Mùi
3

24/1 - Bính Tý
4

25/1 - Nhâm Ngọ
5

26/1 - Đinh Hợi
6

27/1 - Nhâm Thìn
7

28/1 - Đinh Dậu
8

29/1 - Quý Mão
9

1/2 - Mậu Thân
10

2/2 - Quý Sửu
11

3/2 - Mậu Ngọ
12

4/2 - Giáp Tý
13

5/2 - Kỷ Tỵ
14

6/2 - Giáp Tuất
15

7/2 - Kỷ Mão
16

8/2 - Ất Dậu
17

9/2 - Canh Dần
18

10/2 - Ất Mùi
19

11/2 - Canh Tý
20

12/2 - Bính Ngọ
21

13/2 - Tân Hợi
22

14/2 - Bính Thìn
23

15/2 - Tân Dậu
24

16/2 - Đinh Mão
25

17/2 - Nhâm Thân
26

18/2 - Đinh Sửu
27

19/2 - Nhâm Ngọ
28

20/2 - Mậu Tý
29

21/2 - Quý Tỵ
30

22/2 - Mậu Tuất
31

23/2 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 14433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/2 - Đinh Mão
2

25/2 - Nhâm Thân
3

26/2 - Đinh Sửu
4

27/2 - Quý Mùi
5

28/2 - Mậu Tý
6

29/2 - Quý Tỵ
7

1/3 - Mậu Tuất
8

2/3 - Giáp Thìn
9

3/3 - Kỷ Dậu
10

4/3 - Giáp Dần
11

5/3 - Kỷ Mùi
12

6/3 - Ất Sửu
13

7/3 - Canh Ngọ
14

8/3 - Ất Hợi
15

9/3 - Canh Thìn
16

10/3 - Bính Tuất
17

11/3 - Tân Mão
18

12/3 - Bính Thân
19

13/3 - Tân Sửu
20

14/3 - Đinh Mùi
21

15/3 - Nhâm Tý
22

16/3 - Đinh Tỵ
23

17/3 - Nhâm Tuất
24

18/3 - Mậu Thìn
25

19/3 - Quý Dậu
26

20/3 - Mậu Dần
27

21/3 - Quý Mùi
28

22/3 - Kỷ Sửu
29

23/3 - Giáp Ngọ
30

24/3 - Kỷ Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 14433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/3 - Mậu Thìn
2

26/3 - Quý Dậu
3

27/3 - Mậu Dần
4

28/3 - Giáp Thân
5

29/3 - Kỷ Sửu
6

30/3 - Giáp Ngọ
7

1/4 - Kỷ Hợi
8

2/4 - Ất Tỵ
9

3/4 - Canh Tuất
10

4/4 - Ất Mão
11

5/4 - Canh Thân
12

6/4 - Bính Dần
13

7/4 - Tân Mùi
14

8/4 - Bính Tý
15

9/4 - Tân Tỵ
16

10/4 - Đinh Hợi
17

11/4 - Nhâm Thìn
18

12/4 - Đinh Dậu
19

13/4 - Nhâm Dần
20

14/4 - Mậu Thân
21

15/4 - Quý Sửu
22

16/4 - Mậu Ngọ
23

17/4 - Quý Hợi
24

18/4 - Kỷ Tỵ
25

19/4 - Giáp Tuất
26

20/4 - Kỷ Mão
27

21/4 - Giáp Thân
28

22/4 - Canh Dần
29

23/4 - Ất Mùi
30

24/4 - Canh Tý
31

25/4 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 14433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

26/4 - Kỷ Tỵ
2

27/4 - Giáp Tuất
3

28/4 - Kỷ Mão
4

29/4 - Ất Dậu
5

1/5 - Canh Dần
6

2/5 - Ất Mùi
7

3/5 - Canh Tý
8

4/5 - Bính Ngọ
9

5/5 - Tân Hợi
10

6/5 - Bính Thìn
11

7/5 - Tân Dậu
12

8/5 - Đinh Mão
13

9/5 - Nhâm Thân
14

10/5 - Đinh Sửu
15

11/5 - Nhâm Ngọ
16

12/5 - Mậu Tý
17

13/5 - Quý Tỵ
18

14/5 - Mậu Tuất
19

15/5 - Quý Mão
20

16/5 - Kỷ Dậu
21

17/5 - Giáp Dần
22

18/5 - Kỷ Mùi
23

19/5 - Giáp Tý
24

20/5 - Canh Ngọ
25

21/5 - Ất Hợi
26

22/5 - Canh Thìn
27

23/5 - Ất Dậu
28

24/5 - Tân Mão
29

25/5 - Bính Thân
30

26/5 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 14433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/5 - Canh Ngọ
2

28/5 - Ất Hợi
3

29/5 - Canh Thìn
4

30/5 - Bính Tuất
5

1/6 - Tân Mão
6

2/6 - Bính Thân
7

3/6 - Tân Sửu
8

4/6 - Đinh Mùi
9

5/6 - Nhâm Tý
10

6/6 - Đinh Tỵ
11

7/6 - Nhâm Tuất
12

8/6 - Mậu Thìn
13

9/6 - Quý Dậu
14

10/6 - Mậu Dần
15

11/6 - Quý Mùi
16

12/6 - Kỷ Sửu
17

13/6 - Giáp Ngọ
18

14/6 - Kỷ Hợi
19

15/6 - Giáp Thìn
20

16/6 - Canh Tuất
21

17/6 - Ất Mão
22

18/6 - Canh Thân
23

19/6 - Ất Sửu
24

20/6 - Tân Mùi
25

21/6 - Bính Tý
26

22/6 - Tân Tỵ
27

23/6 - Bính Tuất
28

24/6 - Nhâm Thìn
29

25/6 - Đinh Dậu
30

26/6 - Nhâm Dần
31

27/6 - Đinh Mùi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 14433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/6 - Tân Mùi
2

29/6 - Bính Tý
3

1/7 - Tân Tỵ
4

2/7 - Đinh Hợi
5

3/7 - Nhâm Thìn
6

4/7 - Đinh Dậu
7

5/7 - Nhâm Dần
8

6/7 - Mậu Thân
9

7/7 - Quý Sửu
10

8/7 - Mậu Ngọ
11

9/7 - Quý Hợi
12

10/7 - Kỷ Tỵ
13

11/7 - Giáp Tuất
14

12/7 - Kỷ Mão
15

13/7 - Giáp Thân
16

14/7 - Canh Dần
17

15/7 - Ất Mùi
18

16/7 - Canh Tý
19

17/7 - Ất Tỵ
20

18/7 - Tân Hợi
21

19/7 - Bính Thìn
22

20/7 - Tân Dậu
23

21/7 - Bính Dần
24

22/7 - Nhâm Thân
25

23/7 - Đinh Sửu
26

24/7 - Nhâm Ngọ
27

25/7 - Đinh Hợi
28

26/7 - Quý Tỵ
29

27/7 - Mậu Tuất
30

28/7 - Quý Mão
31

29/7 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 14433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

30/7 - Nhâm Thân
2

1/8 - Đinh Sửu
3

2/8 - Nhâm Ngọ
4

3/8 - Mậu Tý
5

4/8 - Quý Tỵ
6

5/8 - Mậu Tuất
7

6/8 - Quý Mão
8

7/8 - Kỷ Dậu
9

8/8 - Giáp Dần
10

9/8 - Kỷ Mùi
11

10/8 - Giáp Tý
12

11/8 - Canh Ngọ
13

12/8 - Ất Hợi
14

13/8 - Canh Thìn
15

14/8 - Ất Dậu
16

15/8 - Tân Mão
17

16/8 - Bính Thân
18

17/8 - Tân Sửu
19

18/8 - Bính Ngọ
20

19/8 - Nhâm Tý
21

20/8 - Đinh Tỵ
22

21/8 - Nhâm Tuất
23

22/8 - Đinh Mão
24

23/8 - Quý Dậu
25

24/8 - Mậu Dần
26

25/8 - Quý Mùi
27

26/8 - Mậu Tý
28

27/8 - Giáp Ngọ
29

28/8 - Kỷ Hợi
30

29/8 - Giáp Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 14433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/8 - Quý Dậu
2

1/9 - Mậu Dần
3

2/9 - Quý Mùi
4

3/9 - Kỷ Sửu
5

4/9 - Giáp Ngọ
6

5/9 - Kỷ Hợi
7

6/9 - Giáp Thìn
8

7/9 - Canh Tuất
9

8/9 - Ất Mão
10

9/9 - Canh Thân
11

10/9 - Ất Sửu
12

11/9 - Tân Mùi
13

12/9 - Bính Tý
14

13/9 - Tân Tỵ
15

14/9 - Bính Tuất
16

15/9 - Nhâm Thìn
17

16/9 - Đinh Dậu
18

17/9 - Nhâm Dần
19

18/9 - Đinh Mùi
20

19/9 - Quý Sửu
21

20/9 - Mậu Ngọ
22

21/9 - Quý Hợi
23

22/9 - Mậu Thìn
24

23/9 - Giáp Tuất
25

24/9 - Kỷ Mão
26

25/9 - Giáp Thân
27

26/9 - Kỷ Sửu
28

27/9 - Ất Mùi
29

28/9 - Canh Tý
30

29/9 - Ất Tỵ
31

30/9 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 14433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/10 - Giáp Tuất
2

2/10 - Kỷ Mão
3

3/10 - Giáp Thân
4

4/10 - Canh Dần
5

5/10 - Ất Mùi
6

6/10 - Canh Tý
7

7/10 - Ất Tỵ
8

8/10 - Tân Hợi
9

9/10 - Bính Thìn
10

10/10 - Tân Dậu
11

11/10 - Bính Dần
12

12/10 - Nhâm Thân
13

13/10 - Đinh Sửu
14

14/10 - Nhâm Ngọ
15

15/10 - Đinh Hợi
16

16/10 - Quý Tỵ
17

17/10 - Mậu Tuất
18

18/10 - Quý Mão
19

19/10 - Mậu Thân
20

20/10 - Giáp Dần
21

21/10 - Kỷ Mùi
22

22/10 - Giáp Tý
23

23/10 - Kỷ Tỵ
24

24/10 - Ất Hợi
25

25/10 - Canh Thìn
26

26/10 - Ất Dậu
27

27/10 - Canh Dần
28

28/10 - Bính Thân
29

29/10 - Tân Sửu
30

1/11 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 14433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

2/11 - Ất Hợi
2

3/11 - Canh Thìn
3

4/11 - Ất Dậu
4

5/11 - Tân Mão
5

6/11 - Bính Thân
6

7/11 - Tân Sửu
7

8/11 - Bính Ngọ
8

9/11 - Nhâm Tý
9

10/11 - Đinh Tỵ
10

11/11 - Nhâm Tuất
11

12/11 - Đinh Mão
12

13/11 - Quý Dậu
13

14/11 - Mậu Dần
14

15/11 - Quý Mùi
15

16/11 - Mậu Tý
16

17/11 - Giáp Ngọ
17

18/11 - Kỷ Hợi
18

19/11 - Giáp Thìn
19

20/11 - Kỷ Dậu
20

21/11 - Ất Mão
21

22/11 - Canh Thân
22

23/11 - Ất Sửu
23

24/11 - Canh Ngọ
24

25/11 - Bính Tý
25

26/11 - Tân Tỵ
26

27/11 - Bính Tuất
27

28/11 - Tân Mão
28

29/11 - Đinh Dậu
29

30/11 - Nhâm Dần
30

1/12 - Đinh Mùi
31

2/12 - Nhâm Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự