Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13604 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13604 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13604 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13604

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13604

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

12/12 - Giáp Ngọ
2

13/12 - Kỷ Hợi
3

14/12 - Giáp Thìn
4

15/12 - Canh Tuất
5

16/12 - Ất Mão
6

17/12 - Canh Thân
7

18/12 - Ất Sửu
8

19/12 - Tân Mùi
9

20/12 - Bính Tý
10

21/12 - Tân Tỵ
11

22/12 - Bính Tuất
12

23/12 - Nhâm Thìn
13

24/12 - Đinh Dậu
14

25/12 - Nhâm Dần
15

26/12 - Đinh Mùi
16

27/12 - Quý Sửu
17

28/12 - Mậu Ngọ
18

29/12 - Quý Hợi
19

1/1 - Mậu Thìn
20

2/1 - Giáp Tuất
21

3/1 - Kỷ Mão
22

4/1 - Giáp Thân
23

5/1 - Kỷ Sửu
24

6/1 - Ất Mùi
25

7/1 - Canh Tý
26

8/1 - Ất Tỵ
27

9/1 - Canh Tuất
28

10/1 - Bính Thìn
29

11/1 - Tân Dậu
30

12/1 - Bính Dần
31

13/1 - Tân Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13604

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/1 - Ất Mùi
2

15/1 - Canh Tý
3

16/1 - Ất Tỵ
4

17/1 - Tân Hợi
5

18/1 - Bính Thìn
6

19/1 - Tân Dậu
7

20/1 - Bính Dần
8

21/1 - Nhâm Thân
9

22/1 - Đinh Sửu
10

23/1 - Nhâm Ngọ
11

24/1 - Đinh Hợi
12

25/1 - Quý Tỵ
13

26/1 - Mậu Tuất
14

27/1 - Quý Mão
15

28/1 - Mậu Thân
16

29/1 - Giáp Dần
17

30/1 - Kỷ Mùi
18

1/2 - Giáp Tý
19

2/2 - Kỷ Tỵ
20

3/2 - Ất Hợi
21

4/2 - Canh Thìn
22

5/2 - Ất Dậu
23

6/2 - Canh Dần
24

7/2 - Bính Thân
25

8/2 - Tân Sửu
26

9/2 - Bính Ngọ
27

10/2 - Tân Hợi
28

11/2 - Đinh Tỵ
29

12/2 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13604

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/2 - Bính Thân
2

14/2 - Tân Sửu
3

15/2 - Bính Ngọ
4

16/2 - Nhâm Tý
5

17/2 - Đinh Tỵ
6

18/2 - Nhâm Tuất
7

19/2 - Đinh Mão
8

20/2 - Quý Dậu
9

21/2 - Mậu Dần
10

22/2 - Quý Mùi
11

23/2 - Mậu Tý
12

24/2 - Giáp Ngọ
13

25/2 - Kỷ Hợi
14

26/2 - Giáp Thìn
15

27/2 - Kỷ Dậu
16

28/2 - Ất Mão
17

29/2 - Canh Thân
18

30/2 - Ất Sửu
19

1/3 - Canh Ngọ
20

2/3 - Bính Tý
21

3/3 - Tân Tỵ
22

4/3 - Bính Tuất
23

5/3 - Tân Mão
24

6/3 - Đinh Dậu
25

7/3 - Nhâm Dần
26

8/3 - Đinh Mùi
27

9/3 - Nhâm Tý
28

10/3 - Mậu Ngọ
29

11/3 - Quý Hợi
30

12/3 - Mậu Thìn
31

13/3 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13604

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

14/3 - Đinh Dậu
2

15/3 - Nhâm Dần
3

16/3 - Đinh Mùi
4

17/3 - Quý Sửu
5

18/3 - Mậu Ngọ
6

19/3 - Quý Hợi
7

20/3 - Mậu Thìn
8

21/3 - Giáp Tuất
9

22/3 - Kỷ Mão
10

23/3 - Giáp Thân
11

24/3 - Kỷ Sửu
12

25/3 - Ất Mùi
13

26/3 - Canh Tý
14

27/3 - Ất Tỵ
15

28/3 - Canh Tuất
16

29/3 - Bính Thìn
17

1/4 - Tân Dậu
18

2/4 - Bính Dần
19

3/4 - Tân Mùi
20

4/4 - Đinh Sửu
21

5/4 - Nhâm Ngọ
22

6/4 - Đinh Hợi
23

7/4 - Nhâm Thìn
24

8/4 - Mậu Tuất
25

9/4 - Quý Mão
26

10/4 - Mậu Thân
27

11/4 - Quý Sửu
28

12/4 - Kỷ Mùi
29

13/4 - Giáp Tý
30

14/4 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13604

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/4 - Mậu Tuất
2

16/4 - Quý Mão
3

17/4 - Mậu Thân
4

18/4 - Giáp Dần
5

19/4 - Kỷ Mùi
6

20/4 - Giáp Tý
7

21/4 - Kỷ Tỵ
8

22/4 - Ất Hợi
9

23/4 - Canh Thìn
10

24/4 - Ất Dậu
11

25/4 - Canh Dần
12

26/4 - Bính Thân
13

27/4 - Tân Sửu
14

28/4 - Bính Ngọ
15

29/4 - Tân Hợi
16

30/4 - Đinh Tỵ
17

1/5 - Nhâm Tuất
18

2/5 - Đinh Mão
19

3/5 - Nhâm Thân
20

4/5 - Mậu Dần
21

5/5 - Quý Mùi
22

6/5 - Mậu Tý
23

7/5 - Quý Tỵ
24

8/5 - Kỷ Hợi
25

9/5 - Giáp Thìn
26

10/5 - Kỷ Dậu
27

11/5 - Giáp Dần
28

12/5 - Canh Thân
29

13/5 - Ất Sửu
30

14/5 - Canh Ngọ
31

15/5 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13604

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

16/5 - Kỷ Hợi
2

17/5 - Giáp Thìn
3

18/5 - Kỷ Dậu
4

19/5 - Ất Mão
5

20/5 - Canh Thân
6

21/5 - Ất Sửu
7

22/5 - Canh Ngọ
8

23/5 - Bính Tý
9

24/5 - Tân Tỵ
10

25/5 - Bính Tuất
11

26/5 - Tân Mão
12

27/5 - Đinh Dậu
13

28/5 - Nhâm Dần
14

29/5 - Đinh Mùi
15

1/6 - Nhâm Tý
16

2/6 - Mậu Ngọ
17

3/6 - Quý Hợi
18

4/6 - Mậu Thìn
19

5/6 - Quý Dậu
20

6/6 - Kỷ Mão
21

7/6 - Giáp Thân
22

8/6 - Kỷ Sửu
23

9/6 - Giáp Ngọ
24

10/6 - Canh Tý
25

11/6 - Ất Tỵ
26

12/6 - Canh Tuất
27

13/6 - Ất Mão
28

14/6 - Tân Dậu
29

15/6 - Bính Dần
30

16/6 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13604

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

17/6 - Canh Tý
2

18/6 - Ất Tỵ
3

19/6 - Canh Tuất
4

20/6 - Bính Thìn
5

21/6 - Tân Dậu
6

22/6 - Bính Dần
7

23/6 - Tân Mùi
8

24/6 - Đinh Sửu
9

25/6 - Nhâm Ngọ
10

26/6 - Đinh Hợi
11

27/6 - Nhâm Thìn
12

28/6 - Mậu Tuất
13

29/6 - Quý Mão
14

30/6 - Mậu Thân
15

1/6 - Quý Sửu
16

2/6 - Kỷ Mùi
17

3/6 - Giáp Tý
18

4/6 - Kỷ Tỵ
19

5/6 - Giáp Tuất
20

6/6 - Canh Thìn
21

7/6 - Ất Dậu
22

8/6 - Canh Dần
23

9/6 - Ất Mùi
24

10/6 - Tân Sửu
25

11/6 - Bính Ngọ
26

12/6 - Tân Hợi
27

13/6 - Bính Thìn
28

14/6 - Nhâm Tuất
29

15/6 - Đinh Mão
30

16/6 - Nhâm Thân
31

17/6 - Đinh Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13604

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/6 - Tân Sửu
2

19/6 - Bính Ngọ
3

20/6 - Tân Hợi
4

21/6 - Đinh Tỵ
5

22/6 - Nhâm Tuất
6

23/6 - Đinh Mão
7

24/6 - Nhâm Thân
8

25/6 - Mậu Dần
9

26/6 - Quý Mùi
10

27/6 - Mậu Tý
11

28/6 - Quý Tỵ
12

29/6 - Kỷ Hợi
13

1/7 - Giáp Thìn
14

2/7 - Kỷ Dậu
15

3/7 - Giáp Dần
16

4/7 - Canh Thân
17

5/7 - Ất Sửu
18

6/7 - Canh Ngọ
19

7/7 - Ất Hợi
20

8/7 - Tân Tỵ
21

9/7 - Bính Tuất
22

10/7 - Tân Mão
23

11/7 - Bính Thân
24

12/7 - Nhâm Dần
25

13/7 - Đinh Mùi
26

14/7 - Nhâm Tý
27

15/7 - Đinh Tỵ
28

16/7 - Quý Hợi
29

17/7 - Mậu Thìn
30

18/7 - Quý Dậu
31

19/7 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13604

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/7 - Nhâm Dần
2

21/7 - Đinh Mùi
3

22/7 - Nhâm Tý
4

23/7 - Mậu Ngọ
5

24/7 - Quý Hợi
6

25/7 - Mậu Thìn
7

26/7 - Quý Dậu
8

27/7 - Kỷ Mão
9

28/7 - Giáp Thân
10

29/7 - Kỷ Sửu
11

1/8 - Giáp Ngọ
12

2/8 - Canh Tý
13

3/8 - Ất Tỵ
14

4/8 - Canh Tuất
15

5/8 - Ất Mão
16

6/8 - Tân Dậu
17

7/8 - Bính Dần
18

8/8 - Tân Mùi
19

9/8 - Bính Tý
20

10/8 - Nhâm Ngọ
21

11/8 - Đinh Hợi
22

12/8 - Nhâm Thìn
23

13/8 - Đinh Dậu
24

14/8 - Quý Mão
25

15/8 - Mậu Thân
26

16/8 - Quý Sửu
27

17/8 - Mậu Ngọ
28

18/8 - Giáp Tý
29

19/8 - Kỷ Tỵ
30

20/8 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13604

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/8 - Quý Mão
2

22/8 - Mậu Thân
3

23/8 - Quý Sửu
4

24/8 - Kỷ Mùi
5

25/8 - Giáp Tý
6

26/8 - Kỷ Tỵ
7

27/8 - Giáp Tuất
8

28/8 - Canh Thìn
9

29/8 - Ất Dậu
10

30/8 - Canh Dần
11

1/9 - Ất Mùi
12

2/9 - Tân Sửu
13

3/9 - Bính Ngọ
14

4/9 - Tân Hợi
15

5/9 - Bính Thìn
16

6/9 - Nhâm Tuất
17

7/9 - Đinh Mão
18

8/9 - Nhâm Thân
19

9/9 - Đinh Sửu
20

10/9 - Quý Mùi
21

11/9 - Mậu Tý
22

12/9 - Quý Tỵ
23

13/9 - Mậu Tuất
24

14/9 - Giáp Thìn
25

15/9 - Kỷ Dậu
26

16/9 - Giáp Dần
27

17/9 - Kỷ Mùi
28

18/9 - Ất Sửu
29

19/9 - Canh Ngọ
30

20/9 - Ất Hợi
31

21/9 - Canh Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13604

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

22/9 - Giáp Thìn
2

23/9 - Kỷ Dậu
3

24/9 - Giáp Dần
4

25/9 - Canh Thân
5

26/9 - Ất Sửu
6

27/9 - Canh Ngọ
7

28/9 - Ất Hợi
8

29/9 - Tân Tỵ
9

1/10 - Bính Tuất
10

2/10 - Tân Mão
11

3/10 - Bính Thân
12

4/10 - Nhâm Dần
13

5/10 - Đinh Mùi
14

6/10 - Nhâm Tý
15

7/10 - Đinh Tỵ
16

8/10 - Quý Hợi
17

9/10 - Mậu Thìn
18

10/10 - Quý Dậu
19

11/10 - Mậu Dần
20

12/10 - Giáp Thân
21

13/10 - Kỷ Sửu
22

14/10 - Giáp Ngọ
23

15/10 - Kỷ Hợi
24

16/10 - Ất Tỵ
25

17/10 - Canh Tuất
26

18/10 - Ất Mão
27

19/10 - Canh Thân
28

20/10 - Bính Dần
29

21/10 - Tân Mùi
30

22/10 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13604

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/10 - Ất Tỵ
2

24/10 - Canh Tuất
3

25/10 - Ất Mão
4

26/10 - Tân Dậu
5

27/10 - Bính Dần
6

28/10 - Tân Mùi
7

29/10 - Bính Tý
8

30/10 - Nhâm Ngọ
9

1/11 - Đinh Hợi
10

2/11 - Nhâm Thìn
11

3/11 - Đinh Dậu
12

4/11 - Quý Mão
13

5/11 - Mậu Thân
14

6/11 - Quý Sửu
15

7/11 - Mậu Ngọ
16

8/11 - Giáp Tý
17

9/11 - Kỷ Tỵ
18

10/11 - Giáp Tuất
19

11/11 - Kỷ Mão
20

12/11 - Ất Dậu
21

13/11 - Canh Dần
22

14/11 - Ất Mùi
23

15/11 - Canh Tý
24

16/11 - Bính Ngọ
25

17/11 - Tân Hợi
26

18/11 - Bính Thìn
27

19/11 - Tân Dậu
28

20/11 - Đinh Mão
29

21/11 - Nhâm Thân
30

22/11 - Đinh Sửu
31

23/11 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự