Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 12188 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 12188 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 12188 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12188

Lịch vạn niên tháng 1 năm 12188

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/11 - Đinh Dậu
2

29/11 - Nhâm Dần
3

30/11 - Đinh Mùi
4

1/12 - Quý Sửu
5

2/12 - Mậu Ngọ
6

3/12 - Quý Hợi
7

4/12 - Mậu Thìn
8

5/12 - Giáp Tuất
9

6/12 - Kỷ Mão
10

7/12 - Giáp Thân
11

8/12 - Kỷ Sửu
12

9/12 - Ất Mùi
13

10/12 - Canh Tý
14

11/12 - Ất Tỵ
15

12/12 - Canh Tuất
16

13/12 - Bính Thìn
17

14/12 - Tân Dậu
18

15/12 - Bính Dần
19

16/12 - Tân Mùi
20

17/12 - Đinh Sửu
21

18/12 - Nhâm Ngọ
22

19/12 - Đinh Hợi
23

20/12 - Nhâm Thìn
24

21/12 - Mậu Tuất
25

22/12 - Quý Mão
26

23/12 - Mậu Thân
27

24/12 - Quý Sửu
28

25/12 - Kỷ Mùi
29

26/12 - Giáp Tý
30

27/12 - Kỷ Tỵ
31

28/12 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 12188

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/12 - Mậu Tuất
2

1/1 - Quý Mão
3

2/1 - Mậu Thân
4

3/1 - Giáp Dần
5

4/1 - Kỷ Mùi
6

5/1 - Giáp Tý
7

6/1 - Kỷ Tỵ
8

7/1 - Ất Hợi
9

8/1 - Canh Thìn
10

9/1 - Ất Dậu
11

10/1 - Canh Dần
12

11/1 - Bính Thân
13

12/1 - Tân Sửu
14

13/1 - Bính Ngọ
15

14/1 - Tân Hợi
16

15/1 - Đinh Tỵ
17

16/1 - Nhâm Tuất
18

17/1 - Đinh Mão
19

18/1 - Nhâm Thân
20

19/1 - Mậu Dần
21

20/1 - Quý Mùi
22

21/1 - Mậu Tý
23

22/1 - Quý Tỵ
24

23/1 - Kỷ Hợi
25

24/1 - Giáp Thìn
26

25/1 - Kỷ Dậu
27

26/1 - Giáp Dần
28

27/1 - Canh Thân
29

28/1 - Ất Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 12188

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/1 - Kỷ Hợi
2

30/1 - Giáp Thìn
3

1/2 - Kỷ Dậu
4

2/2 - Ất Mão
5

3/2 - Canh Thân
6

4/2 - Ất Sửu
7

5/2 - Canh Ngọ
8

6/2 - Bính Tý
9

7/2 - Tân Tỵ
10

8/2 - Bính Tuất
11

9/2 - Tân Mão
12

10/2 - Đinh Dậu
13

11/2 - Nhâm Dần
14

12/2 - Đinh Mùi
15

13/2 - Nhâm Tý
16

14/2 - Mậu Ngọ
17

15/2 - Quý Hợi
18

16/2 - Mậu Thìn
19

17/2 - Quý Dậu
20

18/2 - Kỷ Mão
21

19/2 - Giáp Thân
22

20/2 - Kỷ Sửu
23

21/2 - Giáp Ngọ
24

22/2 - Canh Tý
25

23/2 - Ất Tỵ
26

24/2 - Canh Tuất
27

25/2 - Ất Mão
28

26/2 - Tân Dậu
29

27/2 - Bính Dần
30

28/2 - Tân Mùi
31

29/2 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 12188

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

30/2 - Canh Tý
2

1/3 - Ất Tỵ
3

2/3 - Canh Tuất
4

3/3 - Bính Thìn
5

4/3 - Tân Dậu
6

5/3 - Bính Dần
7

6/3 - Tân Mùi
8

7/3 - Đinh Sửu
9

8/3 - Nhâm Ngọ
10

9/3 - Đinh Hợi
11

10/3 - Nhâm Thìn
12

11/3 - Mậu Tuất
13

12/3 - Quý Mão
14

13/3 - Mậu Thân
15

14/3 - Quý Sửu
16

15/3 - Kỷ Mùi
17

16/3 - Giáp Tý
18

17/3 - Kỷ Tỵ
19

18/3 - Giáp Tuất
20

19/3 - Canh Thìn
21

20/3 - Ất Dậu
22

21/3 - Canh Dần
23

22/3 - Ất Mùi
24

23/3 - Tân Sửu
25

24/3 - Bính Ngọ
26

25/3 - Tân Hợi
27

26/3 - Bính Thìn
28

27/3 - Nhâm Tuất
29

28/3 - Đinh Mão
30

29/3 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 12188

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/4 - Tân Sửu
2

2/4 - Bính Ngọ
3

3/4 - Tân Hợi
4

4/4 - Đinh Tỵ
5

5/4 - Nhâm Tuất
6

6/4 - Đinh Mão
7

7/4 - Nhâm Thân
8

8/4 - Mậu Dần
9

9/4 - Quý Mùi
10

10/4 - Mậu Tý
11

11/4 - Quý Tỵ
12

12/4 - Kỷ Hợi
13

13/4 - Giáp Thìn
14

14/4 - Kỷ Dậu
15

15/4 - Giáp Dần
16

16/4 - Canh Thân
17

17/4 - Ất Sửu
18

18/4 - Canh Ngọ
19

19/4 - Ất Hợi
20

20/4 - Tân Tỵ
21

21/4 - Bính Tuất
22

22/4 - Tân Mão
23

23/4 - Bính Thân
24

24/4 - Nhâm Dần
25

25/4 - Đinh Mùi
26

26/4 - Nhâm Tý
27

27/4 - Đinh Tỵ
28

28/4 - Quý Hợi
29

29/4 - Mậu Thìn
30

30/4 - Quý Dậu
31

1/5 - Mậu Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 12188

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/5 - Nhâm Dần
2

3/5 - Đinh Mùi
3

4/5 - Nhâm Tý
4

5/5 - Mậu Ngọ
5

6/5 - Quý Hợi
6

7/5 - Mậu Thìn
7

8/5 - Quý Dậu
8

9/5 - Kỷ Mão
9

10/5 - Giáp Thân
10

11/5 - Kỷ Sửu
11

12/5 - Giáp Ngọ
12

13/5 - Canh Tý
13

14/5 - Ất Tỵ
14

15/5 - Canh Tuất
15

16/5 - Ất Mão
16

17/5 - Tân Dậu
17

18/5 - Bính Dần
18

19/5 - Tân Mùi
19

20/5 - Bính Tý
20

21/5 - Nhâm Ngọ
21

22/5 - Đinh Hợi
22

23/5 - Nhâm Thìn
23

24/5 - Đinh Dậu
24

25/5 - Quý Mão
25

26/5 - Mậu Thân
26

27/5 - Quý Sửu
27

28/5 - Mậu Ngọ
28

29/5 - Giáp Tý
29

30/5 - Kỷ Tỵ
30

1/6 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 12188

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/6 - Quý Mão
2

3/6 - Mậu Thân
3

4/6 - Quý Sửu
4

5/6 - Kỷ Mùi
5

6/6 - Giáp Tý
6

7/6 - Kỷ Tỵ
7

8/6 - Giáp Tuất
8

9/6 - Canh Thìn
9

10/6 - Ất Dậu
10

11/6 - Canh Dần
11

12/6 - Ất Mùi
12

13/6 - Tân Sửu
13

14/6 - Bính Ngọ
14

15/6 - Tân Hợi
15

16/6 - Bính Thìn
16

17/6 - Nhâm Tuất
17

18/6 - Đinh Mão
18

19/6 - Nhâm Thân
19

20/6 - Đinh Sửu
20

21/6 - Quý Mùi
21

22/6 - Mậu Tý
22

23/6 - Quý Tỵ
23

24/6 - Mậu Tuất
24

25/6 - Giáp Thìn
25

26/6 - Kỷ Dậu
26

27/6 - Giáp Dần
27

28/6 - Kỷ Mùi
28

29/6 - Ất Sửu
29

1/7 - Canh Ngọ
30

2/7 - Ất Hợi
31

3/7 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 12188

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/7 - Giáp Thìn
2

5/7 - Kỷ Dậu
3

6/7 - Giáp Dần
4

7/7 - Canh Thân
5

8/7 - Ất Sửu
6

9/7 - Canh Ngọ
7

10/7 - Ất Hợi
8

11/7 - Tân Tỵ
9

12/7 - Bính Tuất
10

13/7 - Tân Mão
11

14/7 - Bính Thân
12

15/7 - Nhâm Dần
13

16/7 - Đinh Mùi
14

17/7 - Nhâm Tý
15

18/7 - Đinh Tỵ
16

19/7 - Quý Hợi
17

20/7 - Mậu Thìn
18

21/7 - Quý Dậu
19

22/7 - Mậu Dần
20

23/7 - Giáp Thân
21

24/7 - Kỷ Sửu
22

25/7 - Giáp Ngọ
23

26/7 - Kỷ Hợi
24

27/7 - Ất Tỵ
25

28/7 - Canh Tuất
26

29/7 - Ất Mão
27

1/8 - Canh Thân
28

2/8 - Bính Dần
29

3/8 - Tân Mùi
30

4/8 - Bính Tý
31

5/8 - Tân Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 12188

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/8 - Ất Tỵ
2

7/8 - Canh Tuất
3

8/8 - Ất Mão
4

9/8 - Tân Dậu
5

10/8 - Bính Dần
6

11/8 - Tân Mùi
7

12/8 - Bính Tý
8

13/8 - Nhâm Ngọ
9

14/8 - Đinh Hợi
10

15/8 - Nhâm Thìn
11

16/8 - Đinh Dậu
12

17/8 - Quý Mão
13

18/8 - Mậu Thân
14

19/8 - Quý Sửu
15

20/8 - Mậu Ngọ
16

21/8 - Giáp Tý
17

22/8 - Kỷ Tỵ
18

23/8 - Giáp Tuất
19

24/8 - Kỷ Mão
20

25/8 - Ất Dậu
21

26/8 - Canh Dần
22

27/8 - Ất Mùi
23

28/8 - Canh Tý
24

29/8 - Bính Ngọ
25

30/8 - Tân Hợi
26

1/9 - Bính Thìn
27

2/9 - Tân Dậu
28

3/9 - Đinh Mão
29

4/9 - Nhâm Thân
30

5/9 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 12188

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

6/9 - Bính Ngọ
2

7/9 - Tân Hợi
3

8/9 - Bính Thìn
4

9/9 - Nhâm Tuất
5

10/9 - Đinh Mão
6

11/9 - Nhâm Thân
7

12/9 - Đinh Sửu
8

13/9 - Quý Mùi
9

14/9 - Mậu Tý
10

15/9 - Quý Tỵ
11

16/9 - Mậu Tuất
12

17/9 - Giáp Thìn
13

18/9 - Kỷ Dậu
14

19/9 - Giáp Dần
15

20/9 - Kỷ Mùi
16

21/9 - Ất Sửu
17

22/9 - Canh Ngọ
18

23/9 - Ất Hợi
19

24/9 - Canh Thìn
20

25/9 - Bính Tuất
21

26/9 - Tân Mão
22

27/9 - Bính Thân
23

28/9 - Tân Sửu
24

29/9 - Đinh Mùi
25

1/10 - Nhâm Tý
26

2/10 - Đinh Tỵ
27

3/10 - Nhâm Tuất
28

4/10 - Mậu Thìn
29

5/10 - Quý Dậu
30

6/10 - Mậu Dần
31

7/10 - Quý Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 12188

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/10 - Đinh Mùi
2

9/10 - Nhâm Tý
3

10/10 - Đinh Tỵ
4

11/10 - Quý Hợi
5

12/10 - Mậu Thìn
6

13/10 - Quý Dậu
7

14/10 - Mậu Dần
8

15/10 - Giáp Thân
9

16/10 - Kỷ Sửu
10

17/10 - Giáp Ngọ
11

18/10 - Kỷ Hợi
12

19/10 - Ất Tỵ
13

20/10 - Canh Tuất
14

21/10 - Ất Mão
15

22/10 - Canh Thân
16

23/10 - Bính Dần
17

24/10 - Tân Mùi
18

25/10 - Bính Tý
19

26/10 - Tân Tỵ
20

27/10 - Đinh Hợi
21

28/10 - Nhâm Thìn
22

29/10 - Đinh Dậu
23

30/10 - Nhâm Dần
24

1/11 - Mậu Thân
25

2/11 - Quý Sửu
26

3/11 - Mậu Ngọ
27

4/11 - Quý Hợi
28

5/11 - Kỷ Tỵ
29

6/11 - Giáp Tuất
30

7/11 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 12188

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

8/11 - Mậu Thân
2

9/11 - Quý Sửu
3

10/11 - Mậu Ngọ
4

11/11 - Giáp Tý
5

12/11 - Kỷ Tỵ
6

13/11 - Giáp Tuất
7

14/11 - Kỷ Mão
8

15/11 - Ất Dậu
9

16/11 - Canh Dần
10

17/11 - Ất Mùi
11

18/11 - Canh Tý
12

19/11 - Bính Ngọ
13

20/11 - Tân Hợi
14

21/11 - Bính Thìn
15

22/11 - Tân Dậu
16

23/11 - Đinh Mão
17

24/11 - Nhâm Thân
18

25/11 - Đinh Sửu
19

26/11 - Nhâm Ngọ
20

27/11 - Mậu Tý
21

28/11 - Quý Tỵ
22

29/11 - Mậu Tuất
23

1/12 - Quý Mão
24

2/12 - Kỷ Dậu
25

3/12 - Giáp Dần
26

4/12 - Kỷ Mùi
27

5/12 - Giáp Tý
28

6/12 - Canh Ngọ
29

7/12 - Ất Hợi
30

8/12 - Canh Thìn
31

9/12 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự