Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 11577 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 11577 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 11577 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11577

Lịch vạn niên tháng 1 năm 11577

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/11 - Bính Dần
2

28/11 - Tân Mùi
3

29/11 - Bính Tý
4

1/12 - Nhâm Ngọ
5

2/12 - Đinh Hợi
6

3/12 - Nhâm Thìn
7

4/12 - Đinh Dậu
8

5/12 - Quý Mão
9

6/12 - Mậu Thân
10

7/12 - Quý Sửu
11

8/12 - Mậu Ngọ
12

9/12 - Giáp Tý
13

10/12 - Kỷ Tỵ
14

11/12 - Giáp Tuất
15

12/12 - Kỷ Mão
16

13/12 - Ất Dậu
17

14/12 - Canh Dần
18

15/12 - Ất Mùi
19

16/12 - Canh Tý
20

17/12 - Bính Ngọ
21

18/12 - Tân Hợi
22

19/12 - Bính Thìn
23

20/12 - Tân Dậu
24

21/12 - Đinh Mão
25

22/12 - Nhâm Thân
26

23/12 - Đinh Sửu
27

24/12 - Nhâm Ngọ
28

25/12 - Mậu Tý
29

26/12 - Quý Tỵ
30

27/12 - Mậu Tuất
31

28/12 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 11577

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

29/12 - Đinh Mão
2

30/12 - Nhâm Thân
3

1/1 - Đinh Sửu
4

2/1 - Quý Mùi
5

3/1 - Mậu Tý
6

4/1 - Quý Tỵ
7

5/1 - Mậu Tuất
8

6/1 - Giáp Thìn
9

7/1 - Kỷ Dậu
10

8/1 - Giáp Dần
11

9/1 - Kỷ Mùi
12

10/1 - Ất Sửu
13

11/1 - Canh Ngọ
14

12/1 - Ất Hợi
15

13/1 - Canh Thìn
16

14/1 - Bính Tuất
17

15/1 - Tân Mão
18

16/1 - Bính Thân
19

17/1 - Tân Sửu
20

18/1 - Đinh Mùi
21

19/1 - Nhâm Tý
22

20/1 - Đinh Tỵ
23

21/1 - Nhâm Tuất
24

22/1 - Mậu Thìn
25

23/1 - Quý Dậu
26

24/1 - Mậu Dần
27

25/1 - Quý Mùi
28

26/1 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 11577

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/1 - Mậu Thìn
2

28/1 - Quý Dậu
3

29/1 - Mậu Dần
4

30/1 - Giáp Thân
5

1/2 - Kỷ Sửu
6

2/2 - Giáp Ngọ
7

3/2 - Kỷ Hợi
8

4/2 - Ất Tỵ
9

5/2 - Canh Tuất
10

6/2 - Ất Mão
11

7/2 - Canh Thân
12

8/2 - Bính Dần
13

9/2 - Tân Mùi
14

10/2 - Bính Tý
15

11/2 - Tân Tỵ
16

12/2 - Đinh Hợi
17

13/2 - Nhâm Thìn
18

14/2 - Đinh Dậu
19

15/2 - Nhâm Dần
20

16/2 - Mậu Thân
21

17/2 - Quý Sửu
22

18/2 - Mậu Ngọ
23

19/2 - Quý Hợi
24

20/2 - Kỷ Tỵ
25

21/2 - Giáp Tuất
26

22/2 - Kỷ Mão
27

23/2 - Giáp Thân
28

24/2 - Canh Dần
29

25/2 - Ất Mùi
30

26/2 - Canh Tý
31

27/2 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 11577

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/2 - Kỷ Tỵ
2

29/2 - Giáp Tuất
3

1/3 - Kỷ Mão
4

2/3 - Ất Dậu
5

3/3 - Canh Dần
6

4/3 - Ất Mùi
7

5/3 - Canh Tý
8

6/3 - Bính Ngọ
9

7/3 - Tân Hợi
10

8/3 - Bính Thìn
11

9/3 - Tân Dậu
12

10/3 - Đinh Mão
13

11/3 - Nhâm Thân
14

12/3 - Đinh Sửu
15

13/3 - Nhâm Ngọ
16

14/3 - Mậu Tý
17

15/3 - Quý Tỵ
18

16/3 - Mậu Tuất
19

17/3 - Quý Mão
20

18/3 - Kỷ Dậu
21

19/3 - Giáp Dần
22

20/3 - Kỷ Mùi
23

21/3 - Giáp Tý
24

22/3 - Canh Ngọ
25

23/3 - Ất Hợi
26

24/3 - Canh Thìn
27

25/3 - Ất Dậu
28

26/3 - Tân Mão
29

27/3 - Bính Thân
30

28/3 - Tân Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 11577

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/3 - Canh Ngọ
2

30/3 - Ất Hợi
3

1/4 - Canh Thìn
4

2/4 - Bính Tuất
5

3/4 - Tân Mão
6

4/4 - Bính Thân
7

5/4 - Tân Sửu
8

6/4 - Đinh Mùi
9

7/4 - Nhâm Tý
10

8/4 - Đinh Tỵ
11

9/4 - Nhâm Tuất
12

10/4 - Mậu Thìn
13

11/4 - Quý Dậu
14

12/4 - Mậu Dần
15

13/4 - Quý Mùi
16

14/4 - Kỷ Sửu
17

15/4 - Giáp Ngọ
18

16/4 - Kỷ Hợi
19

17/4 - Giáp Thìn
20

18/4 - Canh Tuất
21

19/4 - Ất Mão
22

20/4 - Canh Thân
23

21/4 - Ất Sửu
24

22/4 - Tân Mùi
25

23/4 - Bính Tý
26

24/4 - Tân Tỵ
27

25/4 - Bính Tuất
28

26/4 - Nhâm Thìn
29

27/4 - Đinh Dậu
30

28/4 - Nhâm Dần
31

29/4 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 11577

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

30/4 - Tân Mùi
2

1/5 - Bính Tý
3

2/5 - Tân Tỵ
4

3/5 - Đinh Hợi
5

4/5 - Nhâm Thìn
6

5/5 - Đinh Dậu
7

6/5 - Nhâm Dần
8

7/5 - Mậu Thân
9

8/5 - Quý Sửu
10

9/5 - Mậu Ngọ
11

10/5 - Quý Hợi
12

11/5 - Kỷ Tỵ
13

12/5 - Giáp Tuất
14

13/5 - Kỷ Mão
15

14/5 - Giáp Thân
16

15/5 - Canh Dần
17

16/5 - Ất Mùi
18

17/5 - Canh Tý
19

18/5 - Ất Tỵ
20

19/5 - Tân Hợi
21

20/5 - Bính Thìn
22

21/5 - Tân Dậu
23

22/5 - Bính Dần
24

23/5 - Nhâm Thân
25

24/5 - Đinh Sửu
26

25/5 - Nhâm Ngọ
27

26/5 - Đinh Hợi
28

27/5 - Quý Tỵ
29

28/5 - Mậu Tuất
30

29/5 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 11577

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/6 - Nhâm Thân
2

2/6 - Đinh Sửu
3

3/6 - Nhâm Ngọ
4

4/6 - Mậu Tý
5

5/6 - Quý Tỵ
6

6/6 - Mậu Tuất
7

7/6 - Quý Mão
8

8/6 - Kỷ Dậu
9

9/6 - Giáp Dần
10

10/6 - Kỷ Mùi
11

11/6 - Giáp Tý
12

12/6 - Canh Ngọ
13

13/6 - Ất Hợi
14

14/6 - Canh Thìn
15

15/6 - Ất Dậu
16

16/6 - Tân Mão
17

17/6 - Bính Thân
18

18/6 - Tân Sửu
19

19/6 - Bính Ngọ
20

20/6 - Nhâm Tý
21

21/6 - Đinh Tỵ
22

22/6 - Nhâm Tuất
23

23/6 - Đinh Mão
24

24/6 - Quý Dậu
25

25/6 - Mậu Dần
26

26/6 - Quý Mùi
27

27/6 - Mậu Tý
28

28/6 - Giáp Ngọ
29

29/6 - Kỷ Hợi
30

30/6 - Giáp Thìn
31

1/7 - Kỷ Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 11577

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

2/7 - Quý Dậu
2

3/7 - Mậu Dần
3

4/7 - Quý Mùi
4

5/7 - Kỷ Sửu
5

6/7 - Giáp Ngọ
6

7/7 - Kỷ Hợi
7

8/7 - Giáp Thìn
8

9/7 - Canh Tuất
9

10/7 - Ất Mão
10

11/7 - Canh Thân
11

12/7 - Ất Sửu
12

13/7 - Tân Mùi
13

14/7 - Bính Tý
14

15/7 - Tân Tỵ
15

16/7 - Bính Tuất
16

17/7 - Nhâm Thìn
17

18/7 - Đinh Dậu
18

19/7 - Nhâm Dần
19

20/7 - Đinh Mùi
20

21/7 - Quý Sửu
21

22/7 - Mậu Ngọ
22

23/7 - Quý Hợi
23

24/7 - Mậu Thìn
24

25/7 - Giáp Tuất
25

26/7 - Kỷ Mão
26

27/7 - Giáp Thân
27

28/7 - Kỷ Sửu
28

29/7 - Ất Mùi
29

1/8 - Canh Tý
30

2/8 - Ất Tỵ
31

3/8 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 11577

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/8 - Giáp Tuất
2

5/8 - Kỷ Mão
3

6/8 - Giáp Thân
4

7/8 - Canh Dần
5

8/8 - Ất Mùi
6

9/8 - Canh Tý
7

10/8 - Ất Tỵ
8

11/8 - Tân Hợi
9

12/8 - Bính Thìn
10

13/8 - Tân Dậu
11

14/8 - Bính Dần
12

15/8 - Nhâm Thân
13

16/8 - Đinh Sửu
14

17/8 - Nhâm Ngọ
15

18/8 - Đinh Hợi
16

19/8 - Quý Tỵ
17

20/8 - Mậu Tuất
18

21/8 - Quý Mão
19

22/8 - Mậu Thân
20

23/8 - Giáp Dần
21

24/8 - Kỷ Mùi
22

25/8 - Giáp Tý
23

26/8 - Kỷ Tỵ
24

27/8 - Ất Hợi
25

28/8 - Canh Thìn
26

29/8 - Ất Dậu
27

1/9 - Canh Dần
28

2/9 - Bính Thân
29

3/9 - Tân Sửu
30

4/9 - Bính Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 11577

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/9 - Ất Hợi
2

6/9 - Canh Thìn
3

7/9 - Ất Dậu
4

8/9 - Tân Mão
5

9/9 - Bính Thân
6

10/9 - Tân Sửu
7

11/9 - Bính Ngọ
8

12/9 - Nhâm Tý
9

13/9 - Đinh Tỵ
10

14/9 - Nhâm Tuất
11

15/9 - Đinh Mão
12

16/9 - Quý Dậu
13

17/9 - Mậu Dần
14

18/9 - Quý Mùi
15

19/9 - Mậu Tý
16

20/9 - Giáp Ngọ
17

21/9 - Kỷ Hợi
18

22/9 - Giáp Thìn
19

23/9 - Kỷ Dậu
20

24/9 - Ất Mão
21

25/9 - Canh Thân
22

26/9 - Ất Sửu
23

27/9 - Canh Ngọ
24

28/9 - Bính Tý
25

29/9 - Tân Tỵ
26

30/9 - Bính Tuất
27

1/10 - Tân Mão
28

2/10 - Đinh Dậu
29

3/10 - Nhâm Dần
30

4/10 - Đinh Mùi
31

5/10 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 11577

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/10 - Bính Tý
2

7/10 - Tân Tỵ
3

8/10 - Bính Tuất
4

9/10 - Nhâm Thìn
5

10/10 - Đinh Dậu
6

11/10 - Nhâm Dần
7

12/10 - Đinh Mùi
8

13/10 - Quý Sửu
9

14/10 - Mậu Ngọ
10

15/10 - Quý Hợi
11

16/10 - Mậu Thìn
12

17/10 - Giáp Tuất
13

18/10 - Kỷ Mão
14

19/10 - Giáp Thân
15

20/10 - Kỷ Sửu
16

21/10 - Ất Mùi
17

22/10 - Canh Tý
18

23/10 - Ất Tỵ
19

24/10 - Canh Tuất
20

25/10 - Bính Thìn
21

26/10 - Tân Dậu
22

27/10 - Bính Dần
23

28/10 - Tân Mùi
24

29/10 - Đinh Sửu
25

1/11 - Nhâm Ngọ
26

2/11 - Đinh Hợi
27

3/11 - Nhâm Thìn
28

4/11 - Mậu Tuất
29

5/11 - Quý Mão
30

6/11 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 11577

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/11 - Đinh Sửu
2

8/11 - Nhâm Ngọ
3

9/11 - Đinh Hợi
4

10/11 - Quý Tỵ
5

11/11 - Mậu Tuất
6

12/11 - Quý Mão
7

13/11 - Mậu Thân
8

14/11 - Giáp Dần
9

15/11 - Kỷ Mùi
10

16/11 - Giáp Tý
11

17/11 - Kỷ Tỵ
12

18/11 - Ất Hợi
13

19/11 - Canh Thìn
14

20/11 - Ất Dậu
15

21/11 - Canh Dần
16

22/11 - Bính Thân
17

23/11 - Tân Sửu
18

24/11 - Bính Ngọ
19

25/11 - Tân Hợi
20

26/11 - Đinh Tỵ
21

27/11 - Nhâm Tuất
22

28/11 - Đinh Mão
23

29/11 - Nhâm Thân
24

30/11 - Mậu Dần
25

1/12 - Quý Mùi
26

2/12 - Mậu Tý
27

3/12 - Quý Tỵ
28

4/12 - Kỷ Hợi
29

5/12 - Giáp Thìn
30

6/12 - Kỷ Dậu
31

7/12 - Giáp Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự