Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 10890 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 10890 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 10890 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 10890

Lịch vạn niên tháng 1 năm 10890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/11 - Quý Tỵ
2

28/11 - Mậu Tuất
3

29/11 - Quý Mão
4

1/12 - Mậu Thân
5

2/12 - Giáp Dần
6

3/12 - Kỷ Mùi
7

4/12 - Giáp Tý
8

5/12 - Kỷ Tỵ
9

6/12 - Ất Hợi
10

7/12 - Canh Thìn
11

8/12 - Ất Dậu
12

9/12 - Canh Dần
13

10/12 - Bính Thân
14

11/12 - Tân Sửu
15

12/12 - Bính Ngọ
16

13/12 - Tân Hợi
17

14/12 - Đinh Tỵ
18

15/12 - Nhâm Tuất
19

16/12 - Đinh Mão
20

17/12 - Nhâm Thân
21

18/12 - Mậu Dần
22

19/12 - Quý Mùi
23

20/12 - Mậu Tý
24

21/12 - Quý Tỵ
25

22/12 - Kỷ Hợi
26

23/12 - Giáp Thìn
27

24/12 - Kỷ Dậu
28

25/12 - Giáp Dần
29

26/12 - Canh Thân
30

27/12 - Ất Sửu
31

28/12 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 10890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/12 - Giáp Ngọ
2

30/12 - Kỷ Hợi
3

1/1 - Giáp Thìn
4

2/1 - Kỷ Dậu
5

3/1 - Ất Mão
6

4/1 - Canh Thân
7

5/1 - Ất Sửu
8

6/1 - Canh Ngọ
9

7/1 - Bính Tý
10

8/1 - Tân Tỵ
11

9/1 - Bính Tuất
12

10/1 - Tân Mão
13

11/1 - Đinh Dậu
14

12/1 - Nhâm Dần
15

13/1 - Đinh Mùi
16

14/1 - Nhâm Tý
17

15/1 - Mậu Ngọ
18

16/1 - Quý Hợi
19

17/1 - Mậu Thìn
20

18/1 - Quý Dậu
21

19/1 - Kỷ Mão
22

20/1 - Giáp Thân
23

21/1 - Kỷ Sửu
24

22/1 - Giáp Ngọ
25

23/1 - Canh Tý
26

24/1 - Ất Tỵ
27

25/1 - Canh Tuất
28

26/1 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 10890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/1 - Ất Mùi
2

28/1 - Canh Tý
3

29/1 - Ất Tỵ
4

1/2 - Canh Tuất
5

2/2 - Bính Thìn
6

3/2 - Tân Dậu
7

4/2 - Bính Dần
8

5/2 - Tân Mùi
9

6/2 - Đinh Sửu
10

7/2 - Nhâm Ngọ
11

8/2 - Đinh Hợi
12

9/2 - Nhâm Thìn
13

10/2 - Mậu Tuất
14

11/2 - Quý Mão
15

12/2 - Mậu Thân
16

13/2 - Quý Sửu
17

14/2 - Kỷ Mùi
18

15/2 - Giáp Tý
19

16/2 - Kỷ Tỵ
20

17/2 - Giáp Tuất
21

18/2 - Canh Thìn
22

19/2 - Ất Dậu
23

20/2 - Canh Dần
24

21/2 - Ất Mùi
25

22/2 - Tân Sửu
26

23/2 - Bính Ngọ
27

24/2 - Tân Hợi
28

25/2 - Bính Thìn
29

26/2 - Nhâm Tuất
30

27/2 - Đinh Mão
31

28/2 - Nhâm Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 10890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/2 - Bính Thân
2

1/3 - Tân Sửu
3

2/3 - Bính Ngọ
4

3/3 - Tân Hợi
5

4/3 - Đinh Tỵ
6

5/3 - Nhâm Tuất
7

6/3 - Đinh Mão
8

7/3 - Nhâm Thân
9

8/3 - Mậu Dần
10

9/3 - Quý Mùi
11

10/3 - Mậu Tý
12

11/3 - Quý Tỵ
13

12/3 - Kỷ Hợi
14

13/3 - Giáp Thìn
15

14/3 - Kỷ Dậu
16

15/3 - Giáp Dần
17

16/3 - Canh Thân
18

17/3 - Ất Sửu
19

18/3 - Canh Ngọ
20

19/3 - Ất Hợi
21

20/3 - Tân Tỵ
22

21/3 - Bính Tuất
23

22/3 - Tân Mão
24

23/3 - Bính Thân
25

24/3 - Nhâm Dần
26

25/3 - Đinh Mùi
27

26/3 - Nhâm Tý
28

27/3 - Đinh Tỵ
29

28/3 - Quý Hợi
30

29/3 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 10890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

30/3 - Đinh Dậu
2

1/4 - Nhâm Dần
3

2/4 - Đinh Mùi
4

3/4 - Nhâm Tý
5

4/4 - Mậu Ngọ
6

5/4 - Quý Hợi
7

6/4 - Mậu Thìn
8

7/4 - Quý Dậu
9

8/4 - Kỷ Mão
10

9/4 - Giáp Thân
11

10/4 - Kỷ Sửu
12

11/4 - Giáp Ngọ
13

12/4 - Canh Tý
14

13/4 - Ất Tỵ
15

14/4 - Canh Tuất
16

15/4 - Ất Mão
17

16/4 - Tân Dậu
18

17/4 - Bính Dần
19

18/4 - Tân Mùi
20

19/4 - Bính Tý
21

20/4 - Nhâm Ngọ
22

21/4 - Đinh Hợi
23

22/4 - Nhâm Thìn
24

23/4 - Đinh Dậu
25

24/4 - Quý Mão
26

25/4 - Mậu Thân
27

26/4 - Quý Sửu
28

27/4 - Mậu Ngọ
29

28/4 - Giáp Tý
30

29/4 - Kỷ Tỵ
31

30/4 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 10890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/5 - Mậu Tuất
2

2/5 - Quý Mão
3

3/5 - Mậu Thân
4

4/5 - Quý Sửu
5

5/5 - Kỷ Mùi
6

6/5 - Giáp Tý
7

7/5 - Kỷ Tỵ
8

8/5 - Giáp Tuất
9

9/5 - Canh Thìn
10

10/5 - Ất Dậu
11

11/5 - Canh Dần
12

12/5 - Ất Mùi
13

13/5 - Tân Sửu
14

14/5 - Bính Ngọ
15

15/5 - Tân Hợi
16

16/5 - Bính Thìn
17

17/5 - Nhâm Tuất
18

18/5 - Đinh Mão
19

19/5 - Nhâm Thân
20

20/5 - Đinh Sửu
21

21/5 - Quý Mùi
22

22/5 - Mậu Tý
23

23/5 - Quý Tỵ
24

24/5 - Mậu Tuất
25

25/5 - Giáp Thìn
26

26/5 - Kỷ Dậu
27

27/5 - Giáp Dần
28

28/5 - Kỷ Mùi
29

29/5 - Ất Sửu
30

30/5 - Canh Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 10890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/6 - Kỷ Hợi
2

2/6 - Giáp Thìn
3

3/6 - Kỷ Dậu
4

4/6 - Giáp Dần
5

5/6 - Canh Thân
6

6/6 - Ất Sửu
7

7/6 - Canh Ngọ
8

8/6 - Ất Hợi
9

9/6 - Tân Tỵ
10

10/6 - Bính Tuất
11

11/6 - Tân Mão
12

12/6 - Bính Thân
13

13/6 - Nhâm Dần
14

14/6 - Đinh Mùi
15

15/6 - Nhâm Tý
16

16/6 - Đinh Tỵ
17

17/6 - Quý Hợi
18

18/6 - Mậu Thìn
19

19/6 - Quý Dậu
20

20/6 - Mậu Dần
21

21/6 - Giáp Thân
22

22/6 - Kỷ Sửu
23

23/6 - Giáp Ngọ
24

24/6 - Kỷ Hợi
25

25/6 - Ất Tỵ
26

26/6 - Canh Tuất
27

27/6 - Ất Mão
28

28/6 - Canh Thân
29

29/6 - Bính Dần
30

1/7 - Tân Mùi
31

2/7 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 10890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

3/7 - Canh Tý
2

4/7 - Ất Tỵ
3

5/7 - Canh Tuất
4

6/7 - Ất Mão
5

7/7 - Tân Dậu
6

8/7 - Bính Dần
7

9/7 - Tân Mùi
8

10/7 - Bính Tý
9

11/7 - Nhâm Ngọ
10

12/7 - Đinh Hợi
11

13/7 - Nhâm Thìn
12

14/7 - Đinh Dậu
13

15/7 - Quý Mão
14

16/7 - Mậu Thân
15

17/7 - Quý Sửu
16

18/7 - Mậu Ngọ
17

19/7 - Giáp Tý
18

20/7 - Kỷ Tỵ
19

21/7 - Giáp Tuất
20

22/7 - Kỷ Mão
21

23/7 - Ất Dậu
22

24/7 - Canh Dần
23

25/7 - Ất Mùi
24

26/7 - Canh Tý
25

27/7 - Bính Ngọ
26

28/7 - Tân Hợi
27

29/7 - Bính Thìn
28

30/7 - Tân Dậu
29

1/8 - Đinh Mão
30

2/8 - Nhâm Thân
31

3/8 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 10890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/8 - Tân Sửu
2

5/8 - Bính Ngọ
3

6/8 - Tân Hợi
4

7/8 - Bính Thìn
5

8/8 - Nhâm Tuất
6

9/8 - Đinh Mão
7

10/8 - Nhâm Thân
8

11/8 - Đinh Sửu
9

12/8 - Quý Mùi
10

13/8 - Mậu Tý
11

14/8 - Quý Tỵ
12

15/8 - Mậu Tuất
13

16/8 - Giáp Thìn
14

17/8 - Kỷ Dậu
15

18/8 - Giáp Dần
16

19/8 - Kỷ Mùi
17

20/8 - Ất Sửu
18

21/8 - Canh Ngọ
19

22/8 - Ất Hợi
20

23/8 - Canh Thìn
21

24/8 - Bính Tuất
22

25/8 - Tân Mão
23

26/8 - Bính Thân
24

27/8 - Tân Sửu
25

28/8 - Đinh Mùi
26

29/8 - Nhâm Tý
27

30/8 - Đinh Tỵ
28

1/9 - Nhâm Tuất
29

2/9 - Mậu Thìn
30

3/9 - Quý Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 10890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/9 - Nhâm Dần
2

5/9 - Đinh Mùi
3

6/9 - Nhâm Tý
4

7/9 - Đinh Tỵ
5

8/9 - Quý Hợi
6

9/9 - Mậu Thìn
7

10/9 - Quý Dậu
8

11/9 - Mậu Dần
9

12/9 - Giáp Thân
10

13/9 - Kỷ Sửu
11

14/9 - Giáp Ngọ
12

15/9 - Kỷ Hợi
13

16/9 - Ất Tỵ
14

17/9 - Canh Tuất
15

18/9 - Ất Mão
16

19/9 - Canh Thân
17

20/9 - Bính Dần
18

21/9 - Tân Mùi
19

22/9 - Bính Tý
20

23/9 - Tân Tỵ
21

24/9 - Đinh Hợi
22

25/9 - Nhâm Thìn
23

26/9 - Đinh Dậu
24

27/9 - Nhâm Dần
25

28/9 - Mậu Thân
26

29/9 - Quý Sửu
27

1/10 - Mậu Ngọ
28

2/10 - Quý Hợi
29

3/10 - Kỷ Tỵ
30

4/10 - Giáp Tuất
31

5/10 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 10890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

6/10 - Quý Mão
2

7/10 - Mậu Thân
3

8/10 - Quý Sửu
4

9/10 - Mậu Ngọ
5

10/10 - Giáp Tý
6

11/10 - Kỷ Tỵ
7

12/10 - Giáp Tuất
8

13/10 - Kỷ Mão
9

14/10 - Ất Dậu
10

15/10 - Canh Dần
11

16/10 - Ất Mùi
12

17/10 - Canh Tý
13

18/10 - Bính Ngọ
14

19/10 - Tân Hợi
15

20/10 - Bính Thìn
16

21/10 - Tân Dậu
17

22/10 - Đinh Mão
18

23/10 - Nhâm Thân
19

24/10 - Đinh Sửu
20

25/10 - Nhâm Ngọ
21

26/10 - Mậu Tý
22

27/10 - Quý Tỵ
23

28/10 - Mậu Tuất
24

29/10 - Quý Mão
25

30/10 - Kỷ Dậu
26

1/11 - Giáp Dần
27

2/11 - Kỷ Mùi
28

3/11 - Giáp Tý
29

4/11 - Canh Ngọ
30

5/11 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 10890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/11 - Giáp Thìn
2

7/11 - Kỷ Dậu
3

8/11 - Giáp Dần
4

9/11 - Kỷ Mùi
5

10/11 - Ất Sửu
6

11/11 - Canh Ngọ
7

12/11 - Ất Hợi
8

13/11 - Canh Thìn
9

14/11 - Bính Tuất
10

15/11 - Tân Mão
11

16/11 - Bính Thân
12

17/11 - Tân Sửu
13

18/11 - Đinh Mùi
14

19/11 - Nhâm Tý
15

20/11 - Đinh Tỵ
16

21/11 - Nhâm Tuất
17

22/11 - Mậu Thìn
18

23/11 - Quý Dậu
19

24/11 - Mậu Dần
20

25/11 - Quý Mùi
21

26/11 - Kỷ Sửu
22

27/11 - Giáp Ngọ
23

28/11 - Kỷ Hợi
24

29/11 - Giáp Thìn
25

1/12 - Canh Tuất
26

2/12 - Ất Mão
27

3/12 - Canh Thân
28

4/12 - Ất Sửu
29

5/12 - Tân Mùi
30

6/12 - Bính Tý
31

7/12 - Tân Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự