Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13499 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13499 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13499 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13499

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13499

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/11 - Mậu Thìn
2

24/11 - Quý Dậu
3

25/11 - Mậu Dần
4

26/11 - Giáp Thân
5

27/11 - Kỷ Sửu
6

28/11 - Giáp Ngọ
7

29/11 - Kỷ Hợi
8

30/11 - Ất Tỵ
9

1/12 - Canh Tuất
10

2/12 - Ất Mão
11

3/12 - Canh Thân
12

4/12 - Bính Dần
13

5/12 - Tân Mùi
14

6/12 - Bính Tý
15

7/12 - Tân Tỵ
16

8/12 - Đinh Hợi
17

9/12 - Nhâm Thìn
18

10/12 - Đinh Dậu
19

11/12 - Nhâm Dần
20

12/12 - Mậu Thân
21

13/12 - Quý Sửu
22

14/12 - Mậu Ngọ
23

15/12 - Quý Hợi
24

16/12 - Kỷ Tỵ
25

17/12 - Giáp Tuất
26

18/12 - Kỷ Mão
27

19/12 - Giáp Thân
28

20/12 - Canh Dần
29

21/12 - Ất Mùi
30

22/12 - Canh Tý
31

23/12 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13499

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

24/12 - Kỷ Tỵ
2

25/12 - Giáp Tuất
3

26/12 - Kỷ Mão
4

27/12 - Ất Dậu
5

28/12 - Canh Dần
6

29/12 - Ất Mùi
7

1/1 - Canh Tý
8

2/1 - Bính Ngọ
9

3/1 - Tân Hợi
10

4/1 - Bính Thìn
11

5/1 - Tân Dậu
12

6/1 - Đinh Mão
13

7/1 - Nhâm Thân
14

8/1 - Đinh Sửu
15

9/1 - Nhâm Ngọ
16

10/1 - Mậu Tý
17

11/1 - Quý Tỵ
18

12/1 - Mậu Tuất
19

13/1 - Quý Mão
20

14/1 - Kỷ Dậu
21

15/1 - Giáp Dần
22

16/1 - Kỷ Mùi
23

17/1 - Giáp Tý
24

18/1 - Canh Ngọ
25

19/1 - Ất Hợi
26

20/1 - Canh Thìn
27

21/1 - Ất Dậu
28

22/1 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13499

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/1 - Canh Ngọ
2

24/1 - Ất Hợi
3

25/1 - Canh Thìn
4

26/1 - Bính Tuất
5

27/1 - Tân Mão
6

28/1 - Bính Thân
7

29/1 - Tân Sửu
8

30/1 - Đinh Mùi
9

1/2 - Nhâm Tý
10

2/2 - Đinh Tỵ
11

3/2 - Nhâm Tuất
12

4/2 - Mậu Thìn
13

5/2 - Quý Dậu
14

6/2 - Mậu Dần
15

7/2 - Quý Mùi
16

8/2 - Kỷ Sửu
17

9/2 - Giáp Ngọ
18

10/2 - Kỷ Hợi
19

11/2 - Giáp Thìn
20

12/2 - Canh Tuất
21

13/2 - Ất Mão
22

14/2 - Canh Thân
23

15/2 - Ất Sửu
24

16/2 - Tân Mùi
25

17/2 - Bính Tý
26

18/2 - Tân Tỵ
27

19/2 - Bính Tuất
28

20/2 - Nhâm Thìn
29

21/2 - Đinh Dậu
30

22/2 - Nhâm Dần
31

23/2 - Đinh Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13499

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/2 - Tân Mùi
2

25/2 - Bính Tý
3

26/2 - Tân Tỵ
4

27/2 - Đinh Hợi
5

28/2 - Nhâm Thìn
6

29/2 - Đinh Dậu
7

30/2 - Nhâm Dần
8

1/3 - Mậu Thân
9

2/3 - Quý Sửu
10

3/3 - Mậu Ngọ
11

4/3 - Quý Hợi
12

5/3 - Kỷ Tỵ
13

6/3 - Giáp Tuất
14

7/3 - Kỷ Mão
15

8/3 - Giáp Thân
16

9/3 - Canh Dần
17

10/3 - Ất Mùi
18

11/3 - Canh Tý
19

12/3 - Ất Tỵ
20

13/3 - Tân Hợi
21

14/3 - Bính Thìn
22

15/3 - Tân Dậu
23

16/3 - Bính Dần
24

17/3 - Nhâm Thân
25

18/3 - Đinh Sửu
26

19/3 - Nhâm Ngọ
27

20/3 - Đinh Hợi
28

21/3 - Quý Tỵ
29

22/3 - Mậu Tuất
30

23/3 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13499

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

24/3 - Nhâm Thân
2

25/3 - Đinh Sửu
3

26/3 - Nhâm Ngọ
4

27/3 - Mậu Tý
5

28/3 - Quý Tỵ
6

29/3 - Mậu Tuất
7

1/4 - Quý Mão
8

2/4 - Kỷ Dậu
9

3/4 - Giáp Dần
10

4/4 - Kỷ Mùi
11

5/4 - Giáp Tý
12

6/4 - Canh Ngọ
13

7/4 - Ất Hợi
14

8/4 - Canh Thìn
15

9/4 - Ất Dậu
16

10/4 - Tân Mão
17

11/4 - Bính Thân
18

12/4 - Tân Sửu
19

13/4 - Bính Ngọ
20

14/4 - Nhâm Tý
21

15/4 - Đinh Tỵ
22

16/4 - Nhâm Tuất
23

17/4 - Đinh Mão
24

18/4 - Quý Dậu
25

19/4 - Mậu Dần
26

20/4 - Quý Mùi
27

21/4 - Mậu Tý
28

22/4 - Giáp Ngọ
29

23/4 - Kỷ Hợi
30

24/4 - Giáp Thìn
31

25/4 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13499

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

26/4 - Quý Dậu
2

27/4 - Mậu Dần
3

28/4 - Quý Mùi
4

29/4 - Kỷ Sửu
5

30/4 - Giáp Ngọ
6

1/5 - Kỷ Hợi
7

2/5 - Giáp Thìn
8

3/5 - Canh Tuất
9

4/5 - Ất Mão
10

5/5 - Canh Thân
11

6/5 - Ất Sửu
12

7/5 - Tân Mùi
13

8/5 - Bính Tý
14

9/5 - Tân Tỵ
15

10/5 - Bính Tuất
16

11/5 - Nhâm Thìn
17

12/5 - Đinh Dậu
18

13/5 - Nhâm Dần
19

14/5 - Đinh Mùi
20

15/5 - Quý Sửu
21

16/5 - Mậu Ngọ
22

17/5 - Quý Hợi
23

18/5 - Mậu Thìn
24

19/5 - Giáp Tuất
25

20/5 - Kỷ Mão
26

21/5 - Giáp Thân
27

22/5 - Kỷ Sửu
28

23/5 - Ất Mùi
29

24/5 - Canh Tý
30

25/5 - Ất Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13499

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/5 - Giáp Tuất
2

27/5 - Kỷ Mão
3

28/5 - Giáp Thân
4

29/5 - Canh Dần
5

30/5 - Ất Mùi
6

1/6 - Canh Tý
7

2/6 - Ất Tỵ
8

3/6 - Tân Hợi
9

4/6 - Bính Thìn
10

5/6 - Tân Dậu
11

6/6 - Bính Dần
12

7/6 - Nhâm Thân
13

8/6 - Đinh Sửu
14

9/6 - Nhâm Ngọ
15

10/6 - Đinh Hợi
16

11/6 - Quý Tỵ
17

12/6 - Mậu Tuất
18

13/6 - Quý Mão
19

14/6 - Mậu Thân
20

15/6 - Giáp Dần
21

16/6 - Kỷ Mùi
22

17/6 - Giáp Tý
23

18/6 - Kỷ Tỵ
24

19/6 - Ất Hợi
25

20/6 - Canh Thìn
26

21/6 - Ất Dậu
27

22/6 - Canh Dần
28

23/6 - Bính Thân
29

24/6 - Tân Sửu
30

25/6 - Bính Ngọ
31

26/6 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13499

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/6 - Ất Hợi
2

28/6 - Canh Thìn
3

29/6 - Ất Dậu
4

1/7 - Tân Mão
5

2/7 - Bính Thân
6

3/7 - Tân Sửu
7

4/7 - Bính Ngọ
8

5/7 - Nhâm Tý
9

6/7 - Đinh Tỵ
10

7/7 - Nhâm Tuất
11

8/7 - Đinh Mão
12

9/7 - Quý Dậu
13

10/7 - Mậu Dần
14

11/7 - Quý Mùi
15

12/7 - Mậu Tý
16

13/7 - Giáp Ngọ
17

14/7 - Kỷ Hợi
18

15/7 - Giáp Thìn
19

16/7 - Kỷ Dậu
20

17/7 - Ất Mão
21

18/7 - Canh Thân
22

19/7 - Ất Sửu
23

20/7 - Canh Ngọ
24

21/7 - Bính Tý
25

22/7 - Tân Tỵ
26

23/7 - Bính Tuất
27

24/7 - Tân Mão
28

25/7 - Đinh Dậu
29

26/7 - Nhâm Dần
30

27/7 - Đinh Mùi
31

28/7 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13499

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/7 - Bính Tý
2

30/7 - Tân Tỵ
3

1/8 - Bính Tuất
4

2/8 - Nhâm Thìn
5

3/8 - Đinh Dậu
6

4/8 - Nhâm Dần
7

5/8 - Đinh Mùi
8

6/8 - Quý Sửu
9

7/8 - Mậu Ngọ
10

8/8 - Quý Hợi
11

9/8 - Mậu Thìn
12

10/8 - Giáp Tuất
13

11/8 - Kỷ Mão
14

12/8 - Giáp Thân
15

13/8 - Kỷ Sửu
16

14/8 - Ất Mùi
17

15/8 - Canh Tý
18

16/8 - Ất Tỵ
19

17/8 - Canh Tuất
20

18/8 - Bính Thìn
21

19/8 - Tân Dậu
22

20/8 - Bính Dần
23

21/8 - Tân Mùi
24

22/8 - Đinh Sửu
25

23/8 - Nhâm Ngọ
26

24/8 - Đinh Hợi
27

25/8 - Nhâm Thìn
28

26/8 - Mậu Tuất
29

27/8 - Quý Mão
30

28/8 - Mậu Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13499

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/8 - Đinh Sửu
2

1/9 - Nhâm Ngọ
3

2/9 - Đinh Hợi
4

3/9 - Quý Tỵ
5

4/9 - Mậu Tuất
6

5/9 - Quý Mão
7

6/9 - Mậu Thân
8

7/9 - Giáp Dần
9

8/9 - Kỷ Mùi
10

9/9 - Giáp Tý
11

10/9 - Kỷ Tỵ
12

11/9 - Ất Hợi
13

12/9 - Canh Thìn
14

13/9 - Ất Dậu
15

14/9 - Canh Dần
16

15/9 - Bính Thân
17

16/9 - Tân Sửu
18

17/9 - Bính Ngọ
19

18/9 - Tân Hợi
20

19/9 - Đinh Tỵ
21

20/9 - Nhâm Tuất
22

21/9 - Đinh Mão
23

22/9 - Nhâm Thân
24

23/9 - Mậu Dần
25

24/9 - Quý Mùi
26

25/9 - Mậu Tý
27

26/9 - Quý Tỵ
28

27/9 - Kỷ Hợi
29

28/9 - Giáp Thìn
30

29/9 - Kỷ Dậu
31

1/10 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13499

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

2/10 - Mậu Dần
2

3/10 - Quý Mùi
3

4/10 - Mậu Tý
4

5/10 - Giáp Ngọ
5

6/10 - Kỷ Hợi
6

7/10 - Giáp Thìn
7

8/10 - Kỷ Dậu
8

9/10 - Ất Mão
9

10/10 - Canh Thân
10

11/10 - Ất Sửu
11

12/10 - Canh Ngọ
12

13/10 - Bính Tý
13

14/10 - Tân Tỵ
14

15/10 - Bính Tuất
15

16/10 - Tân Mão
16

17/10 - Đinh Dậu
17

18/10 - Nhâm Dần
18

19/10 - Đinh Mùi
19

20/10 - Nhâm Tý
20

21/10 - Mậu Ngọ
21

22/10 - Quý Hợi
22

23/10 - Mậu Thìn
23

24/10 - Quý Dậu
24

25/10 - Kỷ Mão
25

26/10 - Giáp Thân
26

27/10 - Kỷ Sửu
27

28/10 - Giáp Ngọ
28

29/10 - Canh Tý
29

30/10 - Ất Tỵ
30

1/11 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13499

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/11 - Kỷ Mão
2

3/11 - Giáp Thân
3

4/11 - Kỷ Sửu
4

5/11 - Ất Mùi
5

6/11 - Canh Tý
6

7/11 - Ất Tỵ
7

8/11 - Canh Tuất
8

9/11 - Bính Thìn
9

10/11 - Tân Dậu
10

11/11 - Bính Dần
11

12/11 - Tân Mùi
12

13/11 - Đinh Sửu
13

14/11 - Nhâm Ngọ
14

15/11 - Đinh Hợi
15

16/11 - Nhâm Thìn
16

17/11 - Mậu Tuất
17

18/11 - Quý Mão
18

19/11 - Mậu Thân
19

20/11 - Quý Sửu
20

21/11 - Kỷ Mùi
21

22/11 - Giáp Tý
22

23/11 - Kỷ Tỵ
23

24/11 - Giáp Tuất
24

25/11 - Canh Thìn
25

26/11 - Ất Dậu
26

27/11 - Canh Dần
27

28/11 - Ất Mùi
28

29/11 - Tân Sửu
29

1/12 - Bính Ngọ
30

2/12 - Tân Hợi
31

3/12 - Bính Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự