Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 12136 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 12136 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 12136 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12136

Lịch vạn niên tháng 1 năm 12136

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/11 - Bính Thân
2

24/11 - Tân Sửu
3

25/11 - Bính Ngọ
4

26/11 - Nhâm Tý
5

27/11 - Đinh Tỵ
6

28/11 - Nhâm Tuất
7

29/11 - Đinh Mão
8

30/11 - Quý Dậu
9

1/12 - Mậu Dần
10

2/12 - Quý Mùi
11

3/12 - Mậu Tý
12

4/12 - Giáp Ngọ
13

5/12 - Kỷ Hợi
14

6/12 - Giáp Thìn
15

7/12 - Kỷ Dậu
16

8/12 - Ất Mão
17

9/12 - Canh Thân
18

10/12 - Ất Sửu
19

11/12 - Canh Ngọ
20

12/12 - Bính Tý
21

13/12 - Tân Tỵ
22

14/12 - Bính Tuất
23

15/12 - Tân Mão
24

16/12 - Đinh Dậu
25

17/12 - Nhâm Dần
26

18/12 - Đinh Mùi
27

19/12 - Nhâm Tý
28

20/12 - Mậu Ngọ
29

21/12 - Quý Hợi
30

22/12 - Mậu Thìn
31

23/12 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 12136

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

24/12 - Đinh Dậu
2

25/12 - Nhâm Dần
3

26/12 - Đinh Mùi
4

27/12 - Quý Sửu
5

28/12 - Mậu Ngọ
6

29/12 - Quý Hợi
7

1/1 - Mậu Thìn
8

2/1 - Giáp Tuất
9

3/1 - Kỷ Mão
10

4/1 - Giáp Thân
11

5/1 - Kỷ Sửu
12

6/1 - Ất Mùi
13

7/1 - Canh Tý
14

8/1 - Ất Tỵ
15

9/1 - Canh Tuất
16

10/1 - Bính Thìn
17

11/1 - Tân Dậu
18

12/1 - Bính Dần
19

13/1 - Tân Mùi
20

14/1 - Đinh Sửu
21

15/1 - Nhâm Ngọ
22

16/1 - Đinh Hợi
23

17/1 - Nhâm Thìn
24

18/1 - Mậu Tuất
25

19/1 - Quý Mão
26

20/1 - Mậu Thân
27

21/1 - Quý Sửu
28

22/1 - Kỷ Mùi
29

23/1 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 12136

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

24/1 - Mậu Tuất
2

25/1 - Quý Mão
3

26/1 - Mậu Thân
4

27/1 - Giáp Dần
5

28/1 - Kỷ Mùi
6

29/1 - Giáp Tý
7

30/1 - Kỷ Tỵ
8

1/2 - Ất Hợi
9

2/2 - Canh Thìn
10

3/2 - Ất Dậu
11

4/2 - Canh Dần
12

5/2 - Bính Thân
13

6/2 - Tân Sửu
14

7/2 - Bính Ngọ
15

8/2 - Tân Hợi
16

9/2 - Đinh Tỵ
17

10/2 - Nhâm Tuất
18

11/2 - Đinh Mão
19

12/2 - Nhâm Thân
20

13/2 - Mậu Dần
21

14/2 - Quý Mùi
22

15/2 - Mậu Tý
23

16/2 - Quý Tỵ
24

17/2 - Kỷ Hợi
25

18/2 - Giáp Thìn
26

19/2 - Kỷ Dậu
27

20/2 - Giáp Dần
28

21/2 - Canh Thân
29

22/2 - Ất Sửu
30

23/2 - Canh Ngọ
31

24/2 - Ất Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 12136

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/2 - Kỷ Hợi
2

26/2 - Giáp Thìn
3

27/2 - Kỷ Dậu
4

28/2 - Ất Mão
5

29/2 - Canh Thân
6

1/3 - Ất Sửu
7

2/3 - Canh Ngọ
8

3/3 - Bính Tý
9

4/3 - Tân Tỵ
10

5/3 - Bính Tuất
11

6/3 - Tân Mão
12

7/3 - Đinh Dậu
13

8/3 - Nhâm Dần
14

9/3 - Đinh Mùi
15

10/3 - Nhâm Tý
16

11/3 - Mậu Ngọ
17

12/3 - Quý Hợi
18

13/3 - Mậu Thìn
19

14/3 - Quý Dậu
20

15/3 - Kỷ Mão
21

16/3 - Giáp Thân
22

17/3 - Kỷ Sửu
23

18/3 - Giáp Ngọ
24

19/3 - Canh Tý
25

20/3 - Ất Tỵ
26

21/3 - Canh Tuất
27

22/3 - Ất Mão
28

23/3 - Tân Dậu
29

24/3 - Bính Dần
30

25/3 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 12136

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/3 - Canh Tý
2

27/3 - Ất Tỵ
3

28/3 - Canh Tuất
4

29/3 - Bính Thìn
5

30/3 - Tân Dậu
6

1/4 - Bính Dần
7

2/4 - Tân Mùi
8

3/4 - Đinh Sửu
9

4/4 - Nhâm Ngọ
10

5/4 - Đinh Hợi
11

6/4 - Nhâm Thìn
12

7/4 - Mậu Tuất
13

8/4 - Quý Mão
14

9/4 - Mậu Thân
15

10/4 - Quý Sửu
16

11/4 - Kỷ Mùi
17

12/4 - Giáp Tý
18

13/4 - Kỷ Tỵ
19

14/4 - Giáp Tuất
20

15/4 - Canh Thìn
21

16/4 - Ất Dậu
22

17/4 - Canh Dần
23

18/4 - Ất Mùi
24

19/4 - Tân Sửu
25

20/4 - Bính Ngọ
26

21/4 - Tân Hợi
27

22/4 - Bính Thìn
28

23/4 - Nhâm Tuất
29

24/4 - Đinh Mão
30

25/4 - Nhâm Thân
31

26/4 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 12136

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/4 - Tân Sửu
2

28/4 - Bính Ngọ
3

29/4 - Tân Hợi
4

30/4 - Đinh Tỵ
5

1/5 - Nhâm Tuất
6

2/5 - Đinh Mão
7

3/5 - Nhâm Thân
8

4/5 - Mậu Dần
9

5/5 - Quý Mùi
10

6/5 - Mậu Tý
11

7/5 - Quý Tỵ
12

8/5 - Kỷ Hợi
13

9/5 - Giáp Thìn
14

10/5 - Kỷ Dậu
15

11/5 - Giáp Dần
16

12/5 - Canh Thân
17

13/5 - Ất Sửu
18

14/5 - Canh Ngọ
19

15/5 - Ất Hợi
20

16/5 - Tân Tỵ
21

17/5 - Bính Tuất
22

18/5 - Tân Mão
23

19/5 - Bính Thân
24

20/5 - Nhâm Dần
25

21/5 - Đinh Mùi
26

22/5 - Nhâm Tý
27

23/5 - Đinh Tỵ
28

24/5 - Quý Hợi
29

25/5 - Mậu Thìn
30

26/5 - Quý Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 12136

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/5 - Nhâm Dần
2

28/5 - Đinh Mùi
3

29/5 - Nhâm Tý
4

30/5 - Mậu Ngọ
5

1/6 - Quý Hợi
6

2/6 - Mậu Thìn
7

3/6 - Quý Dậu
8

4/6 - Kỷ Mão
9

5/6 - Giáp Thân
10

6/6 - Kỷ Sửu
11

7/6 - Giáp Ngọ
12

8/6 - Canh Tý
13

9/6 - Ất Tỵ
14

10/6 - Canh Tuất
15

11/6 - Ất Mão
16

12/6 - Tân Dậu
17

13/6 - Bính Dần
18

14/6 - Tân Mùi
19

15/6 - Bính Tý
20

16/6 - Nhâm Ngọ
21

17/6 - Đinh Hợi
22

18/6 - Nhâm Thìn
23

19/6 - Đinh Dậu
24

20/6 - Quý Mão
25

21/6 - Mậu Thân
26

22/6 - Quý Sửu
27

23/6 - Mậu Ngọ
28

24/6 - Giáp Tý
29

25/6 - Kỷ Tỵ
30

26/6 - Giáp Tuất
31

27/6 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 12136

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/6 - Quý Mão
2

29/6 - Mậu Thân
3

1/7 - Quý Sửu
4

2/7 - Kỷ Mùi
5

3/7 - Giáp Tý
6

4/7 - Kỷ Tỵ
7

5/7 - Giáp Tuất
8

6/7 - Canh Thìn
9

7/7 - Ất Dậu
10

8/7 - Canh Dần
11

9/7 - Ất Mùi
12

10/7 - Tân Sửu
13

11/7 - Bính Ngọ
14

12/7 - Tân Hợi
15

13/7 - Bính Thìn
16

14/7 - Nhâm Tuất
17

15/7 - Đinh Mão
18

16/7 - Nhâm Thân
19

17/7 - Đinh Sửu
20

18/7 - Quý Mùi
21

19/7 - Mậu Tý
22

20/7 - Quý Tỵ
23

21/7 - Mậu Tuất
24

22/7 - Giáp Thìn
25

23/7 - Kỷ Dậu
26

24/7 - Giáp Dần
27

25/7 - Kỷ Mùi
28

26/7 - Ất Sửu
29

27/7 - Canh Ngọ
30

28/7 - Ất Hợi
31

29/7 - Canh Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 12136

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/7 - Giáp Thìn
2

1/8 - Kỷ Dậu
3

2/8 - Giáp Dần
4

3/8 - Canh Thân
5

4/8 - Ất Sửu
6

5/8 - Canh Ngọ
7

6/8 - Ất Hợi
8

7/8 - Tân Tỵ
9

8/8 - Bính Tuất
10

9/8 - Tân Mão
11

10/8 - Bính Thân
12

11/8 - Nhâm Dần
13

12/8 - Đinh Mùi
14

13/8 - Nhâm Tý
15

14/8 - Đinh Tỵ
16

15/8 - Quý Hợi
17

16/8 - Mậu Thìn
18

17/8 - Quý Dậu
19

18/8 - Mậu Dần
20

19/8 - Giáp Thân
21

20/8 - Kỷ Sửu
22

21/8 - Giáp Ngọ
23

22/8 - Kỷ Hợi
24

23/8 - Ất Tỵ
25

24/8 - Canh Tuất
26

25/8 - Ất Mão
27

26/8 - Canh Thân
28

27/8 - Bính Dần
29

28/8 - Tân Mùi
30

29/8 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 12136

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/9 - Ất Tỵ
2

2/9 - Canh Tuất
3

3/9 - Ất Mão
4

4/9 - Tân Dậu
5

5/9 - Bính Dần
6

6/9 - Tân Mùi
7

7/9 - Bính Tý
8

8/9 - Nhâm Ngọ
9

9/9 - Đinh Hợi
10

10/9 - Nhâm Thìn
11

11/9 - Đinh Dậu
12

12/9 - Quý Mão
13

13/9 - Mậu Thân
14

14/9 - Quý Sửu
15

15/9 - Mậu Ngọ
16

16/9 - Giáp Tý
17

17/9 - Kỷ Tỵ
18

18/9 - Giáp Tuất
19

19/9 - Kỷ Mão
20

20/9 - Ất Dậu
21

21/9 - Canh Dần
22

22/9 - Ất Mùi
23

23/9 - Canh Tý
24

24/9 - Bính Ngọ
25

25/9 - Tân Hợi
26

26/9 - Bính Thìn
27

27/9 - Tân Dậu
28

28/9 - Đinh Mão
29

29/9 - Nhâm Thân
30

1/10 - Đinh Sửu
31

2/10 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 12136

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/10 - Bính Ngọ
2

4/10 - Tân Hợi
3

5/10 - Bính Thìn
4

6/10 - Nhâm Tuất
5

7/10 - Đinh Mão
6

8/10 - Nhâm Thân
7

9/10 - Đinh Sửu
8

10/10 - Quý Mùi
9

11/10 - Mậu Tý
10

12/10 - Quý Tỵ
11

13/10 - Mậu Tuất
12

14/10 - Giáp Thìn
13

15/10 - Kỷ Dậu
14

16/10 - Giáp Dần
15

17/10 - Kỷ Mùi
16

18/10 - Ất Sửu
17

19/10 - Canh Ngọ
18

20/10 - Ất Hợi
19

21/10 - Canh Thìn
20

22/10 - Bính Tuất
21

23/10 - Tân Mão
22

24/10 - Bính Thân
23

25/10 - Tân Sửu
24

26/10 - Đinh Mùi
25

27/10 - Nhâm Tý
26

28/10 - Đinh Tỵ
27

29/10 - Nhâm Tuất
28

30/10 - Mậu Thìn
29

1/11 - Quý Dậu
30

2/11 - Mậu Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 12136

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/11 - Đinh Mùi
2

4/11 - Nhâm Tý
3

5/11 - Đinh Tỵ
4

6/11 - Quý Hợi
5

7/11 - Mậu Thìn
6

8/11 - Quý Dậu
7

9/11 - Mậu Dần
8

10/11 - Giáp Thân
9

11/11 - Kỷ Sửu
10

12/11 - Giáp Ngọ
11

13/11 - Kỷ Hợi
12

14/11 - Ất Tỵ
13

15/11 - Canh Tuất
14

16/11 - Ất Mão
15

17/11 - Canh Thân
16

18/11 - Bính Dần
17

19/11 - Tân Mùi
18

20/11 - Bính Tý
19

21/11 - Tân Tỵ
20

22/11 - Đinh Hợi
21

23/11 - Nhâm Thìn
22

24/11 - Đinh Dậu
23

25/11 - Nhâm Dần
24

26/11 - Mậu Thân
25

27/11 - Quý Sửu
26

28/11 - Mậu Ngọ
27

29/11 - Quý Hợi
28

1/12 - Kỷ Tỵ
29

2/12 - Giáp Tuất
30

3/12 - Kỷ Mão
31

4/12 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự