Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13124 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13124 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13124 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13124

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13124

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/11 - Ất Mùi
2

19/11 - Canh Tý
3

20/11 - Ất Tỵ
4

21/11 - Tân Hợi
5

22/11 - Bính Thìn
6

23/11 - Tân Dậu
7

24/11 - Bính Dần
8

25/11 - Nhâm Thân
9

26/11 - Đinh Sửu
10

27/11 - Nhâm Ngọ
11

28/11 - Đinh Hợi
12

29/11 - Quý Tỵ
13

30/11 - Mậu Tuất
14

1/12 - Quý Mão
15

2/12 - Mậu Thân
16

3/12 - Giáp Dần
17

4/12 - Kỷ Mùi
18

5/12 - Giáp Tý
19

6/12 - Kỷ Tỵ
20

7/12 - Ất Hợi
21

8/12 - Canh Thìn
22

9/12 - Ất Dậu
23

10/12 - Canh Dần
24

11/12 - Bính Thân
25

12/12 - Tân Sửu
26

13/12 - Bính Ngọ
27

14/12 - Tân Hợi
28

15/12 - Đinh Tỵ
29

16/12 - Nhâm Tuất
30

17/12 - Đinh Mão
31

18/12 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13124

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/12 - Bính Thân
2

20/12 - Tân Sửu
3

21/12 - Bính Ngọ
4

22/12 - Nhâm Tý
5

23/12 - Đinh Tỵ
6

24/12 - Nhâm Tuất
7

25/12 - Đinh Mão
8

26/12 - Quý Dậu
9

27/12 - Mậu Dần
10

28/12 - Quý Mùi
11

29/12 - Mậu Tý
12

1/1 - Giáp Ngọ
13

2/1 - Kỷ Hợi
14

3/1 - Giáp Thìn
15

4/1 - Kỷ Dậu
16

5/1 - Ất Mão
17

6/1 - Canh Thân
18

7/1 - Ất Sửu
19

8/1 - Canh Ngọ
20

9/1 - Bính Tý
21

10/1 - Tân Tỵ
22

11/1 - Bính Tuất
23

12/1 - Tân Mão
24

13/1 - Đinh Dậu
25

14/1 - Nhâm Dần
26

15/1 - Đinh Mùi
27

16/1 - Nhâm Tý
28

17/1 - Mậu Ngọ
29

18/1 - Quý Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13124

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/1 - Đinh Dậu
2

20/1 - Nhâm Dần
3

21/1 - Đinh Mùi
4

22/1 - Quý Sửu
5

23/1 - Mậu Ngọ
6

24/1 - Quý Hợi
7

25/1 - Mậu Thìn
8

26/1 - Giáp Tuất
9

27/1 - Kỷ Mão
10

28/1 - Giáp Thân
11

29/1 - Kỷ Sửu
12

30/1 - Ất Mùi
13

1/2 - Canh Tý
14

2/2 - Ất Tỵ
15

3/2 - Canh Tuất
16

4/2 - Bính Thìn
17

5/2 - Tân Dậu
18

6/2 - Bính Dần
19

7/2 - Tân Mùi
20

8/2 - Đinh Sửu
21

9/2 - Nhâm Ngọ
22

10/2 - Đinh Hợi
23

11/2 - Nhâm Thìn
24

12/2 - Mậu Tuất
25

13/2 - Quý Mão
26

14/2 - Mậu Thân
27

15/2 - Quý Sửu
28

16/2 - Kỷ Mùi
29

17/2 - Giáp Tý
30

18/2 - Kỷ Tỵ
31

19/2 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13124

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

20/2 - Mậu Tuất
2

21/2 - Quý Mão
3

22/2 - Mậu Thân
4

23/2 - Giáp Dần
5

24/2 - Kỷ Mùi
6

25/2 - Giáp Tý
7

26/2 - Kỷ Tỵ
8

27/2 - Ất Hợi
9

28/2 - Canh Thìn
10

29/2 - Ất Dậu
11

1/3 - Canh Dần
12

2/3 - Bính Thân
13

3/3 - Tân Sửu
14

4/3 - Bính Ngọ
15

5/3 - Tân Hợi
16

6/3 - Đinh Tỵ
17

7/3 - Nhâm Tuất
18

8/3 - Đinh Mão
19

9/3 - Nhâm Thân
20

10/3 - Mậu Dần
21

11/3 - Quý Mùi
22

12/3 - Mậu Tý
23

13/3 - Quý Tỵ
24

14/3 - Kỷ Hợi
25

15/3 - Giáp Thìn
26

16/3 - Kỷ Dậu
27

17/3 - Giáp Dần
28

18/3 - Canh Thân
29

19/3 - Ất Sửu
30

20/3 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13124

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

21/3 - Kỷ Hợi
2

22/3 - Giáp Thìn
3

23/3 - Kỷ Dậu
4

24/3 - Ất Mão
5

25/3 - Canh Thân
6

26/3 - Ất Sửu
7

27/3 - Canh Ngọ
8

28/3 - Bính Tý
9

29/3 - Tân Tỵ
10

1/4 - Bính Tuất
11

2/4 - Tân Mão
12

3/4 - Đinh Dậu
13

4/4 - Nhâm Dần
14

5/4 - Đinh Mùi
15

6/4 - Nhâm Tý
16

7/4 - Mậu Ngọ
17

8/4 - Quý Hợi
18

9/4 - Mậu Thìn
19

10/4 - Quý Dậu
20

11/4 - Kỷ Mão
21

12/4 - Giáp Thân
22

13/4 - Kỷ Sửu
23

14/4 - Giáp Ngọ
24

15/4 - Canh Tý
25

16/4 - Ất Tỵ
26

17/4 - Canh Tuất
27

18/4 - Ất Mão
28

19/4 - Tân Dậu
29

20/4 - Bính Dần
30

21/4 - Tân Mùi
31

22/4 - Bính Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13124

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/4 - Canh Tý
2

24/4 - Ất Tỵ
3

25/4 - Canh Tuất
4

26/4 - Bính Thìn
5

27/4 - Tân Dậu
6

28/4 - Bính Dần
7

29/4 - Tân Mùi
8

30/4 - Đinh Sửu
9

1/5 - Nhâm Ngọ
10

2/5 - Đinh Hợi
11

3/5 - Nhâm Thìn
12

4/5 - Mậu Tuất
13

5/5 - Quý Mão
14

6/5 - Mậu Thân
15

7/5 - Quý Sửu
16

8/5 - Kỷ Mùi
17

9/5 - Giáp Tý
18

10/5 - Kỷ Tỵ
19

11/5 - Giáp Tuất
20

12/5 - Canh Thìn
21

13/5 - Ất Dậu
22

14/5 - Canh Dần
23

15/5 - Ất Mùi
24

16/5 - Tân Sửu
25

17/5 - Bính Ngọ
26

18/5 - Tân Hợi
27

19/5 - Bính Thìn
28

20/5 - Nhâm Tuất
29

21/5 - Đinh Mão
30

22/5 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13124

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

23/5 - Tân Sửu
2

24/5 - Bính Ngọ
3

25/5 - Tân Hợi
4

26/5 - Đinh Tỵ
5

27/5 - Nhâm Tuất
6

28/5 - Đinh Mão
7

29/5 - Nhâm Thân
8

1/6 - Mậu Dần
9

2/6 - Quý Mùi
10

3/6 - Mậu Tý
11

4/6 - Quý Tỵ
12

5/6 - Kỷ Hợi
13

6/6 - Giáp Thìn
14

7/6 - Kỷ Dậu
15

8/6 - Giáp Dần
16

9/6 - Canh Thân
17

10/6 - Ất Sửu
18

11/6 - Canh Ngọ
19

12/6 - Ất Hợi
20

13/6 - Tân Tỵ
21

14/6 - Bính Tuất
22

15/6 - Tân Mão
23

16/6 - Bính Thân
24

17/6 - Nhâm Dần
25

18/6 - Đinh Mùi
26

19/6 - Nhâm Tý
27

20/6 - Đinh Tỵ
28

21/6 - Quý Hợi
29

22/6 - Mậu Thìn
30

23/6 - Quý Dậu
31

24/6 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13124

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/6 - Nhâm Dần
2

26/6 - Đinh Mùi
3

27/6 - Nhâm Tý
4

28/6 - Mậu Ngọ
5

29/6 - Quý Hợi
6

30/6 - Mậu Thìn
7

1/7 - Quý Dậu
8

2/7 - Kỷ Mão
9

3/7 - Giáp Thân
10

4/7 - Kỷ Sửu
11

5/7 - Giáp Ngọ
12

6/7 - Canh Tý
13

7/7 - Ất Tỵ
14

8/7 - Canh Tuất
15

9/7 - Ất Mão
16

10/7 - Tân Dậu
17

11/7 - Bính Dần
18

12/7 - Tân Mùi
19

13/7 - Bính Tý
20

14/7 - Nhâm Ngọ
21

15/7 - Đinh Hợi
22

16/7 - Nhâm Thìn
23

17/7 - Đinh Dậu
24

18/7 - Quý Mão
25

19/7 - Mậu Thân
26

20/7 - Quý Sửu
27

21/7 - Mậu Ngọ
28

22/7 - Giáp Tý
29

23/7 - Kỷ Tỵ
30

24/7 - Giáp Tuất
31

25/7 - Kỷ Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13124

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

26/7 - Quý Mão
2

27/7 - Mậu Thân
3

28/7 - Quý Sửu
4

29/7 - Kỷ Mùi
5

1/8 - Giáp Tý
6

2/8 - Kỷ Tỵ
7

3/8 - Giáp Tuất
8

4/8 - Canh Thìn
9

5/8 - Ất Dậu
10

6/8 - Canh Dần
11

7/8 - Ất Mùi
12

8/8 - Tân Sửu
13

9/8 - Bính Ngọ
14

10/8 - Tân Hợi
15

11/8 - Bính Thìn
16

12/8 - Nhâm Tuất
17

13/8 - Đinh Mão
18

14/8 - Nhâm Thân
19

15/8 - Đinh Sửu
20

16/8 - Quý Mùi
21

17/8 - Mậu Tý
22

18/8 - Quý Tỵ
23

19/8 - Mậu Tuất
24

20/8 - Giáp Thìn
25

21/8 - Kỷ Dậu
26

22/8 - Giáp Dần
27

23/8 - Kỷ Mùi
28

24/8 - Ất Sửu
29

25/8 - Canh Ngọ
30

26/8 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13124

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/8 - Giáp Thìn
2

28/8 - Kỷ Dậu
3

29/8 - Giáp Dần
4

30/8 - Canh Thân
5

1/9 - Ất Sửu
6

2/9 - Canh Ngọ
7

3/9 - Ất Hợi
8

4/9 - Tân Tỵ
9

5/9 - Bính Tuất
10

6/9 - Tân Mão
11

7/9 - Bính Thân
12

8/9 - Nhâm Dần
13

9/9 - Đinh Mùi
14

10/9 - Nhâm Tý
15

11/9 - Đinh Tỵ
16

12/9 - Quý Hợi
17

13/9 - Mậu Thìn
18

14/9 - Quý Dậu
19

15/9 - Mậu Dần
20

16/9 - Giáp Thân
21

17/9 - Kỷ Sửu
22

18/9 - Giáp Ngọ
23

19/9 - Kỷ Hợi
24

20/9 - Ất Tỵ
25

21/9 - Canh Tuất
26

22/9 - Ất Mão
27

23/9 - Canh Thân
28

24/9 - Bính Dần
29

25/9 - Tân Mùi
30

26/9 - Bính Tý
31

27/9 - Tân Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13124

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/9 - Ất Tỵ
2

29/9 - Canh Tuất
3

30/9 - Ất Mão
4

1/10 - Tân Dậu
5

2/10 - Bính Dần
6

3/10 - Tân Mùi
7

4/10 - Bính Tý
8

5/10 - Nhâm Ngọ
9

6/10 - Đinh Hợi
10

7/10 - Nhâm Thìn
11

8/10 - Đinh Dậu
12

9/10 - Quý Mão
13

10/10 - Mậu Thân
14

11/10 - Quý Sửu
15

12/10 - Mậu Ngọ
16

13/10 - Giáp Tý
17

14/10 - Kỷ Tỵ
18

15/10 - Giáp Tuất
19

16/10 - Kỷ Mão
20

17/10 - Ất Dậu
21

18/10 - Canh Dần
22

19/10 - Ất Mùi
23

20/10 - Canh Tý
24

21/10 - Bính Ngọ
25

22/10 - Tân Hợi
26

23/10 - Bính Thìn
27

24/10 - Tân Dậu
28

25/10 - Đinh Mão
29

26/10 - Nhâm Thân
30

27/10 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13124

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/10 - Bính Ngọ
2

29/10 - Tân Hợi
3

1/11 - Bính Thìn
4

2/11 - Nhâm Tuất
5

3/11 - Đinh Mão
6

4/11 - Nhâm Thân
7

5/11 - Đinh Sửu
8

6/11 - Quý Mùi
9

7/11 - Mậu Tý
10

8/11 - Quý Tỵ
11

9/11 - Mậu Tuất
12

10/11 - Giáp Thìn
13

11/11 - Kỷ Dậu
14

12/11 - Giáp Dần
15

13/11 - Kỷ Mùi
16

14/11 - Ất Sửu
17

15/11 - Canh Ngọ
18

16/11 - Ất Hợi
19

17/11 - Canh Thìn
20

18/11 - Bính Tuất
21

19/11 - Tân Mão
22

20/11 - Bính Thân
23

21/11 - Tân Sửu
24

22/11 - Đinh Mùi
25

23/11 - Nhâm Tý
26

24/11 - Đinh Tỵ
27

25/11 - Nhâm Tuất
28

26/11 - Mậu Thìn
29

27/11 - Quý Dậu
30

28/11 - Mậu Dần
31

29/11 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự